Học Cách Nói Đề Nghị và Xin Phép Bằng Tiếng Anh “Chuẩn” Phong Thái Người Bản Xứ

Trong giao tiếp hàng ngày, việc Đề nghị Xin phép là rất thông dụng. Ngay ở trong tiếng mẹ đẻ, chúng ta đã cần phải sử dụng những kiểu câu đề nghị và xin phép sao cho thật phù hợp. Và ở tiếng Anh cũng vậy, việc chúng ta đưa ra những lời đề nghị và xin phép lại càng phải thật nhuần nhuyễn. Vậy nên trong bài viết này, eJOY sẽ hướng dẫn bạn những cách đưa ra lời Đề nghị và Xin phép sao cho thật tự nhiên, mượt mà, nhưng vẫn vô cùng lịch sự!


Xem thêm


1. Hướng dẫn học

Mục đích của bài viết là giúp bạn luyện nói, bạn hãy bớt chút thời gian đọc phần hướng dẫn này trước khi bắt đầu nhé.

  • Lưu ý 1

Bạn sẽ thấy dưới các câu ví dụ mình đưa ra có những ký tự lạ và cả những phần được bôi đậm, chúng có ý nghĩa gì vậy?

Các kí hiệu trong ví dụ
Các kí hiệu trong ví dụ

Những ký tự lạ chính là phiên âm hay cách đọc của từ. Khi đọc bạn hãy nhấn mạnh vào phần in đậm, nghĩa là đọc những phần này to và kéo dài hơn những phần còn lại. Đặc biệt trong: câu hỏi đuôi (tag question), câu trả lời (yes/no),… việc thay đổi tông giọng là rất quan trọng

Ví dụ:

appointment (cuộc gặp) => bạn sẽ đọc là /əˈpɔɪntmənt/ – đọc to rõ và dài âm /pɔɪnt/ ở âm tiết thứ 2.

Ngược lại, đối với những âm không được nhấn mạnh, phần nguyên âm sẽ được đọc là /ə/ – hay còn gọi là âm Schwa trong tiếng Anh như trong ví dụ về cách đọc từ appointment ở trên.

  • Lưu ý 2

Trong bài viết mình sẽ đưa ra rất nhiều mẫu câu về Đề nghị và Xin phép. Để biết cách đọc những cấu trúc này, trước hết bạn cần đảm bảo đã cài eJOY Extension cho trình duyệt Chrome.

Tải eJOY Extension miễn phí

Tiếp theo bạn hãy bôi đen những cấu trúc này và chọn biểu tượng loa để eJOY phát âm mẫu cho bạn.

Chọn biểu tượng "loa" để eJOY giúp bạn nghe phát âm.
Chọn biểu tượng “loa” để eJOY giúp bạn nghe phát âm.

Để nghe được những cấu trúc này trong bối cảnh, bạn nhấn vào biểu tượng “Video”, eJOY sẽ tìm và tổng hợp danh sách video có chứa các cấu trúc đó cho bạn.

Chọn "say it" để eJOY giúp bạn chọn ra các video khác có chứa cụm từ
Chọn “Video” để eJOY giúp bạn chọn ra các video khác có chứa cụm từ
  • Lưu ý 3

Hãy tìm một người bạn học cùng và luyện tập những mẩu đối thoại mà mình đưa ra ở bài tập cuối cùng nhé!

2. Mẫu câu Đề nghị (Request)

2.1. Can/ Could you + V?

Đây là cấu trúc đơn giản và thông dụng nhất. “Can” sẽ được dùng khi đối phương là bạn bè, đồng nghiệp của chúng ta, nó được dùng cho những việc thường ngày, với văn phong suồng sã và thoải mái khi giao tiếp.

Ví dụ:

  • Can you help me paint this wall blue?” (Bạn giúp tôi sơn bức tường này màu xanh nhé!)
/kæn juː hɛlp miː peɪnt ðɪs ːl bluː?/
  • Can you pass me the sugar?” (Bạn đưa giúp tôi lọ đường nhé!)

/kæn juː pɑːs miː ðə ˈʃʊgə?/

  • Can I have another drink?” (Cho tôi thêm một cốc nữa nhé!)
/kæn  hæv əˈnʌðə drɪŋk?/

Ở ví dụ thứ 3, ta thấy, mặc dù chủ ngữ trong câu là “I” và nó giống như một lời xin phép, nhưng vì nó hướng tới hành động của người nghe, nên nó được coi là sự đề nghị gián tiếp.

Có một khẩu ngữ được coi như động mạch chủ của mọi mẫu câu đề nghị, đó chính là “Please”. Khi bày tỏ sự đề nghị nói riêng, hay bất kì một mục đích nói khác trong câu trần thuật nói chung, ta nên dùng thêm từ “Please” để tăng tính lịch sự cho câu. Nó không cần thiết về mặt ngữ pháp nhưng người nghe sẽ cảm thấy đối phương “thiếu lịch sự” nếu không có từ “Please”.

“Please” có thể đặt ở các vị trí khác nhau trong câu: đầu và cuối cậu, hoặc ngay trước động từ. Bạn cũng nên kết hợp ngữ điệu, tông giọng thật phù hợp để “nhu cầu” của mình được trang trọng nhất có thể nhé!

Cách nói Đề nghị bằng tiếng Anh
Cách nói Đề nghị bằng tiếng Anh (Nguồn ảnh: Trung Thanh qua Unsplash.com)

Ví dụ:

  • Can I have my pencil back, please?” (Tôi có thể thể lấy lại chiếc bút của mình không?)

/kæn  hæv maɪ ˈpɛnsl bækpliːz?/

  • Please can I have my pencil back?”
/pliːz kæn  hæv maɪ ˈpɛnsl bæk?/
  • Can I please have my pencil back?”
/“kæn  pliːz hæv maɪ ˈpɛnsl bæk?”/

Để cho lời đề nghị của mình lịch sự hơn, hoặc khi nói với người lớn tuổinhững người lần đầu tiên bạn gặp, hãy thay từ “Can” bằng “Could” nhé! Cả “Can/ Could” đều có thể sử dụng trong những tình huống không cần quá trịnh trọng và câu nệ:

  • Could you arrange an appointment with the stockholders, please? (Bạn làm ơn sắp xếp một cuộc họp với các cổ đông nhé?)
/kʊd juː əˈreɪnʤ ən əˈpɔɪntmənt wɪð ðə ˈstɒkˌhəʊldəzpliːz?/
  • Could I have another cup of tea?” (Cho tôi thêm một tách trà nữa nhé?)

/kʊd  hæv əˈnʌðə kʌp ɒv tiː?/

  • Could you please get me 2 tickets?” (Bạn cho tôi 2 vé được không?)
/kʊd juː pliːz gɛt miː tuː ˈtɪkɪts?/

2.2. May/ Might I + V?

Nếu cảm thấy “Can/ Could” vẫn chưa thể hiện sự kính trọng hoàn toàn đối với người nghe, thì “May” và “Might” sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Ở một môi trường chuyên nghiệp, và mang tính chất cung cách hơn, việc dùng “May/ Might I + V?” sẽ khiến bạn tự tin khi bày tỏ thỉnh cầu với đối phương hơn rất nhiều! Chúng ta sẽ xem sự khác nhau của 2 loại động từ khiếm khuyết (ĐTKK – modal verb) này qua ví dụ sau nhé:

  • Excuse me, may I have a look at your report?” (Làm ơn cho tôi xem qua bản báo cáo của anh được không?)
/ɪksˈkjuːs miːmeɪ  hæv ə lʊk æt jɔː rɪˈpɔːt?/

Khi mở lời đề nghị, người nói tiếng Anh rất hay sử dụng cụm từ “Excuse me”, “Pardon me” để thêm phần trang trọng. Câu đề nghị với sự kết hợp giữa lời mở “Excuse me” và động từ khuyết thiếu “May làm cho câu văn vô cùng chuyên nghiệp.

Thực tế, người nói tiếng Anh hiện đại thích cách dùng “May” hơn, vì “Might” nghe có vẻ “hơi cũ” và gượng ép khi bày tỏ sự đề nghị:

"May" thể hiện sự tự nhiên hơn trong các mẫu câu Đề nghị
“May” thể hiện sự tự nhiên hơn trong các mẫu câu Đề nghị (Nguồn ảnh: Kenan Buhic qua Unsplash.com)
  • Might I have a piece of cake?” (Bạn có thể cho tôi một miếng bánh ngọt được không?)
/maɪt  həv ə piːs əv keɪk?/

Câu văn vẫn sẽ giữ nguyên ý nghĩa, nhưng cụm từ “I wonder if might I…” như một cách đưa đẩy, làm cho không khí hội thoại tự nhiên hơn rất nhiều nhưng vẫn đủ trang trọng.

Ví dụ:

  • Excuse me, I wonder if I might have a look at your report?”

/ɪksˈkjuːs miː ˈwʌndəɪf  maɪt həv ə lʊk ət  ‘pɔːt?/

  • “Sir, I wonder whether you could tell me more in details via email?” (Thưa ngài, ngài có thể nói chi tiết hơn qua thư điện tử giúp tôi được không?)
/sɜː ˈwʌn ˈwɛðə  kəd tɛl mi mɔːr ɪn ˈdiːteɪlz ˈvaɪə ˈiːmeɪl?/

Nói như vậy sẽ rất lịch sự nhưng sẽ tạo một sự xa cách và mất tự nhiên giữa người nói và đối phương.

2.3.Would you + V?

Would you be + A + enough to + V?
Would you be so + A + as to (in order to) + V?

Nếu bạn thực sự muốn khẳng định sự khéo léo trong ăn nói với thứ ngôn ngữ ngoại quốc phổ biến thì hãy đừng bỏ qua cụm từ này. Bởi nó tác động mạnh và trực tiếp đến sự sẵn sàng hành động của đối phương. Và thường khi chủ thế đã hỏi như vậy, họ phải gần như chắc chắn rằng đối phương sẽ thực hiện hành động giúp mình.

Ví dụ:

  • Would you bring these to the lab room for me?” (Bạn mang giúp tôi những thứ này đến phòng thí nghiệm được không?”
/wʊd juː brɪŋ ðiːz tuː ðə læb ruːm fɔː miː?/
  • Would you be kind enough to hold the elevator for a second?” (Bạn làm ơn giữ thang máy một lát giúp tôi được không?)
/wʊd juː biː kaɪnd ɪˈnʌf tuː həʊld ði ˈɛlɪveɪ fɔːə ˈsɛkənd?/

Ví dụ: Chúng ta hãy cùng khám phá xem, từ đầu những năm 70, những con người mang dòng màu quí tộc trong bộ phim kinh điển “North & South” đã sử dụng cấu trúc đề nghị vô cùng trang trọng này như thế nào nhé!

2.4.Would/ Do you mind if I + V/ V-ing?

Lại là một cách nói an toàn khác để bạn có thể thoải mái bày tỏ sự thỉnh cầu của mình. Cách nói này cũng được ứng dụng khá nhiều trong giao dịch, làm ăn, buôn bán,…giữa các đối tác lớn với nhau, hoặc nhân viên và khách hàng,…

Ví dụ:

  • Would you mind turning off the fan?” (Bạn tắt quạt đi nhé!)
/wʊd juː maɪnd ˈtɜːnɪŋ ɒf ðə fæn?/
  • Do you mind driving me home?” (Bạn chở tôi về nhà được không?)
/duː juː maɪnd ˈdraɪvɪŋ miː həʊm?/

Ta cũng có thể dùng “Do you mind…”, nhưng nó sẽ không lịch sự bằngWould you mind…”.

2.5. I hope you don’t mind if I + V

Nó cũng tương tự với cách dùng ở trên, nhưng mang tính chủ động ở người nói hơn một chút.

  • I hope you don’t mind if I ask for money.” (Tôi mong bạn không phiền nếu tôi hỏi vay tiền chứ?)
/aɪ həʊp juː dəʊnt maɪnd ɪf  ɑːsk fɔː ˈmʌni/

2.6. Will you please + V?

Ở cấu trúc này, người nói gần như yêu cầu tuyệt đối  đối phương phải thực hiện hành động:

  • Will you please put on your jacket, it’s getting colder and colder outside?” (Con mặc áo khoác vào đi, trời đang lạnh dần ngoài kia rồi!)
/wɪl juː pliːz pʊt ɒn jɔː ˈʤækɪtɪts ˈgɛtɪŋ ˈkəʊldəænd ˈkəʊldəˌaʊtˈsaɪd?/

3. Mẫu câu Xin phép (Permission)

3.1. Can/ Could S + V?

“Can/ Could I + V?”. Ta chỉ nên dùng “Can” khi nói với bạn bè thân thiết và các cuộc hội thoại không cần mang tính trịnh trọng:

  • Can I look up for new words on this dictionary?” (Tôi có thể tra từ mới ở cuốn từ điển này không?)
/kæn  lʊk ʌp fɔː njuː wɜːdz ɒn ðɪs ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri?/
  • Can I meet you in private?” (Tôi gặp riêng anh được không?)
/kæn  miːt juː ɪn ˈpraɪvɪt?/
  • Could I meet you in private, please?” (Làm ơn cho tôi gặp riêng anh được không ạ?)
/kʊd  miːt juː ɪn ˈpraɪvɪtpliːz?/

Tương tự sự đề nghị, từ “Could” sẽ mang tính trang trọng hơn cho văn phong của người nói. Dù “Could” là thì quá khứ của “Can”, nhưng khi đề cập đến sự xin phép, “Could” không mang ý nghĩa liên quan đến ý nghĩa về quá khứ:

  • Could I please have some water?” (Tôi có thể uống nước được không?)
/kʊd  pliːz hæv sʌm ˈwɔː?/

Ví dụ: Kể cả trong môi trường thông dụng cho đến chuyên nghiệp, cụm từ “Could I…” luôn là vũ khí tối ưu nhất cho chúng ta.

3.2. May/ Might I + V?

Tương tự trong câu đề nghị, “May/ Might” có mức độ trang trọng và lịch sự cao hơn “Can/ Could”. Cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng qua các ví dụ (từ suồng sã, tự nhiên; cho đến trang trọng hơn rất nhiều):

  • Can I get a refund for this sweater within 10 days?” (Tôi có thể lấy lại tiền bồi thường cho chiếc áo này trong vòng 10 ngày không?)
/kæn  gɛt ə ˈriːfʌnd fɔː ðɪs ˈswɛtə wɪˈðɪn tɛn deɪz?/
  • May I get a refund for this sweater within 10 days?”

/meɪ  gɛt ə ˈriːfʌnd fɔː ðɪs ˈswɛtə wɪˈðɪn tɛn deɪz?/

May” có ý nghĩa tương tự như “Could”, sẽ khá là lịch sự khi ta nói:

  • Could I leave early?”
/kʊd  liːv ˈɜːli?/
  • hoặc “May I leave early?” (Tôi xin phép được ra về sớm với ạ!)

/meɪ  liːv ˈɜːli?/

Trẻ em ở các trường học Mĩ, từ nhỏ, được dạy nên dùng ĐTKK “May” khi bày tỏ sự xin phép với người lớn tuổi hơn. Khi muốn xin phép ra ngoài nếu đang ở trong lớp, một đứa trẻ sẽ nói rằng:

  • May I be excused before leaving the room?” (Em xin phép ra ngoài được không ạ?)
/meɪ  biː ɪksˈkjuːzd bɪˈfɔː ˈliːvɪŋ ðə ruːm?/

Còn nếu đứa trẻ đó dùng từ “Can”, giáo viên sẽ đùa rằng:

  • A: “Can I leave the room?” (Em có thể ra ngoài không ạ?)
  • B: “You can, but you may not.” (Em có thể! Nhưng em không được phép.)

Bởi vì “Can” ở đây sẽ được hiểu là khả năng của người nói khi thực hiện việc đó (ability), còn “May” mới thể hiện sự cho phép từ đối phương. Tuy vậy, sự khác biệt giữa “Can” và “May” ngày nay cũng đã mờ nhạt dần. Ngày nay, không phải lúc nào cũng rõ khi “May” dùng để chỉ khả năng hay sự xin phép, một ví dụ điển hình mỗi khi ta truy cập một trang web và nó bắt ta phải đăng kí tài khoản:

  • “We may collect various types of information when you visit any of our website.”
/wiː meɪ kəˈlɛkt ˈveərɪəs taɪps ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃən wɛn juː ˈzɪt ˈɛni ɒv ˈaʊə ˈwɛbˌsaɪt/

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển và an ninh mạng ngày càng phức tạp, bạn nên hiểu câu này theo 2 nghĩa sau: bạn có quyền cho phép trang web đó thu thập thông tin của bạn hay không; hoặc; trang web đó sẽ tự động thu thập thông tin kể cả khi bạn chưa cho phép.

Ta nên sử dụng linh hoạt các cấu trúc để phù hợp với văn cảnh
“Might” có mức độ trang trọng cao nhất (Nguồn ảnh: Getty Images qua Unsplash.com)

Might” có mức độ trang trọng cao nhất, nó thường được dùng dưới dạng câu hỏi gián tiếp như:

  • I wonder if I/ I would like to ask I might get a refund for this sweater within 10 days?”
/aɪ ˈwʌnɪf  wʊd laɪk tuː ɑːsk  maɪt gɛt ə ˈriːfʌnd fɔː ðɪs ˈswɛtə wɪˈðɪn tɛn deɪz?/
  • Might I get a refund for this sweater within 10 days?”
/maɪt  gɛt ə ˈriːfʌnd fɔː ðɪs ˈswɛtə wɪˈðɪn tɛn deɪz?/

Cả 2 cách nói trên đều rất lịch sự, nhưng cách nói thứ 1 sẽ tự nhiên hơn với các cụm từ dẫn ý cực uyển chuyển: “I wonder if/ whether”, “I would like to ask

3.3. Could you allow me to + V?

Đây là một trong những kiểu xin phép đơn giản và vẫn giữ được phép lịch sự tối thiệu với người nghe đó:

  • Could you allow me to hang out with Laura, Dad?” (Bố cho con đi chơi với Laura được chứ ạ?”
/kʊd juː əˈl miː tuː hæŋ aʊt wɪð ˈlɔːdæd?/

3.4. Would it be alright/ OK/… if I + V?

Chúng ta nên sử dụng những cụm bổ ngữ mang tính xin ý kiến của người nghe, như vậy thể hiện ta tôn trọng quyết định của họ dù kết quả của hành động có như ta mong muốn:

  • Would it be OK if I use your phone charger?” (Sẽ không sao nếu tôi dùng sạc điện thoại của bạn chứ?)
/wʊd ɪt biː ˈəʊˈkeɪ ɪf  juːz jɔː fəʊn ˈʧɑːʤə?/

3.5. Would/ Do you mind  possessive adjective + N?

         Would/ Do you mind if I + (modal verb) + V?

Đây cũng là một cấu trúc rất phổ biến, vị trí của cum bổ ngữ đi với “mind” có thể linh hoạt, tùy ngữ cảnh:

  • Do you mind if I sweep the floor, it is too dirty?” (Bạn có phiền nếu thôi quét nhà không, nó bẩn quá rồi!)
/duː juː maɪnd ɪf  swiːp ðə flɔːɪt ɪz tuː ˈːti?/
Ta nên sử dụng linh hoạt các cấu trúc để phù hợp với văn cảnh
Ta nên sử dụng linh hoạt các cấu trúc để phù hợp với văn cảnh (Nguồn ảnh: Alexis Brown qua Unsplash.com)
  • I could prepare meal, do you mind it?” (Tôi có thể chuẩn bị bữa ăn nếu bạn không phiền.)
/aɪ kʊd prɪˈpeə miːlduː juː maɪnd ɪt?/
  • I would like to take the rest if you don’t mind.” (Tôi sẽ lấy phần còn lại nếu anh không phiền.)
/aɪ wʊd laɪk tuː teɪk ðə rɛst ɪf juː dəʊnt maɪnd./
  • “We are leaving soon, you don’t mind, do you?” (Chúng tôi sẽ rời đi sớm đó, có sao không ạ?)
/wiː ɑː ˈliːvɪŋ suːnjuː dəʊnt maɪndduː juː?/
  • “I need to leave, do you mind?” (Tôi cần phải đi luôn, bạn có phiền không?)
/aɪ niːd tuː liːvduː juː maɪnd?/

Dẫu vậy, tùy từng trường hợp, như 2 câu cuối, sẽ mang sắc thái hơi áp đặt cho người nghe, vì khi đã nói như vậy, chủ thể chắc chắn sẽ thực hiện hành động.

3.6. Is it OK/ a problem/ if I + V?

  • Is it a problem if I wear red at your party, I haven’t heard of the dresscode?” (Tôi mặc đồ đỏ ở bữa tiệc của bạn được chứ, tôi vẫn chưa biết gì về qui định trang phục chung?)

/ɪz ɪt ə ˈprɒbləm ɪf  weə rɛd æt jɔː ˈːti hævnt hɜːd ɒv ðə dresscode?/

Trong các mẫu câu xin phép, ta thấy thông dụng nhất là ngôi “I”, vì đó là ngôi chủ yếu để nói về sự xin phép cho bản thân. Tuy nhiên, “Could” có thể dùng với mọi ngôi (I, you, we,  they, he, she, it), để thể hiện sự thỉnh cầu gián tiếp hộ người khác, ví dụ:

  • Can Kristoff come with us?” (Krsistoff đi cùng chúng ta được không?)
/kæn Kristoff kʌm wɪð ʌs?/
  • Would it be alright if she has a try on this skirt?” (Cô ấy thử chiếc váy này được chứ?)
/wʊd ɪt biː ɔːlˈraɪt ɪf ʃiː hæz ə traɪ ɒn ðɪs skɜːt?/
  • Is it OK if they stay at your house tonight?” (Tối nay họ ở nhà bạn được không?)
/ɪz ɪt ˈəʊˈkeɪ ɪf ðeɪ steɪ æt jɔː haʊs təˈnaɪt?/

Nhưng “May” chỉ được đi với chủ ngữ ở ngôi thứ 1 (I), ví dụ:

  • “May I have this stand?” (Tôi đứng chỗ này được không?);
/meɪ  hæv ðɪs stænd?/
  • “May you have this stand.”

Vì nếu dùng “May” với ngôi thứ 2 và thứ 3, nó sẽ diễn tả sự mong ước, cầu chúc của chủ thể tới các ngôi đó:

  • May you live long, Grandma!” (Cháu mong bà sống thật lâu ạ!)

4. Mẫu câu phản hồi (Responding to requests/ permission)

Khi phản hồi về sự đề nghị hay sự xin phép, ta chỉ được dùng ĐTKKCan” và “Can’t”, chứ không được dùng “Could” và Couldn’t.

Bất kể là đồng ý hay từ chối, việc phản hồi lại sao cho phù hợp cần được lưu ý
Bất kể là đồng ý hay từ chối, việc phản hồi lại sao cho phù hợp rất quan trọng (Nguồn ảnh: rawpixel qua Unsplash.com)

4.1. Để chấp nhận Đề nghị và Cho phép

4.1.1. Yes, S + can/ may/…

Đây là cách đồng ý phổ biến và tự nhiên nhất, ta có thể dùng kèm theo các cụm từ như: “Sure, Of course, Not a big deal, Not a problem,…” để tạo cảm giác thoải mái cho đối phương nhé:

Ví dụ 1:

  • A: “Can I borrow your book for a while?” (Mình mượn quyển sách của bạn một lát nhé!)
/kæn  ˈbɒrəʊ jɔː bʊk fɔːə waɪl?/
  • B: “Yes, of course you can.” (Được chứ, tất nhiên rồi!)
/jɛsɒv kɔːs juː kæn/
Hoặc   “Sure, you can.”
/ʃʊəjuː kæn/

Ví dụ 2:

  • A: “Can you turn down the volume?” (Bạn cho nhỏ tiếng được không?)
/kæn juː tɜːn daʊn ðə ˈljʊm?/
  • B: “Not a big deal!” (Không thành vấn đề!)
/nɒt ə bɪg diːl/

Ví dụ 3:

  • A: “Can I add more salt to this soup?” (Tôi có thể thêm muối vào món xúp này chứ?)

/kæn  æd mɔː sɔːlt tuː ðɪs suːp?/

  • B: “Yes, of course you can.” (Dĩ nhiên rồi)

/jɛs, juː kæn/

Ví dụ 4:

  • A: “May I stick up these posters for celebrating Beth’s birthday?” (Con dán những tấm áp phích này để liên hoan cho tiệc sinh nhật của Beth được không ạ?)
/meɪ  stɪk ʌp ðiːz ˈpəʊstəz fɔː ˈsɛlɪbreɪtɪŋ bɛθs ˈbɜːθdeɪ?/
  • B: “Yes you may.” (Được chứ!)
/jɛs juː meɪ/
Các cách đồng ý trong câu Đề nghị và Xin phép
Các cách đồng ý trong câu Đề nghị và Xin phép (Nguồn ảnh: Anna Vander Stel qua Unsplash.com)

4.1.2. S + can/ may,…+ V

Những ví dụ trên là sự phản hồi  “” hoặc “không” từ sự xin phép từ người khác. Ngoài ra, bạn vẫn có thể tự đưa ra sự cho phép từ, rất đơn giản với: You can, You may, …

Ví dụ:

  • “You can borrow mine if your phone battery is dead.” (Bạn có thể mượn điện thoại của tôi nếu điện thoại của bạn hết pin.”
/juː kæn ˈrəʊ maɪn ɪf jɔː fəʊn ˈtəri ɪz dɛd./
  • “You may bring your favorite snacks to the our sleep-over if you want.” (Cậu có thể mang đồ ăn vặt yêu thích của mình đến tiệc ngủ của chúng ta nếu cậu muốn.)
/juː meɪ brɪŋ jɔː ˈfeɪvərɪt snæks tuː ði ˈaʊə sliːpˈəʊɪf juː wɒnt/
  • “Blood-donors may take away lovely gifts as gratitude of the organizing department.” (Những người hiến máu có thể mang về những món quà dễ thương như một sự biết ơn của ban tổ chức.)
/blʌddəʊˈneɪtəz meɪ teɪk əˈweɪ ˈlʌvli gɪfts æz ˈgrætɪtjuːd ɒv ði ˈɔːgənaɪzɪŋ dɪˈːtmənt./

4.2. Từ chối đề nghị/ không cho phép

4.2.1. No, S + can/ may/… not

  • A: “Could I sit on the front line?” (Tôi có thể ngồi ở hàng trước được không?)
/kʊd  sɪt ɒn ðə frʌnt laɪn?/
  • B: “No, you can’t.” (Không được đâu!)
/nəʊjuː kɑːnt./
Tuyệt đối không dùng Can't và Couldn't khi phản hồi
Tuyệt đối không dùng Can’t và Couldn’t khi phản hồi (Nguồn ảnh: rawpixel qua Unsplash.com)
  • A: “May I come late tomorrow morning?” (Sáng mai tôi đến muộn được không?)
/meɪ  kʌm leɪt təˈrəʊ ˈːnɪŋ?/
  • B: “No, you may not.” (Không được đâu!)
/nəʊjuː meɪ nɒt/
  • A: “Can I buy that skateboard, Grandpa?” (Ông ơi, cháu có thể mua chiếc ván trượt đó không ạ?)
/kæn  baɪ ðæt ˈskeɪtbɔːdˈgrænpɑː?/
  • B: “No, you can’t.” (Không được rồi cháu!)

/nəʊjuː kɑːnt./

  • No, I’m afraid you can’t.” (Ông e là không được rồi.)

/nəʊaɪm əˈfreɪd juː kɑːnt/

Sự không cho phép có thể được phản hồi “nhẹ nhàng” hơn nếu bạn thêm cụm từ: “I’m afraid” vào trong câu đó!

4.2.2. S + can/ may/…not + V

Tương tự, bạn hoàn toàn có thể trực tiếp phản đối với sự xin phép đối với tất cả các ngôi theo mẫu: You can not, She may not,…:

  • “He can’t borrow my car. He does not have a license yet.” (Cậu ta không thể mượn xe của tôi được. (stitech) Cậu ta còn chưa có bằng lái.)
/hiː kɑːnt ˈrəʊ maɪ kɑːhiː dʌz nɒt hæv ə ˈlaɪsəns jɛt./
  • “The police may not let us cross the border without passports.” (Cảnh sát sẽ không cho chúng ta vượt biên nếu không có hộ chiếu đâu.)

/ðə pəˈliːs meɪ nɒt lɛt ʌs krɒs ðə ˈːdə wɪˈðaʊt ˈpɑːspɔːts./

  • A: “May I use other material documents during exam?” (Tôi có được sử dụng tài liệu khác trong giờ kiểm tra không?)
/meɪ  juːz ˈʌðə məˈtɪərɪəl ˈdɒkjʊmənts ˈdjʊərɪŋ ɪgˈzæm?/
  • B: “No, you may not.” (Bạn không được phép đâu!)

/nəʊjuː meɪ nɒt/

Ví dụ: Hãy “bắt nhịp” với sự từ chối một cách hài hước bất tận cùng một trong những bộ phim hài ăn khách nhất mọi thời đại – “The Big Bang theory” các bạn nhé!

4.2.3. S+ must/ must not + V

Đây là một mức độ trang trọng và nghiêm túc hơn của việc phản hồi về sự xin phép của người khác, nhưng không phổ biến vì mức độ của nó nặng hơn canmay. Thực tế, “Must/ Must not” thường được dùng trong các thông báo, hoặc biển chỉ dẫn:

  • “She mustn’t park here. It’s private property.” (Cô ấy không được đỗ ở đây. Đây là vùng sở hữu tư.)
/ʃiː ˈmʌsnt pɑːk hɪəɪts ˈpraɪvɪt ˈprɒpəti/
  • A: “Mommy, can I take the dog for a side walk?” (Mẹ ơi, con dắt chó đi chơi nhé!)
/ˈmɒmikæn  teɪk ðə dɒg fɔːə saɪd wɔːk?/
  • B: “No, you mustn’t. You never went out alone!” (Không nên đâu. Con còn chưa ra ngoài một mình bao giờ!)
/nəʊjuː ˈmʌsntjuː ˈnɛ wɛnt aʊt əˈləʊn!/

5. Mẫu hội thoại

Để nắm được những ‘bí kíp tuyệt mật’ kia một cách nhanh nhất, hãy cùng chúng mình xem xem những nhân vật dưới đây đã biến tấu chúng một cách thật tự nhiên như thế nào nhé! Bạn sẽ không cần ghi chép quá tỉ mỉ và vẫn có thể thuộc bài thật lâu nếu rủ được cạ cứng cùng “đóng vai” lại những nhân vật này đấy!

5.1. Đề nghị

  • Đoạn video 1:

A: “Could you please tell us if service is included in the bill?” (Bạn có thể nói cho tôi biết phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn đúng không?)

/kʊd ju pliz tɛl ʌs ɪf ˈsɜrvəs ɪz ɪnˈkludəd ɪn ði bɪl ?/

B: “Yes. A service charge of 10% is included.” (Đúng vậy. 10% phí dịch vụ đã được bao gồm.)

/jɛs. eɪ ˈsɜrvəs ʧɑrʤ ʌv 10% ɪz ɪnˈkludəd./

  • Đoạn video 2:

A: “Would you mind helping me lift this table?” (Bạn có thể giúp tôi nâng cái bàn này được không?)

/wʊd ju maɪnd ˈhɛlpɪŋ mi lɪft ðɪs ˈteɪbəl?/

B: “No problem. I'll do it.” (Không vấn đề. Tôi sẽ giúp bạn.)

/noʊ ˈprɑbləm. aɪl du ɪt./

5.2. Xin phép

  • Đoạn video 1:

A: “Professor, I would like to discuss my perspective. May I?” (Thưa Giáo sư, tôi xin phép được nói lên quan điểm của mình.)

/prəˈfɛsə wʊd laɪk tuː dɪsˈkʌs maɪ ˈspɛktɪvmeɪ ?/

B: “Very good, very good. You can share whatever it is you have to say. Zhang Mingdao, please speak.” (Rất tốt! Anh có thể bày to những gì anh muốn. Xin mời, Dương Minh Đào!)

/ˈri gʊdˈvɛri gʊdjuː kæn ʃeə wɒtˈɛɪt ɪz juː hæv tuː seɪZhang Mingdaopliːz spiːk/

  • Đoạn video 2:

A: “Excuse me, may I go through?” (Xin lỗi, cho tôi đi qua với ạ!)

/ɪksˈkjuːs miːmeɪ  gəʊ θruː?/

B: “Sure.” (Được thôi.)

/ʃʊə/

A: “Thanks.” (Xin cảm ơn!)

/θæŋks/

6. Bài tập thực hành

Hãy “diễn” lại các mẫu hội thoại dưới đây với ít nhất 2 người bạn, để xem ngữ điệu của các bạn ấy khác nhau như thế nào để chúng ta có thể học tập và rút kinh nghiệm nhé! Ngoài ra hãy thử đổi vai giữa các hội thoại với nhau để để dạng hóa tông giọng của từng tình huống nha.

6.1. Đề nghị

Conversation 1: Mike and Becca are a couple on holiday in Scotland and Mike goes up to a stranger:

Mike       : ‘Excuse me, sorry to bother you, would you mind taking our picture?’

/ɪksˈkjuːs miːˈri tuː ˈbɒðə juːwʊd juː maɪnd ˈteɪkɪŋ ˈaʊə ˈpɪkʧə?/

Stranger  : ‘No not at all. Where would you like to stand?’

/nəʊ nɒt æt ɔːlweə wʊd juː laɪk tuː stænd?/

Becca      : ‘Here’s fine. In front of the building.’

/hɪəz faɪnɪn frʌnt ɒv ðə ˈbɪldɪŋ/

Stranger  : ‘Great, say cheese.’

/greɪtseɪ ʧiːz/

Conversation 2: Lou and Paul are classmates. Lou’s pen runs out:

Lou    : ‘My pen has run out. Could I borrow one of yours?’

/maɪ pɛn hæz rʌn aʊtkʊd  ˈrəʊ wʌn ɒv jɔːz?/

Paul   : ‘Sure. Here you are.’

/ʃʊəhɪə juː ɑː/

Lou    :‘Thanks.’

/θæŋks/

6.2. Xin phép

Conversation 3: Marie needs to ask her boss for permission to leave work early the next day:

Marie         : ‘Mr Robert.’

/Mr ˈbət/

Mr. Robert :  ‘Hi Marie, is everything OK?’

/haɪ məˈriːɪz ˈɛvrɪθɪŋ ˈəʊˈkeɪ?/

Marie         : ‘Yes thanks. It’s just, do you mind if I leave early tomorrow? I need to take my cousin to the airport.’

/jɛs θæŋksɪts ʤʌstduː juː maɪnd ɪf  liːv ˈɜːli rəʊ niːd to teɪk maɪ ˈzn tuː ði ˈpɔːt/

Mr. Robert :  ‘No, of course not. That’s fine.’

/nəʊɒv kɔːs tðæts faɪn./

Marie         : ‘Thank you so much!’

/θæŋk juː səʊ mʌʧ!/

Conversation 4: Sean and his friends are selling lemonade for charity in front of his neighbor’s garden – Dan:

Sean       : ‘Pardon me, Mr. Dan, I’m sorry to bother you but could we place our booth here for a morning?’

/ˈpɑːdn miːMrdænaɪm ˈri tuː ˈbɒðə juː bʌt kʊd wiː pleɪs ˈaʊə buːð hɪə fɔːə ˈːnɪŋ?’/

Mr. Dan  : ‘Hmm…I think you may not. I’m having my friends coming.’

/Hmm θɪŋk juː meɪ nɒtaɪm ˈhævɪŋ maɪ frɛndz ˈkʌmɪŋ./

Sean        : ‘Oh sorry, Mr. Dan! We are moving.’

/əʊ ˈriMrdænwiː ɑː ˈmuːvɪŋ./

Mr. Dan  : ‘Alright man, no problem.’

/ɔːlˈraɪt mænnəʊ ˈprɒbləm/

Hi vọng rằng những mẫu câu trên đây đã giúp các bạn biết thêm nhiều cách nói đề nghị và xin phép bằng tiếng Anh. Chỉ cần dành ra mỗi ngày một chút thời gian luyện tập và cố gắng áp dụng chúng vào tình huống hàng ngày, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện đáng kể đấy! Hãy chờ đón những bài viết khác của chúng mình nha.

Đừng quên cài đặt eJOY extension để có một người “bạn đồng hành” kiêm “trợ lý” đắc lực trong việc học từ vựng tiếng Anh đơn giản và tiện lợi mỗi ngày nhé! Tải eJOY Extension miễn phí
Tiếng Anh Giao Tiếp

More:

Bản tin eJOY(28)
Kiến Thức Nền Tảng(8)
Kỹ Năng Tiếng Anh(45)
Lộ Trình Học(32)
Luyện IELTS(41)
Ngữ Pháp(13)
Phát Âm(12)
Sản phẩm(6)
Tiếng Anh Giao Tiếp(158)
Từ Vựng Tiếng Anh(92)

Nội dung bài viết

    Related posts

    featured
    John DoeJ
    ·July 9, 2020

    Cẩm Nang Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

    featured
    John DoeJ
    ·February 29, 2020

    Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với TED Talks Trên Điện Thoại

    featured
    John DoeJ
    ·October 2, 2018

    35+ Phần Mềm Học Tiếng Anh Tốt Nhất Theo Nhu Cầu Học

    featured
    John DoeJ
    ·May 22, 2018

    Cách Luyện Nói Tiếng Anh Với Kỹ Thuật Shadowing