Trong cuộc sống hằng ngày, ai trong chúng ta chắc hẳn cũng nhắc nhiều đến các phương tiện giao thông. Thế nhưng, liệu bạn đã nắm được hết các từ vựng tiếng Anh phương tiện giao thông chưa nhỉ? Hãy cùng đọc bài viết dưới đây để học và bổ sung các từ vựng về phương tiện giao thông nhé.
Bạn hãy sử dụng ứng dụng eJOY để dễ dàng tra từ, cũng như lưu chúng lại để học sau nhé.
Cách học từ vựng về Phương tiện giao thông cùng eJOY
Trước tiên, bạn cần phải cài eJOY eXtension cho trình duyệt Google Chrome của mình.
Để tra từ, bạn hãy chọn từ mà bạn muốn tra ở trong câu. eJOY eXtension sẽ ngay lập tức hiện ý nghĩa của từ đó. Bạn cũng có thể dùng nút Add từ để lưu lại từ đó vào eJOY để học sau nhé.
Điểm đặc biệt của eJOY so với các ứng dụng có chức năng tương tự là eJOY eXtension sẽ lưu lại từ mới trong ngữ cảnh của cả câu chứ không chỉ lưu lại mỗi từ đó. eJOY sử dụng phương pháp ghi nhớ lặp lại ngắt quãng để giúp bạn nhớ từ được lâu hơn. Ngoài ra, eJOY còn có rất nhiều trò chơi thú vị để bạn luyện tập từ vựng mới hằng ngày đấy.
Những từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
1. Chủ đề 1: Phương tiện giao thông trên cạn
Ambulance noun
UK /ˈæm.bjə.ləns/ US /ˈæm.bjə.ləns/
a special vehicle used to take sick or injured people to the hospital.
Xe cứu thương
Ví dụ: They did everything they could to save him, but he was already too far gone when the ambulance arrived. (Họ đã làm mọi thứ có thể để cứu anh ấy, nhưng anh ta đã bị thương quá nặng khi xe cứu thương đến.)
Bicycle noun
UK /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ US /ˈbaɪ.sə.kəl/
a two-wheeled vehicle that you sit on and move by turning the two pedals (= flat parts you press with your feet).
Xe đạp
Ví dụ: You should never ride your bicycle without lights at night. (Cậu không bao giờ nên đạp xe đạp mà không có đèn vào đêm.)
Bus noun
UK /bʌs/ US /bʌs/
a large vehicle in which people are driven from one place to another.
Xe buýt
Ví dụ: Hurry, now, or you’ll miss the bus! (Nhanh lên nào, nếu không cậu sẽ lỡ xe buýt đấy!)
Cab noun
UK /kæb/ US /kæb/
a taxi (= car with a driver whom you pay to take you where you want to go)
Xe taxi
Ví dụ: It’ll save time if we go by cab. (Sẽ đỡ tốn thời gian hơn nếu chúng ta đi đến đó bằng xe taxi.)
Car noun
UK /kɑːr/ US /kɑːr/
a road vehicle with an engine, four wheels, and seats for a small number of people.
Xe ô tô
Ví dụ: It would be better for the environment if more people used bikes rather than cars. (Sẽ tốt hơn cho môi trường nếu nhiều người sử dụng xe đạp hơn thay vì ô tô.)
Limousine noun
UK /ˌlɪm.əˈziːn/ US /ˌlɪm.əˈziːn/
a large, expensive car, often driven by a chauffeur (= a person employed to drive a car for someone else).
Xe Limousine
Ví dụ: Limousines became available in 1908 and town cars in 1909. (Xe Limousine có mặt năm 1908 và trở nên phổ biến vào năm 1909.)
Subway noun
UK /ˈsʌb.weɪ/ US /ˈsʌb.weɪ/
a railway system in which electric trains travel through tunnels below ground.
Tàu điện ngầm
Ví dụ: We took the subway to Yankee Stadium. (Bọn tôi đi tàu điện ngầm tới sân vận động Yankee.)
Train noun
UK /treɪn/ US /treɪn/
a railway engine connected to carriages for carrying people or to wheeled containers for carrying goods.
Tàu
Ví dụ: He usually wakes up before dawn to catch a train just after 5am. (Anh ấy thường dậy trước bình minh để bắt chuyến tàu lúc 5 giờ sáng.)
Hãy xem thử đoạn video dưới đây và thử xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông nhé.
2. Chủ đề 2: Phương tiện giao thông đường thủy
Boat noun
UK /bəʊt/ US /boʊt/
a small vehicle for travelling on water.
Tàu thuyền
Ví dụ: The boat sank almost immediately after it had struck the rock. (Con tàu chìm gần như ngay lập tức sau khi nó va vào đá.)
Canoe noun
UK /kəˈnuː/ US /kəˈnuː/
a small, light, narrow boat, pointed at both ends and moved using a paddle (= a short pole with a flat blade).
Xuồng
Ví dụ: The building and manning of canoes in the nineteenth century remained the same as they had been before 1800. (Cách sản xuất và sử dụng xuồng ở thế kỷ mười chín vẫn giống như trước năm 1800.)
Ferry noun
UK /ˈfer.i/ US /ˈfer.i//
a boat or ship for taking passengers and often vehicles across an area of water, especially as a regular service.
Phà
Ví dụ: The strike has led to the cancellation of some ferry services and left hundreds of passengers stranded at the docks. (Cuộc đình công đã dẫn đến việc hủy các dịnh vụ phà, khiến cho hàng trăm hành khách bị mắc kẹt lại trên bến.)
Ocean liner noun
UK /ˈəʊʃən ˈlaɪnə/ US /ˈəʊʃən ˈlaɪnə/
an oceangoing passenger ship, operating either as one unit of a regular scheduled service or as a cruise ship.
Tàu khách vượt đại dương
Ví dụ: She had booked herself a first class room on an ocean liner. (Cô ấy đã tự đặt một phòng hạng sang trên con tàu khách vượt đại dương.)
Sailboat noun
UK /ˈseɪl.bəʊt/ US /ˈseɪl.boʊt/
a small boat with sails.
Thuyền buồm
Ví dụ: We hired a sailboat and a guide and made an excursion to one of the small islands in the bay. (Chúng tôi thuê một chiếc thuyền buồm và có một chuyến đi đến một trong những hòn đảo nhỏ bé trong vịnh.)
Ship noun
UK /ʃɪp/ US /ʃɪp/
a large boat for travelling on water, especially across the sea.
Tàu thủy
Ví dụ: The ship sank slowly to the depths of the ocean. (Con tàu từ từ chìm xuống đáy đại dương.)
Submarine noun
UK /ˌsʌb.məˈriːn/ US /ˈsʌb.mə.riːn/
a ship that can travel underwater.
Tàu ngầm
Ví dụ: The president has agreed to allocate further funds to develop the new submarine. (Tổng thống đồng ý cấp thêm nguồn vốn để phát triển một chiếc tàu ngầm mới.)
Hãy ôn lại những từ vựng về phương tiện phía trên qua video ngắn này bạn nhé.
3. Chủ đề 3: Phương tiện giao thông đường không
Aircraft noun
UK /ˈeə.krɑːft/ US /ˈer.kræft/
any vehicle, with or without an engine, that can fly.
Phi cơ
Ví dụ: Please remember to take all your personal possessions with you when you leave the aircraft. (Làm ơn hãy nhớ mang tất cả vật dụng cá nhân trước khi ra khỏi phi cơ.)
Airplane noun
UK /ˈeə.pleɪn/ US /ˈer.pleɪn/
a vehicle designed for air travel that has wings and one or more engines.
Máy bay
Ví dụ: After winning the twenty-five million dollars tournament The International, she is able to buy her very own private airplane. (Sau khi thắng giải The International trị giá 25 triệu đô la, cô ấy đã có thể mua chiếc máy bay riêng cho mình.)
Biplane noun
UK /ˈbaɪ.pleɪn/ US /ˈbaɪ.pleɪn/
an old type of aircraft with two sets of wings, one above the other.
Máy bay hai tầng cánh
Ví dụ: He was Ormer Locklear, a young American pilot, who stepped out onto the wing of his biplane during World War I to fix a mechanical problem. (Anh ấy là Ormer Locklear, một phi công người Mỹ trẻ, người đã bước ra khỏi máy bay, lên cánh của chiếc máy bay hai tầng cánh trong Chiến tranh Thế giới thứ Nhất để sửa.)
Helicopter noun
UK /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ US /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/
A type of aircraft without wings, that has one or two sets of large blades that go round very fast on top. It can land and take off vertically and can stay in one place in the air.
Máy bay trực thăng
Ví dụ: The injured were ferried to hospital by helicopter. (Những người bị thương được đưa tới bệnh viện bởi trực thăng.)
Jetliner noun
UK /ˈdʒetˌlaɪ.nər/ US /ˈdʒetˌlaɪ.nɚ/
a large jet aircraft that can carry a lot of passengers.
Máy bay dân dụng loại lớn
Ví dụ: They also present evidence showing what happened to the jetliner. (Họ cũng đưa ra bằng chứng chỉ ra chuyện gì đã xảy ra với chiếc máy bay dân dụng.)
Magic carpet noun
UK /ˌmædʒ.ɪk ˈkɑː.pɪt/ US /ˌmædʒ.ɪk ˈkɑːr.pɪt/
in children’s stories, a special carpet that you can sit on as it flies through the air.
Thảm bay
Ví dụ: Aladdin does so by jumping down onto the magic carpet. (Aladdin làm vậy bằng cách nhảy xuống chiếc thảm bay.)
Seaplane noun
UK /ˈsiː.pleɪn/ US /ˈsiː.pleɪn/
an aircraft that can take off from and land on water.
Thủy phi cơ
Ví dụ: They take a ride on a seaplane to a private island, their affection growing stronger. (Họ dùng chiếc thủy phi cơ để đến hòn đảo tư, tình cảm của họ ngày càng sâu sắc hơn.)
Spaceship noun
UK /ˈspeɪs.ʃɪp/ US /ˈspeɪs.ʃɪp/
a vehicle used for travel in space.
Tàu không gian
Ví dụ: Just over one hundred years later, the USA successfully sent its three-man Apollo 11 spaceship to the surface of the moon. (Chỉ 100 năm sau, Hoa Kỳ đã đưa thành công 3 phi hành gia lên bề mặt của mặt trăng với tàu không gian Apollo 11.)
Xem đoạn video dưới đây để học những từ ở phía trên, bạn nhé.
Bài tập
1. Sắp xếp các kí tự để thành từ hoàn chỉnh
Sapeichps
Aahtuerpc
Ehleocpirt
Siieulnom
Anle coiern
Baclanmeu
Naoec
Yferr
Wyabsu
Ntrai
2. Sử dụng từ đã học, miêu tả một bức ảnh
Hãy sử dụng những từ vựng về phương tiện giao thông đã học ở phía trên để miêu tả bức tranh phía dưới nhé.
3. Trả lời câu hỏi
Which type of ship can travel under the sea?
How can we call a vehicle with four wheels and seats for people?
What is a seaplane?
Which vehicle is used for traveling above water?
What is an aircraft without wings?
Hãy để lại câu trả lời của bạn trong phần comment bên dưới nhé. Đừng quên sử dụng eJOY eXtension để lưu cũng như ôn tập các từ vựng về phương tiện giao thông đã học nhé. eJOY eXtension sẽ là trợ thủ đắc lực với các tính năng vượt tội đấy.
Trên đây mới chỉ là một số ít những từ vựng về phương tiện giao thông nổi bật nhất thôi. Nếu bạn muốn tăng vốn hiểu biết từ vựng về chủ đề này, hay muốn tìm hiểu thêm các chủ đề khác, hãy thử tham khảo bộ từ 3000 Smart Words trên nền tảng web eJOY Go nhé.
Chúc các bạn học vui. Nếu có thắc mắc gì, hãy cho eJOY biết nhé!