Tự Tin Giao Tiếp Công Sở Với 36 Từ Vựng Tiếng Anh Này

Với những người đang đi làm hay chuẩn bị đi làm, có lẽ tiếng Anh là một trong những yếu tố hàng đầu cần được tập trung. Một vốn từ vựng tiếng Anh đủ rộng và khả năng nghe nói thành thạo sẽ giúp bạn, không những tự tin hơn trong công việc mà còn tăng cơ hội phát triển nghề nghiệp của mình. Trong bài viết này, mình muốn chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Anh công sở phổ biến mà chúng ta cần biết để giao tiếp tốt hơn. Hãy đọc và tìm hiểu chúng là những từ nào nhé!

Cách học từ vựng tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào học danh sách các từ vựng tiếng Anh công sở chúng ta cần có tìm cho mình phương pháp học từ hiệu quả đã.

Bản thân mình thường học từ vựng cùng eJOY eXtension – một tiện tích mở rộng của Chrome do đội ngũ eJOY thiết kế. eJOY eXtension cho phép mình tra nghĩa, phát âm của bất kỳ từ mới nào khi mình xem video trên Youtube hay đọc văn bản tiếng Anh trực tuyến. Đặc biệt mình còn có thể lưu lại những từ đó và luyện tập cùng các game khác nhau để nhớ từ lâu hơn. Thật thuận tiện, đúng không?

Dưới đây là cách mình học cùng eJOY eXtension, bạn có thể tham khảo:

  • Trước tiên bạn cần cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome

Cài eXtension miễn phí

  • Bôi đen từ vựng bạn không biết ở trong câu để tra nghĩa của từ, nghe cách phát âm và bấm vào nút Add từ

EJOY EXTENSION

  • eJOY eXtension sẽ giúp bạn lưu lại từ mới trong ngữ cảnh của cả câu chứ không chỉ lưu mỗi từ vựng đó. Học từ vựng theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu và nhớ từ lâu hơn.
  • eJOY sẽ nhắc bạn ôn tập những từ vựng mới hàng ngày với những trò chơi thú vị. Vậy là bạn không phải lo quên học bài khi bận rộn với những chuyện khác nữa nhé! Những game của eJOY sẽ luôn khiến bạn thấy hào hứng học tiếng Anh.

Đọc thêm: Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh – Hướng Dẫn Từ A-Z?

Danh sách từ vựng tiếng Anh trong công sở

Chủ đề 1 – Từ vựng về tuyển dụng, việc làm

Tuyển dụng, phỏng vấn
từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Recruitment (noun): the process of finding people to work for a company
/rɪˈkruːtmənt/Việc tuyển dụngVí dụ: The recruitment process in big companies is quite complicated (Quy trình tuyển dụng trong các công ty lớn thường khá phức tạp)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Application form (noun): a form that you complete in order to apply for a job, a place on a course, etc. or to get something such as a loan or a licence

/ ,æplə’keɪʃən fɔrm/

Hồ sơ xin việc

Ví dụ: Sometimes you will be required to fill in an application form which will be used to select candidates for interview. (Thỉnh thoảng bạn sẽ được yêu cầu điền vào một cái đơn xin việc thường dùng để tuyển chọn ứng viên vào vòng phỏng vấn)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Cover letter (noun): a letter sent with, and explaining the contents of, another document or a parcel of goods.

/ ‘kəvər ‘lɛtər /

Thư xin việc

Ví dụ: Taking the time to work on your cover letter is always important. (Dành thời gian đầu tư cho lá thư xin việc của bạn luôn luôn là một việc quan trọng)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Interview (verb/ noun): a meeting in which someone asks you questions to see if you are suitable for a job or course

/ˈɪn.tə.vjuː/

Phỏng vấn

Ví dụ: I had an interview for a job with a publisher. (Tôi đã có một cuộc phỏng vấn xin việc với một nhà xuất bản)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Job description (noun): a list of the responsibilities that you have and the duties that you are expected to perform in your work.

/ˈdʒɒb dɪˌskrɪp.ʃən/

Mô tả công việc

Ví dụ: A detailed job description will help your company to recruit suitable employees. (Một bản mô tả công việc chi tiết sẽ giúp công ty bạn tuyển được những nhân viên phù hợp)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Job offer (noun): an offer from an employer to give you a job

/dʒoʊb. ‘ɔfər /

Lời mời làm việc

Ví dụ: I regret turning down that job offer. (Tôi hối hận là đã từ chối lời mời làm việc đó)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Candidate (noun): a person who is competing to get a job

/ˈkændədət/

Ứng viên

Ví dụ: The candidate must demonstrate good communication skills. (Ứng cử viên phải chứng minh rõ kỹ năng giao tiếp tốt của mình)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Vacancy (noun): a job that no one is doing and is available for someone new to do

/ˈveɪ.kən.si/

Vị trí tuyển dụng

Ví dụ: There is a vacancy for a shop assistant. (Hiện tại đang có một chỗ trống cho vị trí trợ lý cửa hàng)


Chủ đề 2 – Từ vựng về các phòng ban và các chức vụ trong công ty

Từ vựng về phòng ban và các chức vụ phổ biến
từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Headquarters (noun): (usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise

/’hɛd,kwɔrtərz /

Trụ sở chính

Ví dụ: Our company’s headquarter is in New York. (Trụ sở chính của công ty chúng tôi đặt tại New York)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Department (noun): a specialized division of a large organization

/dɪˈpɑːrt.mənt/

Ban, bộ phận

Ví dụ: The sales department is having a Christmas party this week. (Bộ phận bán hàng sẽ tổ chức tiệc Giáng sinh vào tuần này)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Accounting department (noun): Part of a company’s administration that is responsible for preparing the financial statements, maintaining the general ledger, paying bills, billing customers, payroll, cost accounting, financial analysis, and more.

/ə’kaʊntɪŋ dɪˈpɑːrt.mənt/]

Bộ phận kế toán

Ví dụ: My father works in the accounting department of IKEA (Bố tôi làm việc tại bộ phận kế toán của IKEA)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Finance department (noun): The part of an organization that manages its money. The business functions of a finance department typically include planning, organizing, auditing, accounting for and controlling its company’s finances.

/fɪ’næns  dɪˈpɑːrt.mənt/

Bộ phận tài chính

Ví dụ: The finance department will have a meeting tomorrow (Ngày mai bộ phận tài chính sẽ có một cuộc họp)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Human resources department (noun): The division of an organization concerned with human resources.

/ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz dɪˈpɑːrt.mənt/ /

Bộ phận nhân sự

Ví dụ: The human resources department plays an important role in the company. (Bộ phận nhân sự đóng một vai trò quan trọng trong công ty)


Từ vựng về các chức vụ thường gặp
từ vựng tiếng Anh về kinh doanh President (noun): the person who has the highest position in an organization or, especially in the US, in a company.

/’prɛzɪdənt/

Chủ tịch

Ví dụ: She’s a friend of the president of Google (Cô ấy là bạn của chủ tịch Google)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Vice president (noun): One of the highest ranking employees in a company, just underneath the President of the company.

/ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt/

Phó chủ tịch

Ví dụ: Tomorrow we will have a meeting with our vice president. (Ngày mai chúng ta sẽ có một cuộc họp với phó chủ tịch công ty)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Director general (noun): a chief executive or administrator placed in overall charge of a bureau, department, or agency especially in a national government or organization with an international orientation.

/ dɪ’rɛktər ‘dʒɛnərəl /

Tổng giám đốc

Ví dụ: He is the director general of the BBC (Anh ấy là tổng giám đốc của BBC)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Director (noun): the head of an organized group or administrative unit (such as a bureau or school).

/ dɪ’rɛktər /

Giám đốc

Ví dụ: He’s just been appointed (as) director of the publishing division. (Anh ấy được chỉ định làm giám đốc của bộ phận xuất bản)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Deputy director (noun): a job title used in many organizations around the world, and is a deputy for a director.

/dɛpjəti dɪ’rɛktər/

Phó giám đốc

Ví dụ: I want to talk with your deputy director, not your director. (Tôi muốn nói chuyện với phó giám đốc chứ không phải giám đốc của bạn)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh CEO (noun): Chief executive officer – the main person responsible for managing a company, who is sometimes also the company’s president or chairman of the board.

/si i oʊ/

Giám đốc điều hành

Ví dụ: Mark Zuckerberg is the CEO of Facebook (Mark Zuckerberg là giám đốc điều hành của Facebook)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh CFO (noun): Chief Financial Officer – a chief financial officer, a senior executive with responsibility for the financial affairs of a corporation or other institution.

/si ɛf oʊ/

Giám đốc tài chính

Ví dụ: As CFO she was responsible for the financial situation of a company employing more than 3,000 staff. (Là giám đốc tài chính, bà ấy có trách nhiệm về những vấn đề về tài chính của công ty khi đã thuê hơn 3000 nhân viên)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh CIO (noun): Chief Information Officer – the corporate executive in charge of information technology (IT) strategy and implementation.

/si ai oʊ/

Giám đốc bộ phận thông tin

Ví dụ: He is the CIO of Twitter. (Anh ấy là giám đốc bộ phận thông tin của Twitter)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Board of directors (noun): the group of people who shareholders choose to manage a company or organization.

/bɔrdz ʌv dɪ’rɛktərz/

Hội đồng quản trị

Ví dụ: Approval by the board of directors is required to implement the new strategy. (Để tiến hành chiến lược mới đòi hỏi phải có sự chấp thuận của hội đồng quản trị)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Shareholder (noun): someone who holds shares of stock in a corporation.

/ ‘ʃɜ,hoʊldər /

Cổ đông

Ví dụ: Shareholders will be voting on the proposed merger of the companies next week. (Các cổ đông sẽ bỏ phiếu về đề xuất hợp nhất các công ty và tuần tới)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Manager (noun): the person who is responsible for managing an organization.

/’mænɪdʒər/

Quản lý

Ví dụ: I would like to speak to the manager. (Tôi muốn nói chuyện với quản lý)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Secretary (noun): someone who works in an office, writing letters, making phone calls, and arranging meetings for a person or for an organization.

/’sɛkrɪ,tɛri/

Thư ký

Ví dụ: My secretary will phone you to arrange a meeting. (Thư ký của tôi sẽ gọi điện cho bạn để sắp xếp buổi họp)


Chủ đề 3 – Từ vựng giao tiếp trong văn phòng

Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Workplace (noun): a place where work is done

/’wɜrkpleɪs/

Nơi làm việc

Ví dụ: There are many vital skills you’ll need to be a success in the workplace. (Để là một người thành công trong công việc, bạn cần nhiều kỹ năng quan trọng)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Working conditions (noun): refers to the working environment and all existing circumstances affecting labor in the workplace, including job hours, physical aspects, legal rights and responsibilities.

/’wɜrkɪŋ kʌn’dɪʃʌnz/

Điều kiện làm việc

Ví dụ: She decided to quit her job because of the poor working conditions. (Cô ấy quyết định xin thôi việc vì điều kiện làm việc quá tệ)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Wage (noun):  a particular amount of money that is paid, usually every week, to an employee, especially one who does work that needs physical skills or strength, rather than a job needing a college education.

/weɪdʒ/

Tiền lương

Ví dụ: He gets a good wage, because he works for a fair employer. (Anh ấy nhận được một mức lương khá cao, bởi lẽ anh ấy làm việc cho một ông chủ công tâm)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Working hours (noun): the amount of time someone spends at work during a day.

/’wɜrkɪŋ ˈaʊɝrz /

Giờ làm việc

Ví dụ: What are your working hours? (Giờ làm việc của cậu như thế nào)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Health insurance (noun): insurance for the cost of medical treatment if you are ill or injured, often paid for by companies for their employees.

/ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/

Bảo hiểm y tế

Ví dụ: Employers with 200 or more workers are required to offer health insurance for employees and their dependents. (Những chủ sử dụng lao động có hơn 200 công nhân bắt buộc phải cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên và người phụ thuộc của họ)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Maternity leave (noun):  a period in which a woman is legally allowed to be absent from work in the weeks before and after she gives birth.

/məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/

Nghỉ sinh

Ví dụ: I’m officially going on “maternity leave.” (Tôi đang chính thức nghỉ sinh)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Salary increase (noun): an increase in the salary or pay given to an employee

/ˈsælərɪ ˈɪnkriːs/

Tăng lương

Ví dụ: I’ve just asked for a salary increase (Tớ vừa đặt yêu cầu tăng lương)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Promotion (noun): the act of raising someone to a higher or more important position or rank.

/prə’moʊʃən/

Thăng chức

Ví dụ: She’s been recommended for a promotion. (Cô ấy được đề xuất thăng chức)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Workforce (noun): the group of people who work in a company, industry, country, etc.

/ˈwɜːk.fɔːs/

Lực lượng lao động

Ví dụ: The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100 (Đa số các nhà máy trong khi vực đều có lực lượng lao động từ 50 đến 100 người)


từ vựng tiếng Anh về kinh doanh Retire (verb): to leave your job or stop working because of old age or ill health.

/rɪˈtaɪr/

Nghỉ hưu

Ví dụ: I’ve been travelling the world since I retired from the company (Tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới kể từ lúc nghỉ hưu)


Từ Vựng Tiếng Anh Về Kinh Doanh Nine-to-five job (noun): a type of job that begins at nine o’clock in the morning and finishes at five, the hours worked in many offices from Monday to Friday.

/ nɑɪn tu faɪv  /

Công việc full-time, ngày 8 tiếng, bắt đầu từ 9am-5pm

Ví dụ: I want more from life than working nine-to-five in the same job (Tớ muốn nhiều thứ hơn là chỉ một công việc văn phòng ngày 8 tiếng lúc nào cũng như lúc nào)


Hãy thử xem video về chủ đề công sở ở dưới đây và kiểm tra xem bạn đã biết những từ tiếng Anh thường dùng trong công việc, hay kinh doanh chưa nhé!



Giờ chúng ta hãy thử làm một số bài tập để luyện tập những từ vựng vừa được học nha!

Bài tập với từ vựng

  1. Điền từ thích hợp vào các ô hàng dọc, hàng ngang theo các gợi ý cho sẵn ở trong hình

từ vựng tiếng anh về kinh doanh

2. Nối các từ ở cột A với các định nghĩa tương ứng ở cột B

CỘT A CỘT B
1.Promotion A.to leave your job or stop working because of old age or ill health.
2. Unemployed B. a particular amount of money that is paid, usually every week, to an employee
3. Wage C. the act of raising someone to a higher or more important position or rank.
4. Retire D. not having a job that provides money.

3. Trả lời các câu hỏi dưới đây

  1. What is the average monthly wage per person in Vietnam in 2018?
  2. What is your dream job?
  3. What is your ideal company?

Vậy là chúng ta vừa học được một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề công sở. Tuy nhiên lượng từ vựng về chủ đề này rất rộng nên một bài viết thôi sẽ không thể bao quát đầy đủ được.

Và bạn biết không, để có thể giao tiếp tốt trong công việc thì sở hữu vốn từ kinh doanh rộng thôi sẽ chưa đủ. Bạn cần học thêm về các từ vựng giao tiếp hằng ngày. Để giúp bạn học thuận tiện, eJOY đã soạn sẵn bộ 3000 từ vựng thiết yếu được dùng thường xuyên trong giao tiếp nói chung.  Việc bạn cần làm là truy cập vào bộ từ vựng và lưu lại những từ mình chưa biết và chơi game từ vựng hằng ngày để ghi nhớ chúng. (Nó hoàn toàn miễn phí đó nhé).

Học miễn phí 3000 từ vựng thiết yếu nhất

Ngoài ra, bạn có thể học  thử miễn phí với chủ đề 1 trong bộ từ vựng kinh doanh nữa đó. Sau khi học xong chủ đề một, nếu thấy hiệu quả thì hãy nâng cấp lên tài khoản PRO để truy cập trọn bộ từ vựng về chủ đề kinh doanh nha!

Chúc bạn học vui!


Đọc thêm

More:

Câu chuyện học Tiếng Anh(3)
Kỹ Năng Tiếng Anh(4)
Lộ Trình Học(1)
Luyện IELTS(4)
Ngữ Pháp(1)
Phát Âm(1)
Tiếng Anh Giao Tiếp(2)
Từ Vựng Tiếng Anh(2)
T
WRITTEN BY

Toan

Read more

Nội dung bài viết

    Related posts