Luyện Cách Hỏi Đường Bằng Tiếng Anh Cùng eJOY Để Không Bao Giờ Lạc Lối

Nếu bạn là người thích dịch chuyển, đam mê khám phá những vùng đất mới thì việc hỏi đường sẽ vô cùng cần thiết, thậm chí mang tính “sống còn” trong trường hợp bạn cũng mắc “bệnh mù hướng kinh niên” như mình. Ở rất nhiều điểm đến của những người theo chủ nghĩa xê dịch, tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ thứ 2. Bởi thế, bạn hãy chuẩn bị cho mình chút vốn liếng để hỏi đường bằng tiếng Anh và luyện nói thật “ngon” trước khi xách ba lô lên và đi nhé.

Đừng hoang mang lo lắng nếu bạn đang không biết phải bắt đầu từ đâu. Bình tĩnh đọc bài viết này và luyện các mẩu đối thoại hỏi đường bằng tiếng Anh mà mình gợi ý nhé. Đảm bảo bạn sẽ không còn phải toát mồ hôi hột hay cà lăm lắp bắp khi hỏi đường người bản xứ nữa đâu.

Cách luyện nói qua bài viết này

Mục đích của bài viết là giúp bạn luyện nói, bạn hãy bớt chút thời gian đọc phần hướng dẫn này trước khi bắt đầu nhé.

Lưu ý 1

Bạn sẽ thấy dưới các câu ví dụ mình đưa ra có những ký tự lạ và cả hình vẽ, chúng có ý nghĩa gì vậy?

Cách đọc "Where is the bus station?"
Các kí hiệu trong ví dụ

  • Những ký tự lạ chính là phiên âm hay cách đọc của từ. Khi đọc bạn hãy nhấn mạnh vào phần in đậm, nghĩa là đọc những phần này to và kéo dài hơn những phần còn lại.

Ví dụ: banana (quả chuối) => bạn sẽ đọc là /bəˈnə/ – đọc to rõ và dài âm // ở giữa.

Ngược lại, đối với những âm không được nhấn mạnh, phần nguyên âm sẽ được đọc là /ə/ – hay còn gọi là âm Schwa trong tiếng Anh như trong ví dụ về cách đọc từ banana ở trên.

  • Những hình vẽ là hướng dẫn về ngữ điệu, hay là chỗ bạn cần lên giọng/xuống giọng trong câu đó. Chú ý này, việc thêm ngữ điệu khi nói sẽ nâng kỹ năng nói tiếng Anh của bạn lên một level mới, tự nhiên hơn và truyền cảm hơn. Nhưng bạn cần nắm chắc cách phát âm của từ và kỹ năng nhấn trọng tâm trong câu trước đã.

Việc bạn cần làm là hãy đọc to câu ví dụ theo hướng dẫn nhé.

Lưu ý 2

  • Trong bài viết mình sẽ đưa ra rất nhiều cấu trúc để chỉ đường. Để biết cách đọc những cấu trúc này, trước hết bạn cần đảm bảo đã cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome.

Tải eJOY eXtension miễn phí

  • Tiếp theo bạn hãy bôi đen những cấu trúc này và chọn biểu tượng loa để eJOY phát âm mẫu cho bạn.

Chọn biểu tượng "loa" để eJOY giúp bạn nghe phát âm.
Chọn biểu tượng “loa” để eJOY giúp bạn nghe phát âm.

  • Để nghe được những cấu trúc này trong bối cảnh, bạn nhấn vào biểu tượng “Say it”, eJOY sẽ tìm và tổng hợp danh sách video có chứa các cấu trúc đó cho bạn.

Chọn "say it" để eJOY giúp bạn chọn ra các video khác có chứa cụm từ
Chọn “say it” để eJOY giúp bạn chọn ra các video khác có chứa cụm từ

Bạn có thể nghe và luyện phát âm theo những video này.

Lưu ý 3

Hãy tìm một người bạn học cùng và luyện tập những mẩu đối thoại mà mình đưa ra ở bài tập cuối cùng nhé!


Xem thêm

Bây giờ hãy cùng nhau ôn lại những mẫu câu cần dùng khi hỏi đường nào!

Cấu trúc mẫu

Cách hỏi đường

Để hỏi đường, hỏi phương hướng có rất nhiều cách. Dưới đây là một trong những cách đơn giản, dễ nhớ và dễ ứng dụng nhất:

1 Where is…

Đây là mẫu câu đơn giản hỏi về vị trí mà hẳn bạn đã quen thuộc (Ví dụ: Where is my book? – Quyển sách của mình đâu rồi?). Bạn có thể dùng mẫu câu này để hỏi về vị trí của một địa điểm nữa đấy. Thông thường, đây là cách được dùng để hỏi về một địa điểm đang ở rất gần vị trí hiện tại của bạn và bạn chỉ cần một chút chỉ dẫn để tìm ra, ví dụ bạn đang ở trong nhà hàng và hỏi nhà vệ sinh ở đâu, hoặc bạn đang đứng giữa một góc phố và băn khoăn không biết bến xe buýt nằm ở toà nhà nào.

Ví dụ:

  • Where is the bus station? (Bến xe buýt ở đâu?)

Cách đọc "Where is the bus station?"

  • Where is the restroom? (Nhà vệ sinh ở đâu?)

Cách đọc "Where is the restroom?"

  • Where is the nearest gas station? (Cây xăng gần nhất ở đâu?)

Cách đọc "Where is the nearest gas station?"

Lưu ý:

Khi bắt chuyện hoặc muốn hỏi thăm một người lạ, bạn nên bắt đầu bằng câu “Excuse me” (Xin lỗi/Thứ lỗi cho tôi). Đây là cách thể hiện phép lịch sự tối thiểu bởi việc bạn hỏi đường đã làm gián đoạn công việc mà họ đang làm rồi. Nhớ nhé!

Cùng xem đoạn video hỏi đường sử dụng cấu trúc “Where is…” dưới đây và luyện nói theo các em nhỏ trong video nhé:

2. Which way to…

Đây cũng là một cách bạn có thể dùng để hỏi đường “Which way to…” (đường nào tới…?). Cách này thường được dùng khi bạn đang băn khoăn giữa ngã ba đường và không biết đâu mới là hướng đi đúng. Đôi khi còn được dùng khi bạn hoàn toàn không biết phương hướng.

Ví dụ:

  • Which way to the post office? (Đường nào tới bưu điện thế?)

Cách đọc "Which way to the post office?"

  • Which way to the hospital? (Đường nào tới bệnh viện thế?)

Cách đọc "Which way to the hospital?"

  • Which way to the beach? (Đường nào tới bãi biển thế?)

Cách đọc "Which way to the beach?"

3. How do/can I get to…

Cách thứ 3 bạn có thể dùng để hỏi đường là mẫu câu “How do/can I get to…?” (Làm sao để tôi tới … được?). Đây là cách đơn giản nhất để hỏi đường. Người trả lời sẽ nói cho bạn biết bạn sẽ tới địa điểm đó bằng cách (phương tiện) nào hoặc sẽ cho bạn chỉ dẫn cụ thể về phương hướng để tới được đó.

Lưu ý:

Hẳn bạn đã nhận ra từ những ví dụ ở trên, các câu hỏi có từ hỏi (Which, Where…) đều xuống giọng ở cuối câu. Bạn hãy luyện đọc những ví dụ tiếp theo vẫn với nguyên tắc đó, chú trọng phần phát âm và trọng tâm của câu nhé!

Ví dụ:

  • How can I get to the church? (Làm sao để tôi tới được nhà thờ?)

How can I get to the church?

/haʊ kæn aɪ gɛt tu ðə ʧɜrʧ /

 

  • How do I get to the restaurant? (Làm sao để tới được nhà hàng?)

How do I get to the restaurant?

/haʊ du aɪ gɛt tu ðə ˈrɛstəˌrɑnt/

 

  • How could I get to the train station? (Làm sao để tới được ga xe lửa?)

How could I get to the train station?

/haʊ kʊd aɪ gɛt tu ðə treɪn ˈsteɪʃən/

4. What is the quickest/shortest way/route to get to…

Cách hỏi này khá cụ thể vì bạn đang muốn tìm con đường nhanh nhất, ngắn nhất tới địa điểm cần đến. Thông thường, câu hỏi này sẽ được dùng khi bạn đã biết khái quát địa điểm đó ở đâu nhưng lại không biết cách nào để tới đó được nhanh nhất. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể dùng cấu trúc này để hỏi đường nói chung.

Ví dụ:

  • What is the quickest way to the theater? (Đường nào tới nhà hát nhanh nhất thế?)

What is the quickest way to the theater?

/wʌt  ɪz ðə  ˈkwɪkɪst  weɪ tu  ðə ˈθiətər/

 

  • What is the shortest way to the Central station? (Đường nào ngắn nhất để tới Ga trung tâm?)

What is the shortest way to the Central station?

/wʌt  ɪz ðə ˈʃɔrtɪst weɪ tu ðə ˈsɛntrəl ˈsteɪʃən/

 

  • What is the quickest route to the Open market? (Đường nào tới Chợ trời nhanh nhất thế?)

What is the quickest route to the Open market?

/wʌt  ɪz ðə ˈkwɪkɪst rut tu ði ˈoʊpən ˈrkət/

5. Do you know…

Bạn cũng có thể thêm cụm “Do you know…” (Bạn có biết…) trước những câu hỏi ở trên và tạo thành câu hỏi đường mới.

Ví dụ:

  • Do you know where the bus station is? (Bạn có biết bến xe buýt ở đâu không?)

Do you know where the bus station is?

/du  ju  noʊ  wɛr  ðə  bʌs  ˈsteɪʃən  ɪz/

 

  • Do you know how to get to the train station from here? (Bạn có biết làm sao để đi từ đây đến ga tàu không?)

Do you know how to get to the train station from here?

/du  ju noʊ  haʊ  tu  gɛt  tu  ðə  treɪn  ˈsteɪʃən  frʌm  hir/

Hãy cùng xem video Harry Potter phiên bản New York hỏi đường tới sân ga 9 ¾ sử dụng cấu trúc “Do you know…” như thế nào nhé:

6. Could you please tell/show me…

Để hỏi đường một cách lịch sự và đầy đủ, bạn có thể thêm cấu trúc “Could you please tell me…” (Bạn có thể làm ơn nói/chỉ cho tôi…) ở trước những câu hỏi trên.

Ví dụ:

  • Could you please tell me where Platform Nine and Three Quarters is? (Bạn có thể làm ơn nói cho tôi biết Đường tàu 9 ¾ ở đâu không?)

Could you please tell me where Platform Nine and Three Quarters is?

/kʊd  ju pliz  tɛl mi wɛr  ˈplætˌfɔrm  naɪn ænd  θri ˈkwɔrtərz ɪz/

 

  • Could you please show me how to get to the City hall? (Bạn có thể làm ơn chỉ cho tôi đường tới Toà thị chính được không?)

Could you please show me how to get to the City hall?

/kʊd  ju pliz  ʃoʊ  mi  haʊ  tu  gɛt tu  ðə ˈti hɔl/

 

  • Could you please show me the way to get to the bank? (Bạn có thể làm ơn chỉ cho tôi đường tới ngân hàng không?)

Could you please show me the way to the bank?

/kʊd  ju pliz  ʃoʊ  mi  ðə  weɪ  tu  ðə bæŋk/

 

Cách chỉ đường

Chỉ khoảng cách

  • It’s not far from… (tính từ …. thì nó không xa lắm)

/ɪts nɒt fɑː frɒm/

  • It’s quite close to… (nó khá gần với ….)

/ɪts kwaɪt kləʊs tuː/

  • It’s about … mile(s)/kilometre(s)/block(s) from… (nó cách … khoảng… mile/kilomet/dãy nhà)

/ɪts əˈbaʊt  maɪl(ɛs)/ˈkɪləʊˌmiːtə(ɛs)/blɒk(ɛsfrɒm…/

Bạn sẽ cần nhấn mạnh vào con số được đề cập đến trong cấu trúc này. Ví dụ:

The bus station is about 2 miles from here. (Bến xe buýt cách đây khoảng 2 mile.)

/ðə  bʌs ˈsteɪʃən  ɪz  əˈbaʊt  tuː maɪlz  frɒm  hɪə./

Chỉ vị trí

  • It’s over there (nó ở đằng kia)

/ɪts ˈəʊvə ðeə/

  • It’s right there (nó ở ngay kia)

/ɪts raɪt ðeə/

  • It’s this way (nó là đường này này)

/ɪts ðɪs weɪ/

  • Go straight (đi thẳng)

/gəʊ streɪt/

  • Turn left/right (rẽ phía trái/phải)

/tɜːn lɛft/raɪt/

  • Go to the left/right (đi về bên trái/phải)

/gəʊ tuː ðə lɛft/raɪt/

  • It’s on the left/right (nó ở bên trái/phải)

/ɪts ɒn ðə lɛft/raɪt/

  • It’s the opposite (Nó ở phía đối diện)

/ɪts ði ˈɒpəzɪt/

  • It’s next to… (Nó ở ngay bên cạnh…)

/ɪts nɛkst tuː/

Bạn sẽ cần nhấn mạnh vào danh từ đi sau “next to”, ví dụ:

The post office is next to the theater. (Bưu điện nằm ngay cạnh nhà hát.)

/ðə pəʊst ˈɒfɪs ɪz nɛkst tuː ðə ˈθɪə. /

  • It’s in front of … (Nó ở phía trước của …)

/ɪts ɪn frʌnt ɒv …/

Bạn cũng cần nhấn mạnh vào danh từ theo sau “in front of”, ví dụ:

The post office is in front of the flower shop. (Bưu điện nằm ngay phía trước cửa hàng hoa.)

/ðə pəʊst ˈɒfɪs ɪz ɪn frʌnt ɒv ðə ˈflaʊə ʃɒp./

  • It’s across the road (Nó ở bên kia đường)

/ɪts əˈkrɒs ðə rəʊd/

  • It’s round the corner (Nó ở ngay khúc quanh)

/ɪts raʊnd ðə ˈkɔːnə/

Chỉ vị trí, sử dụng những “cột mốc” hay landmark

Ví dụ:

  • You’ll see a large sign (Bạn sẽ thấy một biển báo lớn.)

/juːl  siː  ə  lɑːʤ  saɪn/

  • On your left you’ll see Big C supermarket (Bên tay trái bạn sẽ thấy siêu thị Big C.)

/ɒn  jɔː  lɛft  juːl  siː  bɪg siː  ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/

  • Pass the Ba Dinh square and you’ll see. (Đi qua quảng trường Ba Đình và bạn sẽ nhìn thấy.)

/pɑːs  ðə  Ba Dinh skweər  ænd  juːl  siː./

Hướng dẫn cách đi

  • Come off the motorway/highway at Junction/Exit 5 (Rời khỏi đường motor/đường cao tốc tại nút giao/lối ra số 5)

/kʌm  ɒf  ðə  ˈməʊtə ˌweɪ/ˈhaɪweɪ  æt  ˈʤʌŋkʃənˈɛksɪt faɪv/

  • Follow the signs to Denver (Đi theo các biển báo tới Denver)

/ˈfɒləʊ  ðə  saɪnz  tuː ˈdɛnvə/

  • Take the 6B road to Hoa Binh (Đi đường 6B tới Hòa Bình)

/teɪk  ðiː  sɪks biː  rəʊd  tuː Hoa Binh/

  • Go past the stadium (Đi qua sân vận động)

/gəʊ  pɑːst  ðə  ˈsteɪdiəm/

  • Take the first turning on the right after that high building (Sau khi đi qua tòa nhà cao kia thì rẽ phải ở ngay chỗ rẽ đầu tiên)

/teɪk  ðə  fɜːst  ˈtɜːnɪŋ  ɒn  ðə  raɪt  ˈɑːftə  ðæt  haɪ  ˈbɪldɪŋ/

  • Turn left/right at the traffic light (Rẽ trái/phải ở cột đèn giao thông)

/tɜːn  lɛft/raɪt  æt  ðə  ˈtræfɪk  laɪt/

Hãy thử thực hành lại cách hỏi đường và những cấu trúc chỉ đường trong bài rap rất dễ thương này nhé:

Bài tập thực hành

Xem những đoạn video dưới đây. Cùng một người bạn thực hành với đoạn đối thoại đó. Nếu bạn cần hướng dẫn về cách phát âm thì hãy xem phần hướng dẫn cách đọc và nhấn giọng bên dưới.

1. Bài tập 1

Hướng dẫn cách phát âm:

  • Excuse me, do you know where the art room is? (Xin lỗi, bạn có biết phòng nghệ thuật ở đâu không?)

  /ɪkˈskjus mi, du ju noʊ wɛr ði ɑrt rum ɪz/

  • Sure. It is on the fifth floor. Use the elevator and go to the fifth floor. (Có chứ. Nó ở tầng 5. Bạn đi thang máy lên tầng 5 nhé.)

  /ʃʊr. ɪt ɪz ɑn ðə fɪfθ flɔr. juz ði ˈɛləˌveɪtər ænd goʊ tu ðə fɪfθ flɔr/

  • Is it easy for me to find it on the fifth floor? (Tìm nó trên tầng 5 có dễ không bạn?)

  /ɪz ɪt ˈizi fɔr mi tu faɪnd ɪt ɑn ðə fɪfθ flɔr/

  • You have to turn right out of the elevator then go past the stairs. On your left, you will see the art room. (Bạn cần rẽ phải ngay khi ra khỏi thang máy sau đó đi qua cái cầu thang. Ngay bên tay trái là bạn thấy phòng nghệ thuật rồi.)

  /ju hæv tu tɜrn raɪt aʊt ʌv ði ˈɛləˌveɪtər ðɛn goʊ pæst ðə stɛrz. ɑn jʊər lɛft, ju wɪl si ði ɑrt rum/

  • Thanks a lot. (Cảm ơn bạn nhiều!)

  /θæŋks ə lɑt/

2. Bài tập 2

Hướng dẫn cách phát âm:

  • Excuse me, sir. I’m sorry to bother you, but could you tell me how to get to the Citibank? (Xin lỗi thưa ngài. Tôi rất tiếc phải làm phiền ngài nhưng có thể nói cho tôi làm sao đi đến ngân hàng Citibank được?)

/ɪkˈkjuːs  miː  sɜː/  

/aɪm  ˈsɒri  tuː ˈbɒðə juː  bʌt  kʊd  juː  tɛl  miː  haʊ  tuː  gɛt tuː ðə  Citibank?/

  • Yes, no problem. There’s a Citibank branch not too far from here. (Vâng, không có vấn đề gì. Có một chi nhánh Citibank không xa đây lắm.)

/jɛsnəʊ ˈprɒbləm/ 

/ðeəz ə Citibank brɑːnʧ  nɒt tuː fɑː frɒm hɪə/

  • How long does it take to get to the bank? (Cần đi mất bao lâu để tới ngân hàng ạ?)

/haʊ  lɒŋ  dʌz  ɪt  teɪk  tuː gɛt  tuː ðə bæŋk/

  • It’s about 5 minutes walking. Do you see the department store up ahead one block? (Chỉ khoảng 5 phút đi bộ thôi. Cậu có nhìn thấy cái cửa hàng to phía trước 1 dãy nhà không?)

/ɪts əˈbaʊt faɪv ˈmɪnɪts ˈwɔːkɪŋ/ 

/duː juː siː ðə ˈpɑːtmənt stɔːr  ʌp  əˈhɛd wʌn blɒk/

  • Yes, on the right side, right? (Dạ có, ở bên phải phải không ạ?)

/jɛs  ɒn  ðə  raɪt  saɪd  raɪt/

  • Yes, that’s it, just go past the department store and take your first right. (Đúng rồi đấy, chỉ cần đi qua cái cửa hàng đó và rẽ phải ngay ngã rẽ đầu tiên.)

/jɛs ðæts ɪt/ /ʤʌst gəʊ pɑːst ðə ˈpɑːtmənt stɔːr ænd teɪk jɔː fɜːst raɪt/

  • Okay, take a right after the department store? (Vâng, rẽ phải ngay sau cái cửa hàng ạ?)

/ˈəʊˈkeɪ/ /teɪk ə raɪt ˈɑːftə ðə ˈpɑːtmənt stɔː/

  • Yes, then go straight about a block and a half and you’ll see Citibank on your left. It’s next to a sporting goods store. You can’t miss it! (Đúng rồi đấy, sau đó đi thẳng khoảng một dãy rưỡi nhà là cậu sẽ thấy ngân hàng Citibank ở ngay bên tay phải. Nó nằm cạnh cửa hàng bán dụng cụ thể thao. Cậu sẽ không bỏ lỡ được đâu.)

/jɛsðɛn gəʊ streɪt əˈbaʊt ə blɒk ænd ə hɑːf ænd juːl siː Citibank ɒn jɔː lɛft/

/ɪts nɛkst  tuː  ə  ˈspɔːtɪŋ gʊdz stɔː/

/juː kɑːnt mɪs ɪt!/

  • Thank you very much for your help! (Cảm ơn ngài rất nhiều vì sự giúp đỡ ạ.)

/θæŋk juː ˈvɛri mʌʧ fɔː jɔː hɛlp/

Lời kết

Hi vọng qua những hướng dẫn trong bài, bạn sẽ có thêm cơ sở để luyện các cách hỏi đường bằng tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập bạn nhé. Thành công ở ngay ngã rẽ kia thôi.

Chúc bạn học vui!

More:

Câu chuyện học Tiếng Anh(3)
Kỹ Năng Tiếng Anh(4)
Lộ Trình Học(1)
Luyện IELTS(4)
Ngữ Pháp(1)
Phát Âm(1)
Tiếng Anh Giao Tiếp(2)
Từ Vựng Tiếng Anh(2)
T
WRITTEN BY

Toan

Read more

Nội dung bài viết

    Related posts