Đã có khi nào bạn tự hỏi, người bản địa nói về sự tiếc nuối như thế nào? Trong bài viết này, bạn sẽ học cách thể hiện tiếc nuối trong tiếng Anh. Cuộc sống có thể quá ngắn để phí thời gian vào sự tiếc nuối. Nhưng tin mình đi, bạn sẽ không thấy hối tiếc khi đọc bài viết này đâu!
1. Các cụm từ thể hiện sự tiếc nuối trong tiếng Anh
1.1. I regret
Nếu bạn sử dụng cụm ‘I regret something’, điều đó có nghĩa bạn cảm thấy buồn, chán nản hay thất vọng về điều đó. Người bản địa thường sử dụng mẫu câu này để nói về những điều đã xảy ra hoặc đã hoàn thành. Mẫu ‘I regret’ là một trong những cách thể hiện sự tiếc nuối trong tiếng Anh phổ biến nhất, đặc biệt khi người nói muốn diễn tả một sự mất mát hay cơ hội bị bỏ lỡ.
Ví dụ
- After I said that, I immediately regretted my cruel words.
(Sau khi nói ra những lời đó, tôi ngay lập tức tiếc nuối vì đã nói những lời cay nghiệt)
- Looking at the stars in the sky every night makes me regret the passing of my youth at the dock of Oldtown when I should’ve gone far east.
(Nhìn lên bầu trời đầy sao mỗi đêm làm tôi tiếc nuối tuổi trẻ vụt trôi ở bến cảng của Oldtown khi đáng ra tôi nên đi về phương Đông)
1.2. Be sorry about
Cấu trúc ‘Be sorry about’ khá giống với ‘I regret’. Khi bạn ‘be sorry about’ một điều gì đó, bạn cảm thấy buồn chán hoặc thất vọng về điều đã xảy ra. . Tuy vậy, ‘regret’ thường được coi là trang trọng hơn so với ‘be sorry’
Ví dụ
- Thus, I am so sorry about what happened in New York.
(Vì vậy, tôi thực sự tiếc nuối về chuyện xảy ra ở New York.)
- In brief, I’m sorry about failing to meet our industry’s rising demands
(Nói tóm lại, tôi rất buồn vì đã không thể đáp ứng được tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp chúng ta).
1.3. Feel/be repentant about
Giả sử bạn dùng mẫu ‘feel repentant about’ để nói về điểm số ở trường của bạn. Điều đó có nghĩa là bạn đang cảm thấy hoặc đang bày tỏ nỗi buồn và sự tiếc nuối về điểm số của mình. Bạn sẵn sàng xin lỗi một ai đó về điều bạn đã làm. (Trong trường hợp này, bạn có thể sẵn sàng xin lỗi bố mẹ, người trả tiền học phí cho bạn). Cấu trúc này thường được thấy trong văn cảnh trang trọng, khi bàn về chính trị hay xã hội.
Ví dụ
- In this case, president Trump is perfectly aware of the Democrats’ criticisms for him. Nevertheless he surely does not feel repentant about it because, in his mind, he believes the border wall is important for the US’s security.
(Trong trường hợp này, Tổng thống Trump biết rõ những chỉ trích Đảng Dân chủ dành cho ông. Tuy vậy, ông không cảm thấy tệ về điều đó, vì ông tin rằng một bức tường là rất quan trọng cho an ninh của Hoa Kỳ).
- By the way, I really felt repentant about what happened yesterday which made my parent really sad.
(Nhân tiện luôn, tôi cảm thấy tệ vì những gì xảy ra ngày hôm qua, nó làm cho bố mẹ tôi rất buồn phiền.)
1.4. Feel sorrow at
‘Sorrow’ là từ dùng để miêu tả một nỗi buồn rất lớn, như khi mất đi một người thân thiết, tất cả những gì bạn còn lại của họ chỉ là kí ức và những bức ảnh. Bạn sẽ ‘feel sorrow at’ trước sự mất mát ấy.
Ví dụ
- I did not feel sorrow at my second divorce with my ex-fiance, Felice Bauer.
(Tôi chẳng cảm thấy thực sự buồn phiền khi chia tay vợ tôi, Felice Bauer, lần thứ 2).
- I drank because I did not want to feel sorrow at thinking about my loss.
(Tôi uống vì tôi không muốn cảm thấy buồn phiền khi nghĩ về những mất mát của mình.)
1.5. Pine over
Khi bạn ‘pine over’ một ai hay một thứ gì đó, bạn thực sự tiếc nuối về ai đó hoặc thứ gì đó.Cảm giác tiếc nuối này gần với nỗi muộn phiền và không hạnh phúc.
Ví dụ
- By the way, your book failed, it’s over! Thus, you can’t just sit here and pinning over it forever. Next, get out there and try out something new for god’s sake!
(Nhân tiện, cuốn sách của ông đã thất bại, mọi chuyện kết thúc rồi! Vì thế, ông không thể ngồi đây và muộn phiền về nó mãi. Tiếp theo hãy ra ngoài kia và làm gì đó mới đi, vì Chúa!)
- What makes our generation differ from kids these days? In brief, it is the fact that we do not pine over new high technology devices like the iPhone XS or Airpods.
(Điều gì làm thế hệ chúng ta khác biệt so với bọn trẻ bây giờ? Ngắn gọn thì là việc chúng ta không muộn phiền vì mấy thứ đồ công nghệ cao như iPhone XS hay Airpods.)
1.6. Should have
Đúng, bạn có thể dùng động từ khiếm khuyết để thể hiện bạn thực sự tiếc nuối một thứ gì đó hay một ai đó. Không, mình không đùa đâu… Khi dùng ‘should have’, bạn thể hiện mong muốn một điều gì đó đã xảy ra và sự tiếc nuối vì nó đã không xảy ra trong thực tế. Chúng ta dùng động từ khiếm khuyết này để nói về những sai lầm trong quá khứ. Bạn cũng có thể dùng ‘should have’ để đưa ra lời khuyên cho ai đó dựa trên những điều đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ
- You should’ve seen Taylor’s face when she heard the announcement that she will not win any awards this year.
(Ông đáng ra nên xem mặt Taylor khi cô ta nghe thông báo rằng cô sẽ không thắng bất cứ giải thưởng nào năm nay.)
- Yesterday I lost everything I have ever owned. Guess that I should have locked the backdoor in my house.
(Ngày hôm qua tôi mất tất cả mọi thứ tôi từng có. Có lẽ tôi đáng ra nên khóa cửa sau lại.)
1.7. Conditional sentences – type III (Câu điều kiện loại 3)
Mẫu câu điều kiện loại 3 được sử dụng thường xuyên khi chúng ta nói về quá khứ hoặc những tình huống không thể xảy ra. Nói cách khác, điều mà chúng ta nói tới đã hoàn toàn không thể đạt được và không xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc này được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự tiếc nuối. Cấu trúc của mẫu câu điều kiện loại 3 như sau:
If + past perfect + would + have + past participle
Ví dụ:
- Had I studies harder, I would have got the presidential scholarship and mom wouldn’t have paid my extravagant tuition fee.
(Giá mà tôi học giỏi hơn thì tôi đã có học bổng hiệu trưởng và mẹ tôi sẽ không phải đóng học phí cắt cổ kia.)
- If I hadn’t eaten so many McSpicy Burgers from McDonald’s, I would not have been sick. Hence, I would not have to leave school for nearly a month.
(Nếu mà tôi không ăn quá nhiều Burger McSpicy của McDonald thì tôi đã không bị ốm phải nghỉ học gần 1 tháng.)
2. Sử dụng Wish và If only để thể hiện tiếc nuối trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nếu bạn muốn bộc lộ sự nuối tiếc của mình dành cho một ai đó hay một thứ gì đó, bạn có thể sử dụng một trong số các mẫu câu trên. Tuy vậy, vẫn còn một số cấu trúc và từ vựng hữu dụng bạn nên biết đó là cấu trúc “wish” và “if only”. Mình chia chúng ra thành một phần riêng vì bạn có thể dùng chúng để miêu tả cả về quá khứ, hiện tại và tương lai. Để làm được điều đó, bạn chỉ cần thay đổi cấu trúc câu sao cho phù hợp mà thôi.
2.1. Cách thể hiện tiếc nuối trong tiếng Anh – Thì Quá khứ
Khi nói về sự tiếc nuối trong quá khứ, bạn đang nói về một điều gì đó đã xảy ra rồi. Chúng ta sử dụng ‘wish’ và ‘if only’ để nói về những điều tiếc nuối mà ta biết là ta không thể thay đổi.
Cấu trúc
If only + past perfect, would/could/might/… + have + past participle
Wish + past perfect
Ví dụ
- If only I had not stayed up so late the night before and missed the first flight home, I could have seen her face one last time before she’s gone.
(Nếu mà tôi không thức quá khuya đêm hôm trước và lỡ mất chuyến bay về nhà, tôi đã có thể nhìn mặt cô ấy một lần cuối trước khi cô ấy ra đi.)
- I wish I had told him how I really felt about him before he went to the US.
(Tôi ước tôi đã nói với anh ấy về cảm xúc thật của mình trước khi anh ấy đi Mỹ.)
2.2. Cách thể hiện tiếc nuối trong tiếng Anh – Thì Hiện tại
Nuối tiếc trong hiện tại có khác biệt một chút so với trong quá khứ. Nói về tiếc nuối trong quá khứ có nghĩa là bạn đang nói về những điều đã xảy ra. Bạn không thể sửa đổi chúng. Nhưng tiếc nuối trong hiện tại có nghĩa bạn vẫn còn cơ hội để sửa điều bạn muốn. Điều đó thường chưa xảy ra, nên bạn có thể lạc quan một chút.
Chúng ta vẫn sử dụng ‘wish’ và ‘if only’ để nói về tiếc nuối trong hiện tại. Tuy vậy, thay vì sử dụng thì quá khứ hoàn thành, ta sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc
If only + past simple, would/could/might + verb
Wish + past simple
Ví dụ
- If only I knew the exam would be that hard, I would have spent sometimes reading materials.
(Giá mà tôi biết rằng bài kiểm tra sẽ khó đến thế, tôi đã có thể dành chút thời gian đọc tài liệu.)
- Hence, I wish I owned an apartment now. I have always enjoyed being alone and lying in bed doing nothing you know.
(Vì vậy, tôi ước tôi có một căn hộ ngay lúc này. Tôi luôn yêu cảm giác ở một mình và nằm trên giường không làm gì cả, bạn biết đấy.)
2.3. Cách thể hiện tiếc nuối trong tiếng Anh – Thì Tương lai
Khi sử dụng “if only” và “wish” nói về tương lai, thường thì chúng ta không thực sự nói về sự tiếc nuối. Người bản địa sử dụng ‘wish’ và ‘if only’ để nói về những điều họ không thích. Ngoài ra, bạn có thể miêu tả những thứ bạn muốn thay đổi bằng những mẫu câu trên.
Để dùng ‘wish’ và ‘if only’ nói về tương lai bạn chỉ cần thêm ‘would’ và động từ phù hợp, thế là xong!
Cấu trúc
If only + would + verb
Wish + would + verb
Ví dụ
- I am always the last one to arrive at work. However, it’s not really my fault you know. For some reasons the train never runs on time. If only it would run on time just for once.
(Tôi luôn là người cuối cùng tới chỗ làm. Nhưng đây không hẳn là lỗi của tôi, cậu biết đấy. Vì lí do nào đó mà đoàn tàu chẳng bao giờ chạy đúng giờ. Ước gì nó chạy đúng giờ một lần.)
- We’re experiencing the hottest summer in one hundred years. I wish it would bring the winds of winter right here.
(Chúng ta đang có mùa hè nóng nhất trong 100 năm qua. Tôi ước có làn gió đông ngay tại đây).
3. Làm sao để học tiếng Anh hiệu quả?
Ở phần trước, chúng ta đã bàn về những cách mà một người bản xứ có thể sử dụng để bày tỏ nỗi nuối tiếc về một điều gì đó. Nếu bạn mong muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh, bạn có thể thử eJOY Extension, một tiện ích mở rộng cho trình duyệt Chrome. Với eJOY Extension, bạn có thể tra nghĩa cùng với cách phát âm của một từ khi đọc một bài báo tiếng Anh trên mạng. Bạn có thể làm điều này ngay cả khi đang xem một video trên YouTube. Đáng ngạc nhiên, phải không? Còn tuyệt vời hơn, người dùng eJOY Extension có thể lưu những từ đã tra vào sổ riêng và chơi trò chơi để ôn tập và nhớ được những từ này .
Đây là cách học tiếng Anh với eJOY Extension của mình. Bạn có thể thử xem có phù hợp với bạn không nhé.
Sử dụng eJOY Extension để học tiếng Anh
- Cài đặt eJOY Extension cho trình duyệt Google Chrome.
- Xem video trên eJOY GO, YouTube hay Netflix.
- Chọn bất kì từ nào bạn không biết để tra ý nghĩa và cách phát âm của nó. Bạn cũng có thể chọn nút màu xanh “+Add” để lưu nó vào sổ từ của bạn.
- eJOY Extension có thể giúp bạn lưu từ trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tuyệt vời chứ?
- Hằng ngày, eJOY Extension sẽ nhắc bạn học từ vựng qua những trò chơi tương tác thú vị.
- Thêm vào đó, bạn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh của mình với eJOY Extension. Bằng cách nào ư? Bạn hãy sử dụng tính năng Word Hunt của eJOY nhé. Người dùng eJOY có thể tận dụng tính năng này để tìm kiếm các video có chứa từ vựng họ muốn học. Bạn có thể đọc thêm về tính năng này trong bài viết giới thiệu của chúng mình nhé.
- Đầu tiên, bạn hãy đi đến trang web WordHunt.
- Sau đó, bạn nhập từ/ cụm từ bạn muốn tìm vào ô.
- Bạn hãy nhấn nút “Say it”!
- WordHunt sẽ liệt kê tất cả video có trong thư viện của eJOY có chứa từ/ cụm từ bạn muốn tìm.
- Hãy lắng nghe và học tiếng Anh qua cách người trong video sử dụng từ nhé.
- Bạn cũng có thể dùng eJOY Extension thay vì phải truy cập hẳn vào trang web WordHunt. Khi bạn tra nghĩa một từ gì đó với eJOY Extension, sẽ có một nút bấm màu cam ‘Say It’. Dũng cảm lên và nhấn vào nút đó. Đoán xem bạn đang đi đâu nào?
4. Tổng kết
Hãy cùng học tiếng Anh nhé! Hãy nhớ sử dụng những cách thể hiện tiếc nuối trong tiếng Anh như người bản xứ. Bạn muốn bổ sung gì không? Cho chúng mình biết trong mục comment nhé.
Xem thêm