Văn hóa nào cũng có phong tục riêng về cách tặng quà và nhận quà, kèm theo những từ và cụm từ thường dùng trong những tình huống như vậy. Bài viết này sẽ giới thiệu tới các bạn những từ và cụm từ giao tiếp tiếng Anh thường dùng khi tặng và nhận quà để bạn có thể làm quen và sử dụng “like a pro” trong những tình huống này nhé.
Phân biệt tình huống: trang trọng và thông thường
Trong tiếng Anh cũng như bất kì ngôn ngữ nào, cách diễn đạt giữa hai hoàn cảnh trang trọng và thường thức Cần phân biệt hai tình huống này để lựa chọn cách thể hiện cho phù hợp nhé.
Trong những tình huống thông thường ví dụ như giữa những thành viên trong gia đình hay giữa bạn bè, bạn có thể lựa chọn cách nói đơn giản hoặc hài hước. Điều này phụ thuộc vào từng người, có người thích “ồn ào” một chút khi cho và nhận quà, có những người lại thích sự kín đáo. Quan trọng nhất là sự chân thành khi cho và nhận.
Đối với những tình huống mang tính trang trọng như trao tặng quà trong đám cưới, ở nơi làm việc hoặc đối với một người mà bạn chưa thân thiết lắm, bạn sẽ cần dùng những cách nói nghiêm túc hơn.
Những cụm từ dùng khi tặng quà
Sau đây là một số cụm từ và mẫu câu thông dụng trong những tình huống thông thường. Bạn có thể sử dụng khi tặng quà cho một người bạn, một thành viên trong gia đình hay một người mà bạn yêu quý:
- I got you something. I hope you like it. (Mình có cái này. Hi vọng bạn thích nó.)
- Look what I have for you! (Xem mình có cái gì cho bạn này!)
- Happy Birthday! [Happy Anniversary!] Here’s a little gift/present for you. (Chúc mừng sinh nhật! [Chúc mừng ngày kỉ niệm!] Đây là một món quà nhỏ dành cho bạn.)
- [Handing present to someone] Enjoy! (Đưa một món quà cho ai đó và nói: Tận hưởng nhé!)
- It’s only something small, but I hope you like it. (Chỉ là một món đồ nho nhỏ thôi, nhưng mình hi vọng bạn thích nó.)
- Here’s a little present for you. (Đây là một món quà nhỏ cho bạn.)
- Guess what I bought you! (Đoán xem mình mang gì tới cho bạn này!)
Còn đây là một vài cụm từ dùng khi tặng quà trong những tình huống trang trọng ví dụ như trong một đám cưới hoặc trong một bữa tối công việc:
- [Name] I’d like to give you this present/gift. ([Tên người nhận], tôi muốn tặng bạn một món quà.)
- [Name], This is a present that I/we/staff/got you. ([Tên người nhận], đây là món quà tôi/chúng tôi dành cho bạn.)
- I’d like to present you with this … [very formal, used when giving an award or special present] (Tôi xin được trao tặng bạn… [đây là cách nói trang trọng, thường được sử dụng khi trao giải thưởng hoặc một món quà mang tính chất đặc biệt])
- In the name of [xyz], I’d like to give you this present. [also very formal] (Thay mặt cho [tên công ty, tổ chức, người đứng đầu], tôi xin được tặng cho bạn món quà này. [đây cũng là cách nói đặc biệt trang trọng])
- Here is a token of our appreciation. (Đây là biểu hiện cho sự trân trọng của chúng tôi.)
Những cụm từ dùng khi nhận quà
Thành thật mà nói thì chỉ cần câu “thank you” chân thành cùng với một nụ cười là đủ khi ai đó tặng bạn một món quà. Nhưng nếu bạn muốn mở mang thêm vốn từ thì có thể tham khảo những cách nói sau đây:
- Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- That’s so kind! (Bạn thật tốt!)
- You shouldn’t have! (Bạn không cần làm thế đâu.)
- Thank you! It’s beautiful. (Cảm ơn nhé! Nó thật đẹp.)
- I love it! I’ll put it on / hang it up [etc.] immediately. (Mình thích lắm! Mình sẽ mặc vào/ treo nó lên… ngay bây giờ.)
- That is so thoughtful of you. (Bạn thật là chu đáo quá.)
- How did you know I’ve always wanted a … to go with my…? (Làm sao bạn biết mình đã luôn muốn có một [cái gì đó] để đi cùng với [cái gì đó] của mình?)
- Thank you. I really need a … (Cảm ơn bạn. Mình thật sự cần [cái gì đó] đấy.)
- Fantastic! I’ve been thinking about getting a … (Tuyệt quá! Mình đã luôn nghĩ tới việc mua một [cái gì đó].)
- This is exactly what I needed. (Đây chính xác là cái mình cần.)
- How kind of you! (Bạn thật tốt quá!)
- Wow! This is a dream come true! (Wow! Đúng là một giấc mơ thành hiện thực!)
- Thank you so much! I’ve wanted … for a long time. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Mình đã luôn muốn [cái gì đó] từ rất lâu rồi.)
Thực hành hội thoại
Giờ bạn đã biết thêm về những gì cần nói trong giao tiếp tiếng Anh khi tặng và nhận quà, hãy cùng thực hành để làm quen với những tình huống thực tế nhé. Dưới đây là hai đoạn hội thoại đơn giản để bắt đầu. Đoạn thứ nhất là một tính huống thân mật giữa hai người bạn. Đoạn thứ hai là một tình huống trang trọng diễn ra ở công sở.
Tình huống 1
Friend 1: Tammy, I need to talk to you for a moment.
(Tammy này, mình cần nói chuyện với bạn một lát.)
Friend 2: Anna, hi! It’s good to see you.
(Anna à, chào bạn. Gặp bạn vui quá.)
Friend 1: I got you something. I hope you like it.
(Mình có cái này cho bạn. Hi vọng là bạn sẽ thích nó.)
Friend 2: I’m sure I will. Let me open it!
(Chắc chắn là mình sẽ thích. Mình mở nhé!)
Friend 1: It’s only something small.
(Chỉ là một món quà nhỏ thôi mà.)
Friend 2: Come on. Thank you so much!
(Đừng nói vậy. Cảm ơn bạn nhiều!)
Friend 1: … Well, what do you think?
(… thế bạn thấy thế nào?)
Friend 2: I love it! It matches my sweater!
(Mình thích nó lắm! Nó thật hợp với cái áo len của mình!)
Friend 1: I know. That’s why I bought it.
(Mình biết. Đó là lí do mình chọn nó mà.)
Friend 2: How did you know I’ve always wanted a broach to go with this sweater?
(Sao bạn biết mình luôn muốn có một cái cài áo hợp với cái áo len này vậy?)
Friend 1: I’m glad you like it.
(Mình rất mừng là bạn thích nó.)
Friend 2: Like it? I love it!
(Thích nó á? Mình yêu nó ấy!)
Tình huống 2
Colleague 1: Your attention, your attention! Tom, could you come over here?
(Chú ý, chú ý! Tom ơi, cậu đến đây được không?)
Colleague 2: What’s this?
(Cái gì đấy?)
Colleague 1: Tom, in the name of everybody here, I’d like to give you this token of our appreciation.
(Tom, thay mặt tất cả những người có mặt ở đây, xin tặng cậu một món quà thể hiện sự trân trọng của tất cả chúng tôi.)
Colleague 2: Thank you, Bob. This is an honor.
(Cảm ơn Bob. Thật là một niềm vinh dự.)
Colleague 1: We thought you might be able to use this at home.
(Chúng tôi nghĩ cậu có thể sử dụng nó ở nhà.)
Colleague 2: Let’s see … let me open it.
(Xem nào… để tôi mở nó ra nhé.)
Colleague 1: The suspense is killing us.
(Chúng tôi chết vì hồi hộp mất.)
Colleague 2: You’ve wrapped it up tight! … Oh, it’s beautiful.
(Ông gói quà kĩ quá!… Ôi, nó thật là đẹp.)
Colleague 1: What do you think?
(Cậu thấy thế nào?)
Colleague 2: Thank you so much! This is exactly what I needed. Now I can get to work building that birdhouse.
(Cảm ơn nhiều nhé! Đây chính xác là cái tôi cần. Giờ tôi cần phải dựng cái tổ chim này lên.)
Colleague 1: We had a little help from your wife. She told us about your love of woodworking.
(Chúng tôi đã xin lời khuyên từ vợ của cậu. Cô ấy đã nói cho chúng tôi về niềm đam mê của cậu với việc làm đồ mộc.)
Colleague 2: What a thoughtful gift. I’ll put it to good use immediately.
(Thật là một món quà chu đáo. Tôi sẽ hoàn thiện nó thật sớm.)
Colleague 1: Thank you, Tom, for all you’ve done for this company.
(Cảm ơn cậu Tom ạ, vì tất cả những gì cậu đã cống hiến cho công ty.)
Colleague 2: My pleasure, indeed.
(Đó là niềm vinh hạnh của tôi.)
Giờ thì bạn đã sẵn sàng. Hãy tìm một người bạn để thực hành ngay các tình huống giao tiếp tiếng Anh về trao nhận quà sinh nhật hay một lễ kỉ niệm nào đó, hoặc sửa soạn cho một dịp trang trọng như đám cưới người bạn cuối tuần này. Bạn cũng có thể tìm xem thêm các video về những tình huống cho và nhận quà trong ứng dụng eJOY English để học thêm các mẫu câu và từ vựng.
Nhớ là “practice makes perfect”, thực hành nhiều thì mới trở nên thành thạo được. Đừng quên để lại comment cho chúng mình về những tình huống giao tiếp tiếng Anh mà bạn đang muốn tìm hiểu nhé!