Halloween là một lễ hội nổi tiếng, diễn ra vào ngày 31/10 hàng năm tại các nước phương Tây. Vào ngày này, trẻ con hay người lớn đều được hóa trang thành những nhân vật đáng sợ hoặc yêu thích, đến từng nhà gõ cửa và chúc tụng nhau. Ngay tại Việt Nam, giới trẻ luôn hào hứng đón chào lễ hội với những màn hoá trang kinh dị và những buổi “party” đậm chất ma quái. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, bạn hãy cùng mình khám phá những từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Halloween trong bài viết dưới đây ngay thôi nào!
HƯỚNG DẪN BẠN HỌC
- Đầu tiên bạn cần cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome
- Bôi đen từ vựng trong câu để tra từ và bấm vào nút “Add/ Lưu” để lưu lại từ mới
- Sau đó eJOY eXtension sẽ giúp bạn lưu lại những từ vựng mà bạn vừa thêm trong ngữ cảnh của cả câu. Bạn sẽ ôn luyện các từ mới này hàng ngày cùng với các Games thú vị trên ứng dụng eJOY nhé.
1. Chủ đề 1: Đồ dùng vật dụng liên quan đến ngày lễ Halloween
Jack o’latern: Đèn bí ngô
noun /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/ a light made from a hollow pumpkin with holes cut into the sides like the eyes and mouth of a person’s face, inside which there is a candle
|
|
Mask: Mặt nạ
noun /mæsk/ a covering for all or part of the face, worn for protection or to hide the face
|
|
Candy: Thanh kẹo
noun /ˈkæn.di/ a sweet food made from sugar or chocolate, or a piece of this
|
|
Costumes: Trang phục hóa trang
noun /ˈkɑː.stuːm/ the set of clothes typical of a particular country or period of history, or suitable for a particular activity
|
|
Coffin coller: Quan tài ma
noun /ˈkɑː.fɪn/ a box in which a dead body is placed for burial
|
|
Pumpkin: Bí ngô
noun /ˈpʌmp.kɪn/ a large, round vegetable with hard, yellow or orange flesh
|
|
Specimen Jars: Lọ đựng món đồ hoặc tiếng rùng rợn
noun /ˈspɛsəmən/ something used as a sample, people use it in Halloween to decorate.
|
|
Witch’s hat: Chiếc mũ phù thủy
Noun an item of clothing you wear on your head in Halloween
|
|
Broomstick: Chổi bay
noun/ˈbruːm.stɪk/ The long handle of a broom
|
|
Haunted house: Ngôi nhà ma quái
noun /ˈhɑːn.t̬ɪd ˈhaʊzɪz / a house or other building often perceived as being inhabited by disembodied spirits of the deceased who may have been former residents or were familiar with the property.
|
Bạn đã biết những từ vựng nào mà mình vừa chia sẻ rồi? Hãy nhớ sử dụng tiện ích eJOY eXtension để lưu và học thêm những từ mà bạn thấy lạ và mới nữa nhé. Hãy cùng ôn lại các từ vựng mà bạn vừa học qua video dưới đây:
Ngoài những vật dụng “kì quái” thường thấy trong Halloween, bạn có biết được những nhân vật “kì dị” cũng hay được hóa trang trong lễ hội là gì không? Hãy cùng eJOY khám phá nhé!
2. Chủ đề 2: Các nhân vật hóa trang trong ngày Halloween
Ghost: Con ma
noun /ɡoʊst/ the spirit of a dead person, sometimes represented as a pale, almost transparent image of that person that some people believe appears to people who are alive.
|
|
Devil: Ác quỷ
noun /ˈdev·əl/ an evil being, often represented in human form but with a tail and horns
|
|
Monster: Quái vật
noun /ˈmɑːn.stɚ/ any imaginary frightening creature, especially one that is large and strange.
|
|
Mummy: Xác ướp
noun /ˈmʌm.i/ a dead body that is prevented from decaying by being treated with special substances before being wrapped in cloth
|
|
Zombie: Thây ma
noun /ˈzɑːm.bi/ a frightening creature that is a dead person who has been brought back to life, but without human qualities. Zombies are not able to think and they are often shown as attacking and eating human beings.
|
|
Witch: Phù thủy
noun /wɪtʃ/ a woman who is believed to have magical powers and who uses them to harm or help other people
|
|
Vampire: Ma cà rồng
noun /ˈvæm.paɪr/ a dead person who comes back to life and sucks blood from other people at night.
|
|
Werewolf: Ma sói
noun /ˈwer.wʊlf/ an imaginary creature in stories that is a person who changes into a wolf (= wild animal) when the moon is a complete circle.
|
|
Scarecrow: bù nhìn/người rơm
noun /ˈskeərˌkroʊ/ a model of a person dressed in old clothes and put in a field of growing crops to frighten birds away
|
|
Frankenstein’s monster: Quái vật Frankenstein
noun /ˈfræŋ.kən.staɪn/ something that destroys or harms the person or people who created it
|
3. Chủ đề 3: Những hoạt động vào ngày lễ Halloween
Trick or treat: Cho kẹo hay bị ghẹo (trò trẻ con vào đêm Halloween)
noun /ˌtrɪk.ɔːrˈtriː.t̬ɪŋ/ an activity in which children dress up as magical or frightening creatures or as characters from a story on Halloween (= 31st October ), and visit people’s homes to demand sweets
|
|
Apple bobbing: gắp táo bằng miệng
noun The game is played by filling a tub or a large basin with water and putting apples in the water.
|
|
DIY : tự làm đồ thủ công (do- it- yourself)
noun /ˌdiːaɪˈwaɪ/ done or made without paying someone else to do it
|
|
Pumpkin bowling: ném bóng bí ngô
noun using a pumpkin as a ball to knock down all the ghosts within each frame making effective use of the two available chances.
|
|
Pumpkin golf: đánh golf vào quả bí ngô
noun All you need is a carved pumpkin, a putter golf club, and a golf ball along with candy for prizes.
|
Bạn có thấy lễ Halloween rất nhiều điều thú vị không? Nếu như bạn là một người có tâm hồn ăn uống hoặc thích khám phá những món ăn trong các ngày lễ thì hãy cùng mình tìm hiểu về tên một số món ăn đặc trưng cho mùa Halloween này nhé!
4. Chủ đề 4: Món ăn có trong Halloween
Pumpkin soup: Súp bí ngô
noun /ˈpʌmp.kɪn suːp / It is made by combining the meat of a blended pumpkin with broth or stock.
|
|
Candy apple: Kẹo táo
noun an apple covered with a sticky layer of toffee and held on a stick
|
|
Boxty pancakes: Bánh pancake khoai tây nghiền
noun /ˈpæn.keɪk/ a traditional Irish potato pancake is used for Halloween.
|
|
Barnbrack: Bánh tiên tri ẩn trong lớp bánh (nhẫn, đồng xu, miếng vải…)
noun the Halloween Brack traditionally contained various objects baked into the bread and was used as a sort of fortune-telling game (in Irish)
|
|
Colcannon: Khoai tây nghiền
noun This is traditionally made from mashed potatoes and kale (or cabbage), with milk (or cream), butter, salt, and pepper added (in Irish).
|
Cùng eJOY tiếp tục khám phá thêm nhiều món ăn ngon khác trong ngày lễ Halloween trong video dưới đây bạn nhé:
BÀI TẬP
1. Chọn đáp án đúng:
1. Đèn bí ngô
A. Jack o’ latern B. Costumes C. Coffin cooler |
6. Mặt nạ
A. Mask B. Costumes C. Witch’s hat |
2. Quan tài ma
A. Candy bag B. Specimen Jars C. Coffin coller |
7. Chổi bay
A. Costumes B. Witch’s hat C. Broomstick |
3. Phù thủy
A. Devil B. Witch C. Zombie |
8. Con ma
A. Devil B. Ghost C. Vampire |
4. Ma sói
A. Monster B. Clown C. Werewolf |
9. Súp bí ngô
A. Candy apple B. Pumpkin soup C. Candy bag |
5. Đêm lửa trại
A. Bonfire Night B. Obon festival C. Trick or treating |
10. Ngôi nhà ma quái
A. Skeleton B. Haunted house C. Clown |
2. Nối từ
Bạn hãy ghép từ Tiếng Anh ở cột trái cùng với nghĩa tương ứng của từ đó ở cột bên phải nhé.
Mummy ngôi nhà ma quái
Ghost bánh tiên tri
Frankenstein’s monster quan tài ma
Haunted house đêm lửa trại
Bornfire Night xác ướp
Coffin coller con ma
Barnbrack quái vật Frankenstein
3. Ôn tập lại từ vựng đã học
Hãy sử dụng trí nhớ của bạn để nhớ lại xem những chủ đề mà bạn đã học được gồm những gì, sau đó ở mỗi chủ đề bạn hãy viết ra những từ vựng mà bạn nhớ về chủ đề đó (nhớ càng được nhiều từ thì càng tốt nha).
Trên đây là bài viết giới thiệu từ vựng về chủ đề Halloween. Bạn nhớ tải eJOY eXtension để lưu lại các từ mới này để học hàng ngày bạn nhé! Chúc bạn một mùa Halloween ý nghĩa!!!