EDM luôn là dòng nhạc thời thượng nhất. Không có cuộc vui nào mà lại thiếu được thể loại nhạc điện tử hiện đại này. Vậy bạn có muốn trải nghiệm phương pháp “Quẩy EDM – Học Tiếng Anh” cùng eJOY không? Hãy khám phá ngay phương pháp học có 1-0-2 này với:
- 4 bước học tiếng Anh qua các bài hát EDM
- 10 bài hát EDM hay nhất để học tiếng Anh
Các bước học tiếng Anh qua nhạc EDM
Nhìn chung, để học tiếng Anh qua bài hát ở bất kỳ thể loại nhạc nào cũng cần trải qua 4 bước cơ bản:
Tuy nhiên, riêng đối với thể loại nhạc EDM này, Bước 1 – Chọn Bài Hát lại quan trọng và có phần khác biệt hơn cả.
Sự thật là có rất nhiều bản nhạc EDM thời lượng gần 10 phút thậm chí hơn 1 tiếng mà chỉ toàn nhạc là nhạc, chả có tí lời nào. Ví dụ như City Of Dreams, Follow You Down,…hay những bài của TheFatRat.
Vì vậy, bạn cần phải tỉnh táo với một tâm thế “Học là chính – Quẩy là phụ” để lựa chọn bài hát phù hợp với 4 tiêu chí sau nhé:
- Ca khúc đã từng nghe
- Ca sĩ yêu thích, DJ yêu thích, nhạc điệu hợp gu
- Thời lượng tối đa 5 phút
- Lời bài hát: Không chọn bài quá ít lời
Nhưng các bạn yên tâm, eJOY đã làm giúp cho các bạn Bước 1 này với danh sách 10 bài EDM hay nhất để học tiếng Anh ở dưới đây. Ngoài ra, bạn hãy xem hướng dẫn chi tiết cho 3 Bước còn lại trong bài Học tiếng Anh qua bài hát – Hướng dẫn từ A – Z.
Xem thêm
10 bài hát EDM hay nhất để học tiếng Anh
Wake Me Up
Đây là bài hát được biết đến như bản “Thánh ca của mùa hè”, bài hát của những lễ hội sôi động như Tomorrowland, Creamfields, Electric Zoo.
Wake Me Up ẩn chứa một thông điệp vô cùng ý nghĩa: “Tuổi trẻ đầy rực rỡ nhưng ngắn ngủi. Hãy luôn trân trọng và sống hết mình với tuổi trẻ”. Cùng với giai điệu bắt tai, bài hát thực sự đã chạm đến trái tim của hàng triệu người nghe.
Luyện nối âm:
Nối âm là gì? Tại sao chúng ta phải luyện nối âm?
Trong tiếng Anh, mỗi 1 từ đều cần phải bật rõ âm cuối. Tuy nhiên, nếu đọc cả một câu dài mà âm cuối của từ nào cũng được bật lên thì rất tốn sức và nghe cứng nhắc, mất tự nhiên.
Trong giao tiếp, người bản xứ thường xuyên nối âm để nói nhanh hơn. Cụ thể, âm cuối cùng của từ đằng trước được nối với nguyên âm đầu của từ đằng sau. Nơi để học nối âm lý tưởng nhất chính là học qua các bài hát.
Ví dụ câu hát: “So wake me up when it’s all over”. Âm “n” cuối từ “when” được nối với nguyên âm “i” của “it’s”. Tương tự với các từ còn lại. Cách phát âm hoàn chỉnh sẽ là:
So wake me up when it’s all over
/soʊ weɪk mi ʌp wenɪt sɔː ˈloʊvər/
Vì vậy, nối âm không chỉ giúp bạn nói “Tây hơn” mà còn cải thiện được kỹ năng Nghe của mình nữa đấy!
Các từ vựng/cụm động từ:
Để tra được từ/cụm từ, bạn cần chạm vào từ/cụm từ đó trên phần lời bài hát. Vuốt sang phải/trái để xem nhiều nghĩa khác nhau. Chọn một nghĩa bạn cho là phù hợp nhất rồi add vào sổ từ (wordbook).
Hãy tham khảo một số từ/cụm từ hay dưới đây:
- Wiser: Sành sỏi hơn
- Wake me up: Thức tỉnh tôi
- It’s all over: Tất cả đã chấm dứt
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
But I know where to start | Wh-questions + to + V | Đâu/Cái gì… để làm gì. VD: “Đâu là nơi để bắt đầu” |
I’m too young to understand | Too + Adj + to + V | Ai đó quá…, không thể làm được gì. VD: “Tôi quá trẻ, chẳng thể hiểu được điều gì” |
They say I’m caught up in a dream | Be caught up in something | Ai đó bị cuốn vào cái gì. VD: “Tôi bị cuốn vào trong giấc mơ” |
I hope I get the chance to travel the world | S + hope + (that) + clause (mệnh đề) | Ai đó hy vọng cái gì. VD: “Tôi mong một ngày được phiêu du khắp chốn” |
I wish that I could stay forever this young | S + wish + (that) + clause (mệnh đề) | Ai đó ước cái gì. VD: “Tôi ước sao mình mãi hoài tuổi trẻ” |
Beautiful Now
Beautiful Now được xem là ca khúc đưa tên tuổi của Zedd lên đỉnh cao.
Lời bài hát với nhiều động từ mạnh thể hiện cảm xúc nồng cháy trong tình yêu. Ngoài ra, câu “we’re beautiful now” ở đây không chỉ diễn tả vẻ đẹp bên ngoài mà còn muốn nhấn mạnh vào vẻ đẹp nội tâm của con người.
Luyện nối âm:
Wherever it’s going
/werˈevərɪts ˈɡoʊɪŋ/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Light up the sky: Thắp sáng cả bầu trời
- One by one: Từng chút một
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
Forgive me for staring | Forgive somebody for doing something | Hãy tha thứ cho ai đó vì đã làm gì. VD: “Hãy tha thứ cho ánh nhìn của anh” |
Wherever it’s going, I’m gonna chase it | Wherever S + V, clause (mệnh đề) | Cho dù cái gì có đi đến đâu, nhưng cái này vẫn sẽ….VD: “Mặc cho tình cảm này có đi đến đâu, anh vẫn không ngừng theo đuổi” |
What’s left of this moment | What’s left of something | Những gì còn đọng lại ở cái gì. VD: Những gì còn đọng lại trong giây phút này |
Something Just Like This
Something Just Like This mặc dù là một ca khúc nhạc điện tử hiện đại được kết hợp giữa bộ đôi DJs nổi tiếng của Mỹ và ban nhạc Rock đến từ Anh Quốc nhưng ca khúc lại mang đầy chất thơ.
Đó cũng chính là lý do Something Just Like This được vinh dự là ca khúc đề cử cho 2 hạng mục ở giải Grammy lần thứ 60.
Bài hát mang một thông điệp ngọt ngào về tình yêu. Trong khi chàng trai luôn khát vọng trở thành người hùng “superhero” thì đối với người con gái, cô ấy chỉ cần một người đàn ông bình thường, là bờ vai để vượt qua giông tố trong cuộc sống.
Luyện nối âm:
Reading books of old
/ˈriːdɪŋ bʊk sə voʊld/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Looking for: Tìm kiếm
- Unroll the suit: Cởi bộ đồ
- Risk: mạo hiểm
- Superhuman gifts: Sức mạnh siêu nhiên
- Just like this: Như vậy thôi
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
I’ve been reading books of old | Somebody has/have been doing something | Ai đó vẫn luôn làm gì (từ trước tới nay). VD: “Tôi vẫn luôn mê mẩn đọc những trang sách cổ” |
Sing Me To Sleep
Nhạc Alan Walker luôn “chất như thế” và ca khúc Sing Me To Sleep của anh cũng không phải là ngoại lệ. Và điều làm nên dấu ấn riêng đó không chỉ nhờ phần nhạc mà còn nhờ vào giọng hát đầy ma mị, mềm mại của cô ca sĩ đến từ Na-uy – Iselin Solheim.
Ca từ quyến rũ trong bài hát kể về câu chuyện tình yêu điên dại, nguyện dâng hiến tất cả của người con gái đối với người con trai.
Luyện nối âm:
Living life as if we had a choice
/ˈlɪvɪŋ laɪfæ zɪf wiːhə də tʃɔɪs/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Wait a second: Đợi một chút thôi
- Sing somebody to sleep: Hãy ru ai đó vào giấc ngủ
- Lullaby: Khúc hát ru
- Time away: Thời gian trôi đi
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
Let me catch my breath | Let somebody + do something | Cho ai đó làm gì. VD: “Cho em kịp lấy lại hơi thở của mình” |
Melody stuck inside your head | Something stuck inside something | Điều gì bị kẹt lại bên trong cái gì. VD: “Những giai điệu đó cứ ám ảnh mãi trong tâm trí anh” |
Closer
Một trong những hit bự nhất năm 2016 – Closer của bộ đôi DJs The Chainsmokers đã 12 lần liên tiếp chạm nóc Billboard Hot 100.
Giai điệu bắt tai tới mức khiến nút “Play” bị tê liệt. Ngoài ra, giọng hát đầy cảm xúc và mượt mà của Halsey đã truyền tải được câu chuyện tình yêu đầy dễ thương của những chàng trai cô gái tuổi đôi mươi.
Luyện nối âm:
And that’s an issue, but I’m okay
/ənd ðæt sənɪʃuː bə taɪmoʊˈkeɪ/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Break your heart: Làm tổn thương trái tim em
- Beat to death: Quẩy tới bến
- No calls: Không liên lạc
- Tattoo: Hình xăm
- Ain’t là viết tắt của một số cụm từ như “is not”, “are not”, “has not” hay “have not”. Ở một số trường hợp khác nó còn được hiểu là “do not”, “does not” hoặc “did not”
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
Now you’re looking pretty… | Look + Adj | Trông thật làm sao. VD: “Giờ trông em thật lộng lẫy” |
And I can’t stop | Can’t stop doing something | Không thể cưỡng lại được điều gì. VD: “Và anh không thể cưỡng lại được cảm xúc này” |
That I know you can’t afford | Can’t afford somethingCan’t afford to do something | Không đủ khả năng để mua cái gì hoặc làm điều gì. VD: “Con xe mà anh biết em không thể mua nổi” |
More Than You Know
More Than You Know được đánh giá là một trong những ca khúc EDM hay nhất nửa đầu năm 2018.
Giai điệu bài hát có hơi hướng Latin với phần điệp khúc cao trào khiến người nghe chỉ muốn nhún nhảy theo mãi. Ca từ mạnh mẽ thể hiện rõ tình cảm của người con trai dành cho cô gái.
Luyện nối âm:
Cause it ain’t over
/kɔː zɪt seɪnoʊvər/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Get it off my chest: Thổ lộ hết tình cảm của mình
- From miles away: Từ rất xa
- Set me free: Để em tự do
- Come a little closer: Lại gần hơn một chút nữa
- Until the morning lights: Cho tới khi trời bừng sáng
Don’t Look Down
Sự kết hợp đầy thú vị và không kém phần ngạc nhiên giữa Martin Garrix với ca sĩ/nhà sản xuất âm nhạc R&B – Usher.
Thông qua bài hát, Martin Garrix, chàng DJ trẻ tuổi sinh năm 1997 muốn gửi gắm một thông điệp tích cực: “Hãy luôn yêu đời, bạn sẽ thấy cuộc sống này trở nên tươi đẹp hơn”.
Luyện nối âm:
I kinda feel like I feel like I saw the line
/aɪ kaɪndə fiːl laɪkaɪ fiːl laɪkaɪ sɔː ðə laɪn/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Head is spinning: Tâm trí đang quay cuồng
- Heart is racing: Tim đang đập loạn nhịp
- Hands are shaking: Tay đang run rẩy
- Climb all over the walls: Vượt qua mọi rào cản
- Kinda = Kind of: Đại loại là
- Atmosphere: Không khí
- Flying in outer space: Bay lên trên không trung
- Hit the ground: Tiếp đất
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
Cause you’re driving me insane | Someone drive somebody insane | Ai đó khiến cho ai phát điên. VD: “Bởi vì em đang làm anh phát điên lên rồi” |
If I fall for you | Someone fall for somebody | Ai đó yêu say đắm ai. VD: “Nếu anh yêu em say đắm” |
Are you afraid to fall? | Afraid to do somethingAfraid of something | Sợ cái gì/khi làm gì. VD: “Hay là em đang sợ hãi khi nghĩ mình bị rơi xuống?” |
Dark Horse
Dark Horse là ca khúc đưa Katy Perry lên top những ca sĩ có lượt xem khủng nhất trên Youtube với hơn 2 tỷ lượt xem. Hơn nữa, đây cũng là ca khúc bán chạy nhất mọi thời đại.
Lý do làm nên sự thành công vang dội này một phần là nhờ chất liệu âm nhạc hòa quyện hoàn hảo giữa Trap và hiphop. Một phần nữa là nhờ vào thông điệp mạnh mẽ mà Katy muốn đem đến cho khán giả. Katy muốn cảnh báo người đàn ông không nên yêu cô ấy, bởi một khi anh ta đã rơi vào bẫy tình thì cô ấy sẽ trở thành người cuối cùng mà anh ấy có thể yêu.
Luyện nối âm:
I’m capable of anything, of anything, and everything
/aɪm ˈkeɪpəblə veniθɪŋ, əveniθɪŋ, ən devriθɪŋ/
Các từ vựng/cụm động từ:
- One and only: Độc nhất
- There’s no going back: Chẳng còn đường quay lại
- Mark my words: Ghi nhớ những lời em nói
- Make you levitate: Làm anh thăng hoa
- Be down to earth: Tỉnh mộng/ trở nên thực tế
- Be careful: Cẩn thận
- So dope: Quá kích thích
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
I’m capable of anything | Be capable of something | Có khả năng làm điều gì. VD: “Em sẽ có thể làm được bất cứ thứ gì” |
Baby, do you dare to do this? | Somebody dare to do something | Ai đó dám mạo hiểm làm điều gì. VD: “Anh à, anh có dám mạo hiểm làm điều này không? |
I messed around and got addicted | Got addicted (to) something | Bị nghiện cái gì/làm gì. VD: “Tôi rối tung lên và đã đắm chìm rồi” |
Friends
Ca khúc đình đám nửa đầu 2018 chắc chắn thuộc về Friends của Marshmello. Mới đây, anh chàng cũng nhận được giải nghệ sĩ EDM xuất sắc nhất tại iHeartRadio MMVAs nhờ hit khủng Friends của mình.
Khác hẳn với những ca khúc về tình yêu nồng cháy hiện nay, Friends lại đem đến một câu chuyện “Chúng ta chỉ là bạn không hơn không kém”. Đó chính là lý do khiến Friends được nhiều bạn trẻ theo xu hướng “ngược” yêu thích.
Luyện nối âm:
Don’t mess it up
/doʊnt me sɪ tʌp/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Nothing more than friends: Là bạn không hơn không kém
- Don’t mess it up: Đừng gây rối nữa
- Talking that shit: Nói những thứ nhảm nhí đó
- That’s it: Vậy đó
- Push me away: Khiến tôi xa lánh anh
- Here we go again: Ôi lại nữa rồi
- Polite: Lịch sự/ Khách sáo
- Shame: Xấu hổ
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
Haven’t I made it clear? | Make something + Adj | Khiến cho cái gì như thế nào. VD: “Hay là tôi nói chưa rõ?” |
Get that shit inside your head | Get something inside your head | Nhớ kỹ điều gì vào đầu. VD: “Nhớ kỹ từ đó vô đầu dùm đi” |
Scared To Be Lonely
Scared to be Lonely là sự kết hợp hoàn hảo giữa giọng ca “tỷ view” New Rules – Dua Lipa và DJs tài năng, trẻ tuổi Martin Garrix.
Đây là ca khúc dành cho những cuộc tình tan hợp. Hai người quay trở về bên nhau không phải để yêu mà chỉ vì họ sợ nỗi cô đơn và dằn vặt.
Luyện nối âm:
Hands on each other
/hænd zɔːniː tʃʌðər/
Các từ vựng/cụm động từ:
- Hands on each other: Tay trong tay
- Closer the better: Càng muốn gần nhau hơn (càng gần càng tốt)
- Magnify: Phóng đại
- Flaws: Lỗi lầm
- Losing our minds: Đánh mất lý trí
- Out of touch: Không thể kiểm soát (Xa rời tầm tay)
Các cấu trúc câu:
Câu hát | Cấu trúc | Nghĩa |
Cause we’re scared to be lonely | Be scared to be + Adj | Sợ bị làm sao.
VD: “Vì cả 2 ta lo sợ đối mặt với cô đơn” |
[td_smart_list_end]
Lời kết
Hãy tải ngay eJOY App để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh qua hàng nghìn bài hát hot nhất hiện nay!
Xem thêm
Học tiếng Anh qua bài hát We don’t talk anymore