Luyện Tiếng Anh Qua “Last Christmas” – Bài Hát Kinh Điển Mùa Giáng Sinh

0
6431

Last Christmas là bài hát bất hủ không thể thiếu trong playlist Nhạc Giáng Sinh mà chắc hẳn bạn đã nghe nhiều lần đến thuộc làu làu. Bài hát cuốn hút người nghe đến vậy bởi giai điệu mang đậm không khí Giáng Sinh không hòa lẫn vào đâu được. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra một số cấu trúc câu nổi bật trong bài cùng cách nối âm đáng chú ý giúp bạn hiểu hơn về nội dung của bài hát. Hãy cùng eJOY học Tiếng Anh qua bài hát Last Christmas nhé!

Học tiếng Anh với eJOY

Lời bài hát Last Christmas (Anh – Việt)

Last Christmas do chính George Michael sáng tác. Bài hát là câu chuyện về một chàng trai đã cuồng si, hết mình vì tình yêu trong mùa Giáng sinh. Nhưng người con gái anh yêu lại rời bỏ ra đi. Chàng trai ấy cô đơn, tuyệt vọng trong mùa Giáng sinh lạnh giá. Giáng sinh năm nay, vẫn khung cảnh năm nào và chàng trai ấy vẫn dành tình cảm cho cùng một người dù trong lòng tự nhủ sẽ tìm một người nào khác đặc biệt.

Intro x2:
(Phần đầu)

Last Christmas, I gave you my heart /læst ˈkrɪsməs, aɪ geɪv ju maɪ hɑrt/

Giáng sinh năm trước, tôi trao cho em trái tim tôi

But the very next day you gave it away /bʌt ðə ˈri nɛkst deɪ ju geɪv ɪt əˈweɪ/

Nhưng chỉ ngày sau đó, em đã chối bỏ tình yêu ấy

This year, to save me from tears /ðɪs jɪr, tu seɪv mi frʌm tɛrz/

Giáng sinh năm nay, để nước mắt không rơi

I’ll give it to someone special /aɪl gɪv ɪt tu ˈsʌmˌwʌn ˈspɛʃəl/

Tôi sẽ trao trái tim mình cho một người nào đó đặc biệt

Verse 1 (Lời 1)

Once bitten and twice shy /wʌns ˈbɪtən ænd twaɪs ʃaɪ/

Một lần đau và hai lần né tránh

I keep my distance /aɪ kip maɪ ˈdɪstəns/

Tôi đã giữ khoảng cách

But you still catch my eye /bʌt ju stɪl kæʧ maɪ aɪ/

Nhưng em vẫn thu hút ánh mắt tôi đến thế

Tell me, baby /tɛl mi, ˈbeɪbi/

Hãy cho anh biết em yêu

Do you recognize me? /du ju ˈrɛkəgˌnaɪz mi?/

Em có nhận ra tôi không?

Well, it’s been a year /wɛl, ɪts bɪn ə jɪr/

Đã một năm rồi

It doesn’t surprise me /ɪt ˈdʌzənt sərˈpraɪz mi/

Vậy mà tôi không ngạc nhiên chút nào

(Merry Christmas!) /(ˈmɛri ˈkrɪsməs!)/

(Mừng Giáng Sinh)

I wrapped it up and sent it  /aɪ ræpt ɪt ʌp ænd sɛnt ɪt/

Tôi đã bọc nó lại rồi gửi đi

With a note saying “I love you”  /wɪð ə noʊt ˈseɪɪŋ, “aɪ lʌv ju, “/

Với lời nhắn “Anh yêu em”

I meant it /aɪ mɛnt ɪt/

Tôi muốn nói như thế

Now, I know what a fool I’ve been /naʊ, aɪ noʊ wʌt ə ful aɪv bɪn/

Bấy giờ thì tôi đã biết mình ngốc như thế nào

But if you kissed me now /bʌt ɪf ju kɪst mi naʊ/

Nhưng giờ nếu em lại hôn tôi

I know you’d fool me again /aɪ noʊ jud ful mi əˈgɛn/

Thì tôi biết mình sẽ lại để em lừa dối

Chorus 1 (điệp khúc 1) x2:

Last Christmas, I gave you my heart /læst ˈkrɪsməs, aɪ geɪv ju maɪ hɑrt/

Giáng sinh năm trước, tôi trao cho em trái tim tôi

But the very next day you gave it away /bʌt ðə ˈri nɛkst deɪ ju geɪv ɪt əˈweɪ/

Nhưng chỉ ngày sau đó, em đã chối bỏ tình yêu ấy

This year, to save me from tears /ðɪs jɪr, tu seɪv mi frʌm tɛrz/

Giáng sinh năm nay, để nước mắt không rơi

I’ll give it to someone special /aɪl gɪv ɪt tu ˈsʌmˌwʌn ˈspɛʃəl/

Tôi sẽ trao trái tim mình cho một người nào đó đặc biệt.

Verse 2 (Lời 2)

A crowded room, friends with tired eyes /ə ˈkraʊdəd rum, frɛndz wɪð ˈtaɪərd aɪz/

Giữa căn phòng đông đúc, giữa những người bạn với ánh mắt mỏi mệt

I’m hiding from you, and your soul of ice /aɪm ˈhaɪdɪŋ frʌm ju, ænd jʊər soʊl ʌv aɪs/

Tôi đang trốn tránh em, cùng tâm hồn lạnh như băng của em

My god, I thought you were someone to rely on /maɪ gɑd, aɪ θɔt ju wɜr ˈsʌmˌwʌn tu rɪˈlaɪ ɑn/

Chúa ơi, tôi cứ ngỡ em là người tôi có thể gửi trái tim

Me? I guess I was a shoulder to cry on /mi? aɪ gɛs aɪ wʌz ə ˈʃoʊldər tu kraɪ ɑn/

Còn tôi? Tôi đoán tôi chỉ là bờ vai để em gửi gắm nước mắt

A face on a lover with a fire in his heart /ə feɪs ɑn ə ˈlʌvər wɪð ə ˈfaɪər ɪn hɪz hɑrt/

Khuôn mặt của một người đang yêu với ngọn lửa cháy bỏng trong tim anh ta

A man undercover but you tore me apart /ə mən ˈʌndər ˈvər bʌt ju tɔr mi əˈpɑrt/

Một người đàn ông cố giấu đi chính mình nhưng em vẫn khiến con tim ấy tan nát

Now, I’ve found a real love you’ll never fool me again /naʊ, aɪv faʊnd ə riəl lʌv jul ˈvər ful mi əˈgɛn/

Bây giờ, tôi đã tìm được tình yêu đích thực nên em sẽ không thể lừa dối tôi lần nữa

Chorus 2 (điệp khúc 2) x2:

Last Christmas, I gave you my heart /læst ˈkrɪsməs, aɪ geɪv ju maɪ hɑrt/

Giáng sinh năm trước, tôi trao cho em trái tim tôi

But the very next day you gave it away /bʌt ðə ˈri nɛkst deɪ ju geɪv ɪt əˈweɪ/

Nhưng chỉ ngày sau đó, em đã chối bỏ tình yêu ấy

This year, to save me from tears /ðɪs jɪr, tu seɪv mi frʌm tɛrz/

Giáng sinh năm nay, để nước mắt không rơi

I’ll give it to someone special /aɪl gɪv ɪt tu ˈsʌmˌwʌn ˈspɛʃəl/

Tôi sẽ trao trái tim mình cho một người nào đó đặc biệt.

Outro (lời kết)

A face on a lover with a fire in his heart /ə feɪs ɑn ə ˈlʌvər wɪð ə ˈfaɪər ɪn hɪz hɑrt/

Khuôn mặt của một người đang yêu với ngọn lửa cháy bỏng trong tim anh ta

A man undercover but you tore me apart /ə mən ˈʌndər ˈvər bʌt ju tɔr mi əˈpɑrt/

Một người đàn ông cố giấu đi chính mình nhưng em vẫn khiến con tim ấy tan nát

Maybe next year I’ll give it to someone /ˈmeɪbi nɛkst jɪr aɪl gɪv ɪt tu ˈsʌmˌwʌn/

Có lẽ vào năm sau tôi sẽ đem cho một người

I’ll give it to someone special /aɪl gɪv ɪt tu ˈsʌmˌwʌn ˈspɛʃəl/

Một người nào đó đặc biệt


Xem thêm

Học Tiếng Anh qua bài “Last Christmas”

1. Những cấu trúc Phrasal Verb (cụm động từ) đáng chú ý

  • To give somebody something: Đưa ai đó một vật gì

Ví dụ: My teacher gives me this gift /maɪ ˈtiʧər gɪvz mi ðɪs gɪft/

  • To give something to somebody: Đưa vật gì cho ai đó

Ví dụ: My teacher gives the gift to me /maɪ ˈtiʧər gɪvz ðə gɪft tu mi/

  • To give something away: Cho đi, phân phát thứ gì đấy

Ví dụ: She gave her shoes away for charity /ʃi geɪv hɜr ʃuz əˈweɪ fɔr ˈʧɛrɪti/

  • To save somebody from (doing) something: Ngăn chặn một chuyện bạn nghĩ bất lợi với ai đấy dù họ muốn làm việc này.

Ví dụ: I try to save myself from being broke in the end of every month /aɪ traɪ tu seɪv ˌmaɪˈsɛlf frʌm ˈbiɪŋ broʊk ɪn ði ɛnd ʌv ˈɛvəri mʌnθ/

  • To wrap something up: đóng gói một vật gì đó

Ví dụ: My brother is excited about wrapping up the gift for his friends on Christmas day /maɪ ˈbrʌðər ɪz ɪkˈsaɪtəd əˈbaʊt ˈræpɪŋ ðə gɪft fɔr hɪz frɛndz/

  • To rely on somebody/something: Dựa vào, nương tựa ai đó/điều gì đó

Ví dụ: Family members are whom you can rely on /ˈfæməli ˈmɛmbərz ɑr hum ju kæn rɪˈlaɪ ɑn/

  • To tear somebody apart: Khiến ai đó cực kì buồn

Ví dụ: The sad story tore me apart /ðə sæd ˈstɔri tɔr mi əˈpɑrt/

Nếu bạn cảm thấy việc học Phrasal Verb khá khô khan và khó nuốt thì hãy thử cách sau. Đó là tải tiện ích “eJOY eXtension” về Chrome để khi gặp từ hoặc cụm từ nào cần nhớ, bạn có thể lưu lại để học dần. Và đừng quên save xong thì nhớ mở lại để xem. Hãy thử áp dụng cách này để học Phrasal Verb sao cho hiệu quả nhất nhé!

Tải ngay eJOY eXtension

2. Những cấu trúc Idiom (thành ngữ) đáng chú ý

  • Once bitten, twice shy /wʌns ˈbɪtən, twaɪs ʃaɪ/: Nghĩa là khi bạn đã trải qua một chuyện không mấy vui vẻ, theo cảm tính bạn sẽ sợ gặp phải chuyện tương tự một lần nữa. Tục ngữ Việt Nam nói nôm na câu này là “một lần bị cắn là tởn tới già”.

Học Tiếng Anh qua bài Last Christmas

  • To catch somebody’s eye /tu kæʧ ˈsʌmˌbɑdiz aɪ/: Thu hút ánh mắt của ai đấy
  • A shoulder to cry on /ə ˈʃoʊldər tu kraɪ ɑn/: Một bờ vai để tựa vào và khóc

3. Câu điều kiện

“But if you kissed me now

I know you’d fool me again”

Đoạn này sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn tả một điều kiện không có thật, giả tưởng ở hiện thực với công thức như sau:

If + chủ ngữ + động từ thì quá khứ, chủ ngữ + would + động từ nguyên mẫu không “to”

Ví dụ:  If I were you, I would forget him /ɪf aɪ wɜr ju, aɪ wʊd fərˈgɛt hɪm/

           Tôi mà là bạn thì tôi sẽ quên anh ta.

Học Tiếng Anh qua bài hát Last Christmas
Điều kiện loại 2 diễn tả một điều không có thực ở hiện tại

Lưu ý:

  • Trong cấu trúc này, động từ “to be” số ít hay nhiều cũng sẽ dùng từ “were” để điễn dạt
  • Trong ví dụ bài hát, không viết thành “I would know you fool me again” vì cụm “You’d fool me again” mới là kết quả.

4. Những điều cần chú ý về nối âm, phát âm trong bài hát

a. Nhấn âm ở những từ 2 âm tiết trở lên:

Để ý bạn sẽ thấy trong phiên âm bài hát có một vài từ 2 âm tiết trở lên và từ nào cũng có một phần in đậm và có dấu “ ˈ ” đằng trước. Phần ấy gọi là trọng âm của từ, được nhấn mạnh hơn so với những âm còn lại.

Ví dụ:

  • recognize /ˈrɛkəgˌnaɪz/ có âm đầu /rɛ/ được nhấn nên sẽ đọc âm này to và rõ hơn những âm còn lại trong từ.
  • undercover /ˈʌndər ˈvər/ có âm 3 /kʌ/ được nhấn
  • shoulder /ˈʃoʊldər/  có âm 1 /ˈʃoʊld/ được nhấn

b. Nối âm

Ngoài ra bạn cũng nên biết một vài lưu ý cơ bản về nối âm – một yếu tố quan trọng để đọc từ cho đúng và hay mà nhiều người học Tiếng Anh thường không để tâm mấy.

  • Nối phụ âm và nguyên âm

Lắng nghe kĩ bài hát, bạn sẽ thấy ca sĩ sẽ hát một vài câu có từ nối liền nhau thay vì tách rời. Đây cũng là cách nối âm thường gặp và dễ phân biệt nhất trong Tiếng Anh mà bạn cần thành thạo. Tiêu biểu là những khúc sau:

Gave it away /geɪv ɪt əˈwei/ khi đọc sẽ biến thành  /geɪ vɪ təˈ wei/ vì  nguyên âm sẽ đọc nối liền với phụ âm trước nó.

Bitten and /bɪtən ænd/ sẽ đọc /bɪtə nd/

Guess I was a /gɛs aɪz ə/ sẽ đọc /gɛ saɪ/

Học Tiếng Anh qua bài "Last Christmas"
Các nguyên âm trong Tiếng Anh
  • Nối âm /t/, /d/, /s/, /z/ với âm /j/

Một cách nối âm khác gặp trong “Last Christmas” là cách nối các phụ âm /t/, /d/, /s/, /z/ ở âm cuối với âm /j/ ở đầu câu sau. Ở trường hợp này có 4 quy tắc chuyển âm như sau:

/t/ + /j/ = /tʃ/

/d/ + /j/ = /dʒ/

/s/ + /j/ = /ʃ/

/z/ + /j/ = /ʒ/

Trong bài hát ta sẽ thấy vài ví dụ như sau:

  • This year /ðɪs jɪr/ sẽ đọc /ðɪ ʃɪr/
  • But you /bʌt ju/ sẽ đọc /bʌu/
  • And your /ænd jʊər/ sẽ đọc /ænʊər/

Bài tập thực hành

Cùng củng cố lại bài học bằng cách điền những từ thích hợp vào chỗ trống nhé.

  1. The dress is so beautiful that it ____ my eyes.
  2. You can always rely ___ me whenever you feel down.
  3. The children are wrapping ___ some Christmas gifts.
  4. If there __ (be) no pets on Earth, human’s life ___ (be) very incomplete.
  5. Please give this __ my teacher and send my best thanks __ her.
  6. We all need a ___ to ___ on when we face something tragic.
  7. Let’s try hard to __ ourselves from getting an F this semester.
  8. I’m sure you will be ___ apart while watching this tragically sad movie.

Kết: Hi vọng qua bài viết hướng dẫn học Tiếng Anh qua bài hát “Last Christmas” của eJOY, bạn sẽ có cái nhìn sâu hơn về ngữ pháp cũng như cách phát âm Tiếng Anh hay và chuẩn nhất. Điều cuối cùng, eJOY xin chúc bạn có một mùa Giáng Sinh vui vẻ và đầm ấm bên những người thân yêu nhé.