Nếu bạn đang tìm cách khiến cho việc học tiếng Anh trở nên thú vị thì blog này là dành cho bạn. Học tiếng Anh qua bài hát My Valentine – một giai điệu chậm rãi với lời ca đơn giản, dễ thuộc sẽ giúp bạn cải thiện phát âm, mở rộng vốn từ, cấu trúc ngữ pháp, và đồng thời cảm nhận được không khí của ngày Valentine nữa. Còn chần chừ gì mà không bắt đầu ngay thôi!
Trước tiên hãy cùng nghe qua giai điệu của “My Valentine” nhé:
Dịch nghĩa lời bài hát
Phân đoạn | Lời Anh | Dịch nghĩa |
Verse 1 (Lời 1) |
If there were no words | Nếu không có ngôn từ |
No way to speak | Không có cách nào để nói lên | |
I would still hear you | Em vẫn sẽ lắng nghe anh | |
If there were no tears | Nếu không có những giọt nước mắt | |
No way to feel inside | Không có cách nào để diễn tả cảm xúc từ bên trong | |
I’d still feel for you | Em vẫn sẽ thông cảm với anh | |
Chorus 1 (Điệp khúc 1) |
And even if the sun refused to shine | Và kể cả khi mặt trời từ chối tỏa sáng |
Even if romance ran out of rhyme | Khi sự lãng mạn đã cạn kiệt vần điệu | |
You would still have my heart | Anh vẫn sẽ nắm giữ trái tim em | |
Until the end of time | Cho đến cuối cuộc đời | |
You’re all I need | Anh là tất cả những gì em cần | |
My love, My Valentine | Tình yêu của em, Valentine của em | |
Verse 2 (Lời 2) |
All of my life | Cả cuộc đời em |
I have been waiting for | Em đã chờ đợi | |
All you give to me | Những gì anh trao em | |
You’ve opened my eyes | Anh đã giúp em nhận ra | |
And show me how to love unselfishly | Và chỉ cho em yêu một cách không ích kỷ | |
Chorus 2 (Điệp khúc 2) |
I’ve dreamed of this a thousand times before | Em đã mơ về điều này cả ngàn lần trước đây |
In my dreams I couldn’t love you more | Ngay cả trong những giấc mơ, em cũng không thể yêu anh nhiều hơn thế nữa | |
I will give you my heart | Em sẽ trao anh trái tim của em | |
Until the end of time | Đến cuối cuộc đời này | |
You’re all I need | Anh là tất cả những gì em cần | |
My love, my Valentine | Tình yêu của em, Valentine của em | |
Bridge (Phần chuyển tiếp cuối bài) |
La da da | |
Da da da da | ||
Chorus 3 (Điệp khúc 3) |
And even if the sun refused to shine | Và kể cả khi mặt trời từ chối tỏa sáng |
Even if romance ran out of rhyme | Và khi sự lãng mạn đã cạn kiệt vần điệu | |
You would still have my heart | Anh vẫn sẽ nắm giữ trái tim em | |
Until the end of time | Cho đến cuối cuộc đời | |
Cuz all i need | Vì tất cả những gì em cần | |
Is you, my valentine | Là anh, Valentine của em | |
You’re all I need | Anh là tất cả những gì em cần | |
My love, my valentine | Tình yêu của em, Valentine của em |
Một số cấu trúc thông dụng trong “My Valentine”
1 Feel for sb
💡 Cảm thông cho ai |
Ví dụ
- If there were no tears, no way to feel inside, I’d still feel for you.
(Nếu như không có giọt lệ nào, không có cách nào để cảm nhận cảm xúc, em vẫn sẽ cảm thông cho anh)
2 Give sth to sb / Give sb sth
💡 Đồng tình |
Ví dụ
- I will give you my heart. (Give sb sth)
(Em sẽ trao anh trái tim của em.)
- I have been waiting for all you give to me. (Give sth to sb, lưu ý ở đây là mệnh đề quan hệ, all được đẩy lên trước give, bản chất vẫn là tân ngữ của give)
(Em đã chờ đợi tất cả những gì anh trao cho em)
3 Dream of sth
💡 Mơ về cái gì |
Ví dụ
- I’ve dreamed of this a thousand times before.
(Em đã mơ về điều này hàng ngàn lần trước đây.)
4 Show sb sth
💡 Cho ai thấy cái gì/ chỉ cho ai cái gì |
Ví dụ
- You’ve opened my eyes and showed me how to love unselfishly.
(Anh đã mở rộng tầm nhìn của em và chỉ cho em cách yêu không ích kỷ)
5 Refuse to do sth
💡 Từ chối làm gì |
Ví dụ
- Even if the sun refuse to shine….
(Kể cả khi mặt trời từ chối tỏa sáng)
6 Run out of sth
💡 Hết cái gì |
Ví dụ
- Even if romance ran out of rhyme…
(Kể cả khi sự lãng mạn đã cạn kiệt vần điệu)
7 Wait for sth
💡 Chờ đợi cái gì |
Ví dụ
- I have been waiting for all you give to me.
(Em đã chờ đợi tất cả những gì anh trao cho em.)
Mẫu câu chọn lọc từ lời bài hát
1 Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về một sự việc không thể xảy ra trong hiện tại. Đây chính là mệnh đề “Nếu … thì…” ta vẫn thường hay nói.
Cấu trúc | ||
Mệnh đề If (Nếu) | Mệnh đề chính (Thì) | |
Nội dung mệnh đề | Nêu ra 1 điều kiện cho sự việc ở Mệnh đề chính. (Điều kiện này không thể xảy ra ở hiện tại) | Nêu ra hệ quả của điều kiện ở Mệnh đề If. |
Cấu trúc | If + S + Ved,
Lưu ý: ở Mệnh đề If, động từ to be của thì quá khứ đơn chia là were với mọi ngôi.) |
S + would + V. |
Ví dụ | If there were no way to speak,
(Nếu không có cách nào để nói ra,) |
I would still hear you.
(Em vẫn sẽ nghe thấy anh.) |
2 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ, vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại và có thể sẽ tiếp tục trong tương lai.
Mẫu câu S + have been + V-ing.
Ví dụ
- I have been waiting for all you give to me.
(Em đã chờ đợi tất cả những gì anh trao cho em)
3 Lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ
Trong một số trường hợp, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ để câu ngắn gọn hơn và cách nói tự nhiên hơn.
Trường hợp có thể lược bỏ đại từ quan hệ: khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ, trước đó không có dấu phẩy, không có giới từ.
Ví dụ:
- You’re all that I need.
=> You’re are all I need.
- I have been waiting for all that you give to me.
=> I have been waiting for all you give to me.
Trường hợp không được lược bỏ đại từ quan hệ:
- Đại từ quan hệ là “whose”
- Trước đại từ quan hệ có dấu phẩy, có giới từ
Ví dụ:
- The woman whose son died from cancer suffered from depression.
=> The woman son died from cancer suffered from depression. (Câu không có nghĩa)
- Lisa, who is a Kpop idol, is from Thailand.
=> Lisa, is a Kpop idol, is from Thailand. (Câu không có nghĩa)
- This is the motel at which I stayed last night.
=>This is the motel at I stayed last night. (Câu không có nghĩa)
Xem thêm
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát – Hướng Dẫn Từ A-Z
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Perfect Của Ed Sheeran – Ngữ Pháp Và Phát Âm
Cách phát âm chuẩn và tự nhiên qua bài hát “My Valentine”
Với giai điệu chậm rãi, từ vựng đơn giản, có thể nói “My Valentine” là một bài hát khá phù hợp để bạn luyện cách phát âm chuẩn người bản ngữ.
Tuy nhiên cần lưu ý rằng để phát âm được như người bản xứ cần có được rất nhiều yếu tố, nhưng quá trình nào cũng đều có bước khởi đầu và bài hát này sẽ là khởi đầu cho bạn. Từ “My Valentine”, ta có thể học được cách phát âm chuẩn từ và linking sounds (nối âm).
1 Luyện phát âm chuẩn từ
Bạn có thể nghe lại lời bài hát hoặc tra từ điển. Nếu quá “lazy” để tra từ điển, hãy download eJOY eXtension về dùng thử nhé. eJOY eXtension có thể khắc phục bệnh “lười” của bạn vì chỉ cần một thao tác đơn giản là bôi đen từ cần tra (hoặc double clicks), nghĩa của từ đã “on-screen” (hiện trên màn hình) ngay lập tức như thế này rồi:
2 Luyện linking sounds
Hiểu đơn giản, linking sounds là việc đọc liền âm cuối của từ đứng trước với âm đầu của từ đứng sau. Việc nối âm sẽ giúp cách nói của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn. Các trường hợp có thể nối âm có rất nhiều, tuy nhiên mình chỉ liệt kê 1 trường hợp có xuất hiện trong bài hát để các bạn dễ hình dung và dễ học, đó là nối phụ âm với nguyên âm và nối phụ âm với phụ âm.
Nối phụ âm với nguyên âm
Dưới đây là các ví dụ nối phụ âm với nguyên âm mà mình chắt lọc từ lời bài hát. Bạn có thể thực hành phát âm theo phiên âm, hoặc hát theo nhạc, hoặc tra nhanh với eJOY eXtension để nghe phát âm mẫu nhé.
Ví dụ | |
Nối âm /l/ với nguyên âm đứng sau |
|
Nối âm /d/ với nguyên âm đứng sau |
|
Nối âm /n/ với nguyên âm đứng sau |
(Even if => /ˈiː.vənɪf/ Ran out => /rænaʊt/) |
Nối âm /r/ với nguyên âm đứng sau |
|
Nối âm /z/ với nguyên âm đứng sau |
|
Nối âm /t/ với nguyên âm đứng sau
Lưu ý:
|
(out of => /aʊtəv/ – Anh Anh /aʊdəv/ – Anh Mỹ) |
Nối phụ âm với phụ âm
Ví dụ | |
Nối âm /z/ với âm /j/ | Cuz all I need is you, my valentine. (is you => /ɪzjuː/) |
Trên đây là 2 trường hợp nối âm rất thông dụng. Nếu bạn là người mới bắt đầu và lần đầu tiếp cận cách phát âm này thì cũng đừng áp lực quá nhé. Hãy cứ “phiêu” theo lời bài hát và tập hát theo ca sĩ một cách chuẩn nhất có thể. Cứ như vậy cho đến khi thuộc bài hát này thì bạn cũng đã học được cách phát âm chuẩn từ lúc nào không hay.
Nếu bạn muốn biết chính xác độ chuẩn của cách phát âm của mình để cải thiện thì hãy dùng thử eJOY App nhé.
Với Speaking Game của eJOY App, bạn sẽ biết được chính xác % phát âm chuẩn của mình, nghe lại phát âm mẫu để nhận biết được khuyết điểm để lập tức cải thiện:
Bài tập thực hành
Cùng chốt lại một số cấu trúc hay từ bài hát My Valentine qua bài tập nối cấu trúc với nghĩa tiếng Việt thích hợp dưới đây nhé:
Feel for sb | cho ai thấy cái gì/ chỉ cho ai cái gì | |
Dream of sth | từ chối làm gì | |
Give sth to sb / Give sb sth | chờ đợi cái gì | |
Show sb sth | cảm thông cho ai | |
Wait for sth | hết cái gì | |
Refuse to do sth | mơ về cái gì | |
Run out of sth | đưa cái gì cho ai/ cho ai cái gì |
Chúc bạn nghe nhạc và có những trải nghiệm học tiếng Anh qua bài hát My Valentine!