9 Cụm Từ Cực Hay Học Được Từ Remember When

Bài hát kinh điển Remember When là một bài hát đã gây xúc động cho khán giả nhiều thế hệ. Giai điệu mượt mà cùng lời ca ý nghĩa chính là điểm đặc biệt nhất của ca khúc. Nội dung kể về câu chuyện cuộc đời êm đềm giữa hai người yêu nhau từ khi họ còn trẻ đến lúc già đi. Trong bài viết này, bạn hãy cùng eJOY học tiếng Anh qua bài hát Remember When nhé.

Dịch nghĩa bài hát

Remember When – Alan  Jackson

1. Verse 1

Remember when I was young and so were you – Nhớ lại khi anh còn trẻ và em cũng vậy

And time stood still and love was all we knew – Thời gian đã ngừng trôi và những gì chúng ta biết lúc đó là tình yêu

You were the first, so was IEm là mối tình đầu, cả anh cũng thế

We made love and then you cried – Chúng ta đã yêu nhau và em bật khóc

Remember when – Nhớ lại khi

2. Verse 2

Remember when we vowed the vows –  Nhớ lại khi chúng ta thề ước

And walked the walk – Và cất bước chân

Gave our hearts, made the start, it was hard – Dốc hết lòng, bắt đầu hành trình, tất cả đều khó khăn

We lived and learned, life threw curves – Chúng ta sống và học, cuộc đời có những bước ngoặt

There was joy, there was hurt – Có niềm vui, có cả nỗi đau

Remember when – Nhớ lại khi

3. Verse 3 

Remember when old ones died and new were born – Nhớ lại khi có những người đã mất và nhiều người khác lại sinh ra

And life was changed, disassembled, rearranged – Và cuộc sống lại đổi thay, chia cắt và hàn gắn

We came together, fell apart – Chúng ta đến bên nhau, rồi lại chia xa

And broke each other’s hearts – Và làm tan nát trái tim nhau

Remember when –  Nhớ lại khi

4. Verse 4 

Remember when the sound of little feet- Nhớ lại khi tiếng bước chân nhỏ bé

Was the music – Cũng chính là bản nhạc

We danced to week to week –  Chúng ta khiêu vũ theo suốt nhiều tuần

Brought back the love, we found trust – Mang tình yêu trở về, chúng ta lại tìm thấy niềm tin

Vowed we’d never give it up – Thề ước rằng chúng ta sẽ không bổ cuộc

Remember when –  Nhớ lại khi

5. Verse 5 

Remember when thirty seemed so old – Nhớ lại khi tuổi 30 tưởng như đã già

Now looking back it’s just a stepping stone – Giờ  nhìn lại thấy đó chỉ mới là một bậc thang

To where we are – Dẫn đến nơi ta của bây giờ

Where we’ve been – Nơi ta đã từng qua

Said we’d do it all again – Nhắn rằng ta hãy cùng làm tất cả lại lần nữa

Remember when – Nhớ lại khi

Remember when we said when we turned gray – Nhớ lại khi ta nói rằng khi già đi

When the children grow up and move away – Khi con cái trưởng thành và ra ngoài tự lập

We won’t be sad, we’ll be glad – Ta sẽ chẳng buồn bã, ta sẽ thật phấn khởi

For all the life we’ve had – Vì cả cuộc đời mình đã có

And we’ll remember when – Và chúng ta nhớ lại khi

Remember when – Nhớ lại khi

Remember when – Nhớ lại khi

Với phần dịch nghĩa ở trên, bạn đã hiểu được nội dung bài hát một cách cụ thể. Giờ hãy chuẩn bị học tiếng Anh qua bài hát Remember When nào.


Xem thêm


Học tiếng Anh qua bài hát Remember When

Ta hãy bắt đầu bằng những cấu trúc và mẫu câu thú vị trong bài hát Remember When.

1.     Cấu trúc

  • Give someone’s heart

Nghĩa: yêu ai đó rất nhiều

Ví dụ:

I gave you all my heart, but all you said was goodbye.

(Em đã trao trọn trái tim mình cho anh, nhưng chỉ nhận lại lời tạm biệt.)

  • Live and learn

Nghĩa: học hỏi được điều gì đó bằng kinh nghiệm

Ví dụ:

I’ll never try to go into the wood alone again– live and learn!

(Tôi sẽ không bao giờ vào rừng một mình nữa – thử rồi mới biết!.)

  • Fall apart

Nghĩa: vỡ (đồ vật), ngừng hoạt động (tổ chức, hệ thống), chia rẻ hay suy sụp (cảm xúc)

Ví dụ:

My old clock has fell apart. (Cái đồng hồ của tôi vỡ rồi.)

After her father died, she started to fall apart. (Sau khi bố mất, cô ấy bắt đầu suy sụp.)

  • Break someone’s heart

Nghĩa: làm ai đó đau buồn, đau lòng

Ví dụ:

It breaks my heart to think of what they have to deal with everyday.

(Tôi quá đau lòng khi nghĩ đến những điều mà họ phải đối diện hàng ngày)

  • Bring back

Nghĩa: mang trở lại, gợi lại (câu chuyện, kỷ niệm, cảm xúc, ý tưởng)

Ví dụ:

This picture brings back a lot of memories. (Bức ảnh này gợi lại rất nhiều kỷ niệm.)

  • Give up:

Nghĩa: từ bỏ một việc đang làm, bỏ cuộc

Ví dụ:

I gave up smoking because it’s bad for health.

(Tôi bỏ hút thuốc vì nó có hại cho sức khỏe.)

He’s been through a difficult time, but he never gave up

(Anh ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn nhưng không từ bỏ.)

  • A stepping stone

Nghĩa: đá kê bước (nghĩa đen), bàn đạp, bước đệm để tiến đến giai đoạn tốt hơn (nghĩa bóng)

Ví dụ:

Graduating from university is just a stepping stone to success.

(Tốt nghiệp đại học chỉ là một bước đệm trên hành trình đạt được thành công.)

  • Grow up

Nghĩa: trưởng thành, lớn lên

Ví dụ:

I grew up in America. (Tôi lớn lên ở Mỹ)

My daughter wants to be a singer when she grows up. 

(Con gái tôi muốn trở thành ca sĩ khi bé lớn lên)

  • Move away

Nghĩa: dọn nhà

Ví dụ:

He is upset because his best friend’s moved away.

(Anh ta bực bội vì bạn thân của anh đã chuyển nhà)

Hãy ghi chú và lưu lại các cấu trúc này để dùng khi cần thiết nhé.

2.     Mẫu câu

  • Câu ghép sử dụng “and”

Một câu có hai mệnh đề chính, nối với nhau bằng liên từ “and” có thể có hoặc không có dấu phẩy.

Ví dụ:

We made love and then you cried.

(Chúng ta đã yêu nhau và em bật khóc.)

Remember when old ones died and new were born.

(Nhớ lại khi có những người đã mất và nhiều người khác lại sinh ra)

  • Quá khứ đơn

Quá khứ đơn thường được dùng để diễn tả hành động xác định của sự vật trong quá khứ hoặc vừa mới chấm dứt. Đây có thể là hành động xảy ra một lần, vài lần, chưa bao giờ hoặc liên tiếp  xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

There was joy, there was hurt (Có niềm vui, có cả nỗi đau)

  • Bị động trong quá khứ

Câu bị động trong quá khứ được sử dụng để diễn tả nhấn mạnh vào hành động trong quá khứ. Người hay vật gì là nguyên nhân của hành động trong câu bị động thì cũng không quá quan trọng.

Ví dụ:

And life was changed, disassembled and rearranged.

(Và cuộc sống lại đổi thay, chia cắt và hàn gắn)

  • Mệnh đề chỉ nguyên nhân sử dụng từ nối “for”

Mệnh đề này được sử dụng khi có nhu cầu chỉ ra nguyên nhân cho một sự việc. Sau “for” chính là nguyên nhân được nhấn mạnh. Cách dùng “for” cho mệnh đề chỉ nguyên nhân thường phổ biến trong văn hoặc bài khoa học.

Ví dụ:

We won’t be sad, we’ll be glad for all the life we’ve had

(Ta sẽ chẳng buồn bã, ta sẽ thật phấn khởi vì cả cuộc đời mình đã có)

  • Subject 1 + to be + adjective and so + to be + Subject 2

Nghĩa: một cái/con/người nào đó thì … và cái/con/người kia thì cũng vậy

Ví dụ:

My mother is tall and so is my father (Mẹ tôi thì cao và bố tôi cũng vậy)

3.     Phát âm

Để hát tốt bài Remember When bạn cần phải có phát âm chuẩn. Muốn phát âm chuẩn bạn phải nghe và lặp lại bài hát nhiều lần để luyện tập. Sau đây là các điểm bạn cần lưu ý để phát âm chính xác nhất có thể:

  • Đọc/hát nối các chữ in đậm và có gạch chân.
  • Âm “r” xuất hiện trong các chữ: remember, were, together … cần được phát âm rõ và cong lưỡi.
  • Chữ “We” trong câu “We vowed the vowed” bị nuốt khi hát. Đây là cách tạo giai điệu hợp lý hơn cho lời ca.
  • Chữ “of” trong câu “The sound of little feet” cũng bị biến âm. Bạn có thể phát âm là “ah” (không cần âm “f”) và nối vào “sound”.  Ta đọc là “soundah”.
  • Chữ “We’ll” trong câu ”We’ll be glad” được phát âm như “will”.

Vì đây là một câu chuyện trong quá khứ nên bạn cần chú ý cách phát âm “ed”. Phát âm đúng “ed” cũng giúp bạn nối từ chính xác hơn khi hát. Chẳng hạn như câu “We lived and learned” ta sẽ nối thành 4 âm là: /wi:/ /liv/ /dænd/ /lə:nd/

Cụ thể, âm “ed” sẽ phát âm là:

  • /id/ khi động từ kết thúc với âm /t/ hay /d/:

Ví dụ: wanted, needed, waited

  • /t/ khi động từ kết thúc với âm  /s/,/f/,/p/,/ʃ/,/tʃ/,/k/:

Ví dụ: washed, catched, hoped, tapped, wished, looked

  • /d/ khi động từ kết thúc với các trường hợp còn lại:

Ví dụ: played, smiled, stayed, wondered, drived

Bạn có thể bắt đầu luyện bằng cách lặp đi lặp lại và nhại theo thật giống. Bạn nghe kỹ, nghe nhiều thì bắt chước càng dễ và giống. Học tiếng Anh qua bài hát Remember When rất dễ dàng nhờ giai điệu êm đềm, nhẹ nhàng. Bạn cứ nghe từ từ sau đó hát theo. Vừa nhìn lời vừa hát vào lúc đầu rồi dần không nhìn nữa.

Một cách thú vị hơn để bạn luyện tiếng Anh qua bài hát chính là dùng Game Speak. Đây là một ứng dụng của eJOY hỗ trợ bạn thu âm và so sánh phát âm cùng bản gốc. Khi được so sánh, bạn có cơ sở để đánh giá phát âm của chính mình để cải thiện hiệu quả nhất.

Luyện hát Remember when với eJOY English
Luyện phát âm với Game Speak

Luyện hát với eJOY ngay

Được rồi đấy! Giờ thì bạn hãy làm các bài tập để ôn lại bài hát Remember When cùng với eJOY ngay thôi nào!

Bài tập thực hành

1. Chọn đáp án đúng

  • I am/was/were young and so is/are/were you
  • We match/make/made love and then/than you cried
  • We went/came/can together, fell apart
  • We danced to weak/wish/week to weak/wish/week
  • it’s just a stepping stone to where we are, where we’ve been/we’re/we’ll be
  • Said we’d do it/them all alone/again
  • 2. Nối các đáp án đúng
when I was young was the music
when the sound of little feet for all the life we’ve had
when old ones died and move away
time stood still and so were you
we’ll be glad and new were born
when the children grow up and love was all we knew

3. Điền từ vào chỗ trống

  • Remember when thirty seemed ________
  • Now looking back it’s just a stepping ________
  • And life was changed, ________, rearranged
  • We lived and learned, life threw ________
  • Brought back the love, we found ________
  • Remember when we said when we turned ________
  • We came together, fell ________
  • And broke ________’s hearts

4. Trả lời câu hỏi

  • What type of song is Remember When?
  • Who are mentioned in the song?
  • What is the song about? Is it a love story?
  • Is it a sad song or a happy one?
  • What do you learn by listening to this song?

Chúc bạn học tiếng Anh qua bài hát Remember When thật vui và hiệu quả.

Còn giờ thì tải App eJOY về điện thoại để học tiếng Anh qua bài hát mỗi ngày bạn nhé!

Tải eJOY App Miễn Phí!

 

Tiếng Anh Giao Tiếp

More:

Bản tin eJOY(28)
Kiến Thức Nền Tảng(8)
Kỹ Năng Tiếng Anh(45)
Lộ Trình Học(32)
Luyện IELTS(41)
Ngữ Pháp(13)
Phát Âm(12)
Sản phẩm(6)
Tiếng Anh Giao Tiếp(158)
Từ Vựng Tiếng Anh(92)

Nội dung bài viết

    Related posts

    featured
    John DoeJ
    ·July 9, 2020

    Cẩm Nang Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

    featured
    John DoeJ
    ·February 29, 2020

    Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với TED Talks Trên Điện Thoại

    featured
    John DoeJ
    ·October 2, 2018

    35+ Phần Mềm Học Tiếng Anh Tốt Nhất Theo Nhu Cầu Học

    featured
    John DoeJ
    ·May 22, 2018

    Cách Luyện Nói Tiếng Anh Với Kỹ Thuật Shadowing