Mùa thu đã gõ cửa từng nhà, nắng đã thôi gắt gỏng, trời mấy hôm nay dịu mát hơn những ngày trước rất nhiều. Đây quả là thời điểm tuyệt vời để chúng ta cùng nghe và học tiếng Anh với một bài hát vô cùng lãng mạn về cảm xúc và tâm tình của kẻ đang yêu. Đấy là bài hát “Everytime We Touch” được trình bày bởi Cascada. Hãy cùng mình lắng nghe và khám phá 10 cụm từ và cấu trúc hay trong Everytime We Touch bạn nhé!
Dịch nghĩa bài hát
[Verse 1 – Lời 1]
I still hear your voice when you sleep next to me – Em vẫn nghe thấy giọng nói anh ngay cả khi anh đang ngủ cạnh em
I still feel your touch in my dreams – Em vẫn cảm nhận được hình bóng anh đang kề bên ngay cả trong mơ
Forgive me my weakness, but I don’t know why – Hãy tha thứ cho trái tim yếu mềm của em, nhưng em không hiểu tại sao ?
Without you It‘s hard to survive – Thật khó để em tồn tại nếu không có anh
[Chorus – Điệp khúc]
‘Cause everytime we touch I get this feeling – Vì mỗi khi ta chạm vào nhau, em đều có cảm giác này
And everytime we kiss I swear I could fly – Và mỗi lần hôn anh, em dám đảm bảo mình có thể bay đến bất cứ nơi nào
Can’t you feel my heart beat fast – Anh không thể cảm nhận được trái tim em đang đập nhanh đến thế nào đâu
I want this to last – Nguyện ước cuối cùng với em là được có anh trong đời Need you by my side
Cause everytime we touch I feel the static – Vì mỗi khi ta chạm vào nhau, em cảm thấy thật vững tin
And everytime we kiss I reach for the sky – Và mỗi lần hôn anh, em như bay lên tận trời xanh
Can’t you hear my heart beat so… – Anh không thể nghe tiếng trái tim em đang đập từng nhịp chậm dần
I can’t let you go – Em không thể để anh rời đi
Want you in my life – Em chỉ muốn có anh trong cuộc đời em.
[Verse 2 – Lời 2]
Your arms are my castle, your heart is my sky – Đôi tay anh tựa như tòa lâu đài, Trái tim anh là bầu trời của em
They wipe away tears that I cry – Chúng sẽ lau khô dòng nước mắt mỗi lần em khóc
The good and the bad times we’ve been through them all – Khoảng thời gian hạnh phúc hay thậm chí là khổ đau Chúng ta đã cùng nhau trải qua tất cả
You make me rise when I fall – Anh đã vực em dậy mỗi lần em vấp ngã
[Chorus – Điệp khúc]
‘Cause everytime we touch I get this feeling – Vì mỗi khi ta chạm vào nhau, em đều có cảm giác này
And everytime we kiss I swear I could fly – Và mỗi lần hôn anh, em dám đảm bảo mình có thể bay đến bất cứ nơi nào
Can’t you feel my heart beat fast – Anh không thể cảm nhận được trái tim em đang đập nhanh đến thế nào đâu
I want this to last – Nguyện ước cuối cùng với em là được có anh trong đời Need you by my side
Cause everytime we touch I feel the static – Vì mỗi khi ta chạm vào nhau, em cảm thấy thật vững tin
And everytime we kiss I reach for the sky – Và mỗi lần hôn anh, em như bay lên tận trời xanh
Can’t you hear my heart beat so… – Anh không thể nghe tiếng trái tim em đang đập từng nhịp chậm dần
I can’t let you go – Em không thể để anh rời đi
Want you in my life – Em chỉ muốn có anh trong cuộc đời em.
[Outro – Kết thúc]
‘Cause everytime we touch I get this feeling – Vì mỗi khi ta chạm vào nhau, em đều có cảm giác này
And everytime we kiss I swear I could fly – Và mỗi lần hôn anh, em dám đảm bảo mình có thể bay đến bất cứ nơi nào
Can’t you feel my heart beat fast – Anh không thể cảm nhận được trái tim em đang đập nhanh đến thế nào đâu
I want this to last – Nguyện ước cuối cùng với em là được có anh trong đời Need you by my side
Học tiếng Anh qua bài hát “Everytime We Touch”
Chúng ta hãy cùng xem qua những cụm từ, cấu trúc và mẫu câu hay được dùng trong bài hát nhé!
>>> Xem thêm Hướng dẫn cách học tiếng Anh từ A đến Z
1. Cụm từ vựng và cấu trúc câu cần nhớ
‘Cause: viết tắt của “because”
Ví dụ:
- ‘Cause everytime we touch I get this feeling
(Vì mỗi khi ta chạm vào nhau, em đều có cảm giác này)
- I can’t go hiking right now ‘cause it’s raining heavily
(Tôi không thể đi leo núi bây giờ vì trời đang mưa to)
Get this feeling: có cảm giác này
Ví dụ:
- ‘Cause everytime we touch, I get this feeling
(Bởi mỗi lần ta chạm nhau, em đều có cảm giác này)
- I got the feeling that somebody was watching me
(Tôi có cảm giác là ai đó đã theo dõi mình)
Want somebody/something + to + V: diễn tả mong muốn đối với ai đó/ điều gì đó
Ví dụ:
- Can’t you feel my heart beat fast, I want this to last
(Anh không thể cảm nhận được trái tim em đang đập nhanh đến thế nào đâu, và em muốn điều này kéo dài mãi) - I want you to stay at home and finish your homework now
(Mẹ muốn con ở nhà và hoàn thành bài tập về nhà của mình ngay lúc này)
Reach for something: Với tới, chạm tới
Ví dụ:
- And everytime we kiss I reach for the sky
(Và mỗi lần hôn anh, em như bay lên tận trời xanh)
- I try to reach for you but I can’t
(And cố gắng để chạm tới em nhưng anh không thể)
Let something/ somebody go: buông bỏ, để ai/ cái gì đó ra đi
Ví dụ:
- I can’t let you go
(Em không thể để anh rời đi)
- Only know you love her when you let her go
(Bạn chỉ nhận ra rằng bạn yêu cô ấy khi bạn để cô ấy ra đi)
- But if I let you go, I will never know
What my life would be holding you close to me
(Nhưng nếu để em ra đi, anh sẽ không bao giờ biết được những cảm xúc khi có em gần bên)
Wipe away: lau sạch, xóa sạch
Ví dụ:
- Your arms are my castle, your heart is my sky -They wipe away tears that I cry
(Đôi tay anh tựa như tòa lâu đài, Trái tim anh là bầu trời của em. Chúng sẽ lau khô dòng nước mắt mỗi lần em khóc)
- When you cried I’d wipe away all of your tears
When you’d scream I’d fight away all of your fears
(Khi em khóc, anh sẽ lau sạch đi những giọt nước mắt
Khi em la hét, anh sẽ chiến đấu dẹp tan đi mọi nỗi sợ trong anh)
Have been through something: Chịu đựng, trải qua
Ví dụ:
- The good and the bad times we‘ve been through them all
(Khoảng thời gian hạnh phúc hay thậm chí là khổ đau, chúng ta đã cùng nhau trải qua tất cả)
- We‘ve been through a lot of tears together and a lot of smiles too.
(Chúng ta đã cùng nhau trải qua bao nhiêu giọt nước mắt và cả những nụ cười)
Make somebody + V: sai khiến, bảo ai đó làm gì
Ví dụ
- You make me rise when I fall
(Anh khiến em đứng dậy khi em gục ngã)
- My mom made me do my homework
(Mẹ bắt tôi làm bài tập về nhà)
By one’s side: bên cạnh ai đó
Ví dụ:
- I need you by my side
(Em cần anh luôn bên em)
- I’ll be by your side. Till the day I die
(Anh sẽ luôn ở cạnh em cho tới khi anh chết)
It + to be + adjective + to + V: dùng trong câu nhấn mạnh chủ ngữ giả “it”
Ví dụ:
- Without you, it’s hard to survive
(Thật khó để tiếp tục sống nếu thiếu anh)
- It’s interesting to learn English
(Học tiếng Anh thật thú vị)
2. Mẫu câu hay
Giả định ở hiện tại với “could”
Dùng để giả định một điều gì đó có thực ở hiện tại (nhưng thực chất là không hề có thực)
Ví dụ:
- Everytime we kiss I swear I could fly
(Mỗi lần hôn anh, em dám đảm bảo mình có thể bay đến bất cứ nơi nào)
- Don’t ever make me angry because I could kill you at any time.
(Đừng bao giờ khiến tôi bực mình vì tôi có thể giết cậu bất cứ lúc nào – một cách giả định không có thật vì người nói không hề có ý định giết thật)
Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ như: Who, Whom, Which, Whose, That hoặc các trạng từ quan hệ như: When, Where, Why.
Ví dụ:
- Your arms are my castle, your heart is my sky. They wipe away tears that I cry
(Đôi tay anh tựa như tòa lâu đài, Trái tim anh là bầu trời của em. Chúng sẽ lau khô dòng nước mắt mỗi lần em khóc)
- The girl whom we met yesterday was my old classmate
(Cô gái hôm qua chúng mình gặp là bạn học cũ của em)
Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không bàn về thời gian diễn ra nó.
Ví dụ:
- The good and the bad times we‘ve been through them all
(Khoảng thời gian hạnh phúc hay thậm chí là khổ đau Chúng ta đã cùng nhau trải qua tất cả)
- We have lived here in Hanoi for 5 years
(Chúng tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm rồi)
Cấu trúc when
- When đứng đầu câu: When + present simple, present simple/ future simple.
- When đứng giữa câu: Present simple/ Future simple + when + present simple
Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai
Ví dụ:
- You make me rise when I fall
(Anh đã vực em dậy mỗi lần em vấp ngã)
- When you travel alone, your life will change
(Khi bạn đi du lịch một mình, cuộc đời bạn sẽ thay đổi)
3. Phát âm
“Everytime we touch” thực chất không quá khó để hát theo đúng không? Vì các từ vựng được sử dụng đều khá đơn giản, nhịp điệu và tiết tấu không quá nhanh, câu cũng khá ngắn. Nhưng để có thể hát chuẩn bài hát thì bạn phải chú ý cách phát âm và ngữ điệu của mình nhé! Dưới đây là một số lưu ý để bạn phát âm được chuẩn hơn:
- Nối âm (nối âm cuối của từ đứng trước và âm đầu của từ đi liền sau): Chú ý nối âm ở những đoạn in đậm.
- Âm /t/
- Người Mỹ có “nuốt” âm /t/ khi nó nằm ở cuối từ. Ví dụ: want,…
- Âm /t/ được phát âm thành âm /d/ nhẹ khi nó nằm giữa 2 nguyên âm (thường là giữa từ) và không nhấn trọng âm. Ví dụ: Static,...
- Âm /t/ cũng được phát âm thành /d/ khi nối âm cuối /t/ (ending sound) với nguyên âm của từ đứng sau nó (âm đầu này không được nhấn trọng âm). Ví dụ: but I don’t know why, tears that I cry,…
- Âm /t/ được là chính nó, khi đứng ở đầu từ, hoặc khi không đứng đầu từ nhưng bị nhấn trọng âm vào nó. Ví dụ: touch, to, times, tears…
- Âm /r/ cần được phát âm rõ và cong lưỡi. Ví dụ: Hard, survive, heart, tears,…
Hãy thực hành luyện nói với bài hát bằng cách nghe từng câu (hoặc đoạn ngắn), luyện nói lặp đi lặp lại và nhớ bắt chước chính xác những gì bạn nghe được. Thường thì khi học tiếng Anh qua bài hát, mình hay dùng Game Speak trên ứng dụng eJOY. Trên ứng dụng này đã có sẵn những bài hát mình thích nghe, sau khi nghe đi nghe lại bài nhiều lần, mình mở Game Speak ngay luôn trong video và luyện tập. Cách luyện rất đơn giản, bạn chỉ cần thu âm giọng nói của mình và eJOY sẽ phân tích xem chỗ nào mình phát âm ổn/ chưa ổn. Ngoài ra mình còn có thể so sánh giọng hát của mình và giọng của ca sĩ. Cứ luyện tập như thế cho đến khi nào mình thấy hài lòng với cách mình phát âm, sau đấy chuyển sang bài khác.
Luyện hát tiếng Anh cùng eJOY ngay
Bài tập thực hành
Đừng chỉ nghe và luyện phát âm nha, chúng ta còn phải học cả từ vựng và cấu trúc câu nữa. Hãy làm một vài bài tập nho nhỏ phía dưới để ôn lại kiến thức về bài hát nhé!
1. Chọn đáp án đúng
- I still hear your void/ voice/ noise when you sleep next to me
- Forgive/ Forget/ Forgot me my weakness, but I don’t know why
Without you, It’s hot/hat/hard to survive - And everytime we kiss I swear I could fly/ flight/ flied
- Can’t/ Can/ Could you feel my heart beat fast
- The good and the bad times we been/ ‘ve been/ gone through them all
- You make me rise/ raise/ rinse when I fall/ fell/ fail
2. Nối các đáp án đúng
1. I still hear your voice | I reach for the sky |
2. Without you | we’ve been through them all |
3. Everytime we kiss | when you sleep next to me |
4. Your arms are my castle, | it’s hard to survive |
5. The good and the bad times | your heart is my sky |
3. Điền từ vào chỗ trống
- ‘Cause everytime we touch, I get this _____
- And everytime we kiss I _____ I could fly
- ‘Cause everytime we touch, I feel this _____
- And everytime we kiss, I ____ for the sky
- Your____ are my ____, your heart is my sky
- They ____ _____ tears that I cry
4. Trả lời câu hỏi
- What type of music is this song?
- What does the song mean?
- How do you feel when you listen to this song? And why?
Vậy là chúng ta vừa học tiếng Anh qua bài hát Everytime We Touch. Còn rất nhiều bài hát hay đang chờ bạn khám phá trên eJOY App đấy!
Tải eJOY App Luyện hát tiếng Anh ngay