Học Tiếng Anh Thú Vị Hơn Với Bài Hát My Love

My Love là một trong những bài hát nổi tiếng nhất làm nên tên tuổi của nhóm nhạc Westlife. Bài hát giản dị mà mãnh liệt này đã làm biết bao con tim phải thao thức khôn nguôi mỗi lần giai điệu ngọt ngào này ngân lên. Hãy cùng eJOY một lần nữa thưởng thức và học tiếng Anh qua bài hát My Love nhé.

Học tiếng Anh với eJOY

Dịch nghĩa bài hát

My Love – Westlife

Verse 1 – Lời 1

An empty street, an empty house  – Một con đường vắng, một căn nhà trống  
A hole inside my heart – Một khoảng trống ở trong tim anh
I’m all alone, the rooms are getting smaller – Anh chỉ có một mình, những căn phòng cũng dần trở nên chật chội
I wonder how, I wonder why – Anh tự hỏi bằng cách nào, anh tự hỏi tại vì sao
I wonder where they are – Anh tự hỏi mọi thứ đang ở nơi nào
The days we had, the songs we sang together – Những ngày mà ta đã có, những bài hát ta hát cùng nhau
Oh yeah – Oh yeah

Pre-Chorus – Tiền điệp khúc

And oh, my love – Và ôi, tình yêu của anh
I’m holding on forever – Anh sẽ cứ mãi thế này
Reaching for the love that seems so far – Tìm kiếm một tình yêu đã quá xa xôi

Chorus – Điệp khúc

So I say a little prayer – Nên anh sẽ thầm nói lời cầu nguyện
And hope my dreams will take me there – Và hy vọng rằng những giấc mơ sẽ mang anh đi
Where the skies are blue – Đến nơi có bầu trời xanh
To see you once again, my love – Để được gặp lại em
Overseas from coast to coast – Băng qua đại dương từ bờ biển này đến bờ biển khác
To find a place I love the most – Để tìm một bến bờ anh yêu thương nhất
Where the fields are green – Đến nơi có những cánh đồng xanh
To see you once again, my love – Để được gặp lại em, tình yêu của anh

Verse 2 – Lời 2

I try to read, I go to work – Anh cố gắng đọc sách, anh lao vào công việc  
I’m laughing with my friends – Anh cười đùa với đám bạn của mình
But I can’t stop, to keep myself from thinking, oh no – Nhưng anh không thể ngăn bản thân khỏi bao nhiêu nghĩ suy, ôi không
I wonder how, I wonder why – Anh tự hỏi bằng cách nào, anh tự hỏi tại vì sao
I wonder where they are – Anh tự hỏi mọi thứ đang ở nơi nào
The days we had, the songs we sang together – Những ngày mà ta đã có, những bài hát ta hát cùng nhau
Oh yeah – Oh yeah

Pre-Chorus – Tiền điệp khúc

And oh, my love – Và ôi, tình yêu của anh
I’m holding on forever – Anh sẽ cứ mãi thế này
Reaching for the love that seems so far – Tìm kiếm một tình yêu như đã thật xa

Chorus – Điệp khúc

So I say a little prayer – Nên anh sẽ thầm nói lời cầu nguyện
And hope my dreams will take me there – Và hy vọng những giấc mơ sẽ mang anh đi
Where the skies are blue – Đến nơi có bầu trời xanh
To see you once again, my love – Để được gặp lại em
Overseas from coast to coast – Băng qua đại dương từ bờ biển này đến bờ biển khác
To find a place I love the most – Để tìm một bến bờ anh yêu thương nhất
Where the fields are green – Đến nơi có những cánh đồng xanh
To see you once again – Để được gặp lại em

Bridge 

To hold you in my arms – Để ôm em trong vòng tay mình
To promise you my love – Để gửi trao em tình yêu của anh
To tell you from the heart – Để nói với em từ tận đáy lòng
You’re all I’m thinking of – Em là tất cả những gì anh luôn nghĩ đến
I’m reaching for the love that seems so far – Anh đang tìm kiếm một tình yêu như đã thật xa

Chorus – Điệp khúc

(So), So I say a little prayer – (Nên) Nên anh sẽ thầm nói lời cầu nguyện
And hope my dreams will take me there – Và hy vọng rằng những giấc mơ sẽ mang anh đi
Where the skies are blue – Đến nơi có bầu trời xanh
To see you once again, my love – Để được gặp lại em
Overseas from coast to coast – Băng qua đại dương từ bờ biển này đến bờ biển khác
To find a place I love the most – Để tìm một bến bờ anh yêu thương nhất
Where the fields are green – Đến nơi có những cánh đồng xanh
To see you once again (my love) Để được gặp lại em (tình yêu của em)  

Outro – Lời 4

So I say a little prayer – Nên anh sẽ thầm nói lời cầu nguyện
And hope my dreams will take me there – Và hy vọng những giấc mơ sẽ mang anh đi
Where the skies are blue – Đến nơi có bầu trời xanh
To see you once again, (Oh my love) – Để được gặp lại em, (Ôi tình yêu của anh)
Overseas from coast to coast – Băng qua đại dương từ bờ biển này đến bờ biển khác
To find a place I love the most – Để tìm một bến bờ anh yêu thương nhất
Where the fields are green – Đến nơi có những cánh đồng xanh
To see you once again, my love – Để được gặp lại em, tình yêu của anh

Đây là phần dịch nghĩa cơ bản để giúp bạn nắm được nội dung bài hát. Vẫn còn rất nhiều kiến thức thú vị ở phần tiếp theo để bạn học tiếng Anh qua bài hát My Love.

Học tiếng Anh qua bài hát My Love

Có rất nhiều cấu trúc cũng như mẫu câu đáng nhớ trong bài hát My Love, hãy cùng tìm hiểu nhé.

1.     Cấu trúc

Mình sẽ lấy một câu hoặc cụm từ cụ thể trong bài hát để giúp bạn học cấu trúc nhé.

  • I’m all alone

Nghĩa: Tôi thật sự/ rất/ hoàn toàn cô đơn.

Bạn thêm all trước tính từ/ danh từ/ cụm từ để nhấn mạnh nhé.

Ví dụ:

You don’t have to wonder anymore, I’m all yours.

(Em không cần tự mình bâng khuâng nữa đâu, anh hoàn toàn thuộc về em rồi.)

 Học tiếng Anh qua bài hát My Love
You don’t have to wonder anymore, I’m all yours

  • The rooms are getting smaller

Nghĩa: căn phòng cũng dần trở nên chật chội

Bạn cùng cấu trúc “to be + getting + adjective” để diễn tả một điều gì đó dần dần/ từ từ thay đổi nhé.

Ví dụ:

Come inside now! It’s getting colder outside.

(Vào nhà nhanh nào! Bên ngoài đang lạnh hơn rồi đó.)

  • I wonder how/why/where

Nghĩa: Tôi tự hỏi bằng cách nào/ tại sao/ ở đâu

Đây là một cấu trúc thường dùng trong tiếng Anh để thể hiện sự tự vấn, tuy nhiên đôi khi bạn cũng có thể hiểu đơn giản là không biết”. Những từ để hỏi how, why, where, what, when, which, whose đều có thể đứng sau wonder để biểu hiện ý nghĩa tương ứng.

Ví dụ:

We’ve gone so far from home. I wonder how we can manage to get back.

(Chúng mình đi xa nhà quá rồi. Em không biết làm sao để kiếm đường về nữa đây)

  • I’m holding on

Nghĩa: tôi cố gắng tiếp tục/ cầm cự làm việc gì đó

Ngoài ra hold on còn được hiểu là “đợi” trong một số ngữ cảnh khác

Ví dụ:

Don’t let go of my hands. Please keep holding on!

(Đừng buông tay tôi nhé. Hãy cố gắng cầm cự đi nào!)

Hold on, there’s something I have to tell you.

(Đợi đã, có chuyện này tao muốn kể cho mày.)

  • Reaching for

Nghĩa: vươn tới/ đạt được một điều gì đó

Ngoài ra reach for có nghĩa đen là vươn tay ra để chạm hay lấy gì đó, reach out for cũng là một dạng thường gặp khác của ý nghĩa này.

Ví dụ:

The little girl raised her hands and reached for the sky.

(Cô bé nâng cánh tay mình lên và vươn tới bầu trời.)

 Học tiếng Anh qua bài hát My Love
The little girl raised her hands and reached for the sky

  • hope my dreams will take me there

Nghĩa: anh hy vọng giấc mơ của mình sẽ dẫn anh đến đó

Cấu trúc hope cũng khá quen thuộc và được dùng để nói về mong muốn/ hy vọng cho điều gì đó.

Ví dụ:

Christmas is coming. I hope I can receive the best present ever.

(Giáng Sinh sắp đến rồi. Con mong mình sẽ có được món quà tuyệt vời nhất từ trước đến giờ.)

  • a place I love the most

Nghĩa: nơi tôi yêu thương nhất

Bạn có thể dùng cấu trúc “noun + subject + love/like/dislike/hate/… + the most” để nói về điều mình thích hoặc ghét nhất.

Ví dụ:

What is something you hate the most when going to work.

(Điều gì khiến bạn ghét nhất khi đi làm vậy?)

  • try to read

Nghĩa: cố đọc sách

Cấu trúc “try + to verb” dùng để nói về việc cố gắng làm việc nào đó. Trong khi “try + verb-ing” lại dùng để nói về việc thử làm chuyện gì đó. Các bạn đừng nhầm lẫn nhé.

Ví dụ:

I’ve tried to give up smoking, but I failed.

(Tôi đã cố gắng bỏ thuốc lá rồi, nhưng cũng thất bại à.)

I think you should try changing your hairstyle at least once.

(Tao nghĩ là mày nên thử đổi kiểu tóc một lần đi chứ.)

  • keep myself from thinking

Nghĩa: ngăn bản thân khỏi bao nghĩ suy

Để diễn tả hành động ngăn bản thân hay ai khỏi việc gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “keep someone from doing something”

Ví dụ:

Parents should keep the children from saying bad words.

(Bố mẹ nên ngăn trẻ nói những từ ngữ không tốt.)

  • promise you my love

Nghĩa: gửi trao em tình yêu của anh

Bạn có thể diễn tả hành động hứa trao ai vật gì/điều gì đó với cấu trúc “promise someone something”

Ví dụ:

My brother promised his son a new car.

(Anh tôi hứa tặng con trai anh ấy chiếc xe hơi mới.)

Bạn có thể ghi chú lại các cấu trúc thú vị này để nhớ và áp dụng ngay khi cần thiết nhé.

2.     Mẫu câu

  • Mệnh đề quan hệ với đại từ quan hệ “that”

Một câu có hai mệnh đề, một chính và một phụ, được nối với nhau bằng “that”.

Ví dụ:

I’m reaching for the love that seems so far.

(Anh đang tìm kiếm một tình yêu như đã thật xa.)

This is the cat that has been living with me since I moved here.

(Đây là con mèo đã ở với tôi từ khi chuyển đến đây.)

Trong bài hát còn có cấu trúc lược bỏ đại từ quan hệ “that” trong mệnh đề quan hệ. Đây là điều thường dùng để giúp câu ngắn gọn, tự nhiên hơn (không lược bỏ đại  từ quan hệ đứng sau dấu phẩy và giới từ, không lược bỏ đại từ quan hệ “whose”).

Ví dụ:

To find the place (that) I love the most.

(Để tìm một vùng đất (nơi mà) anh yêu thương nhất.)

  • Câu có hai động từ chính nối với nhau bởi “and”

Trong một câu cũng có thể có hai động từ chính và được nối với nhau bằng liên từ “and”.

Ví dụ:

I say a little prayer and hope my dreams will take me there.

(Nên anh sẽ thầm nói lời cầu nguyện hy vọng rằng giấc mơ cũng mình sẽ mang anh đi.)

My sister can play with her dolls and sing at the same time.

(Em gái tôi có thể chơi với búp bê hát cùng một lúc.)

  • Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động đã xác định và chấm dứt của sự vật trong quá khứ.

Ví dụ:

The days we had, the songs we sang together.

(Những ngày mà ta đã có, những bài hát ta hát cùng nhau.)

I lost a book 3 weeks ago.

(Anh làm mất một quyển sách vào 3 tuần trước.)

  • Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn dùng thường được dùng để diễn tả các sự việc, hành động xảy ra vào ngay thời điểm nói và vẫn còn chưa kết thúc, tức là đang còn diễn ra.

Ví dụ:

The rooms are getting smaller.

(Căn phòng dần trở nên chật chội hơn.)

I’m holding on forever.

(Anh vẫn sẽ cứ thế này mãi thôi.)

 Học tiếng Anh qua bài hát My Love
Don’t let go of my hands. Please keep holding on!

  • Câu có từ chỉ mục đích “to”

Mệnh đề này sẽ được áp dụng khi có cần chỉ ra mục đích cho vế trước của câu. Sau giới từ “to” chính là mục đích được bắt đầu bằng động từ  nguyên mẫu.

Ví dụ:

And hope my dreams will take me there where the skies are blue to see you once again

(Và hy vọng rằng giấc mơ cũng mình sẽ mang anh đi đến nơi đầy những bầu trời xanh để được gặp lại em)

3.     Phát âm

Cũng giống như luyện nói, khi muốn hát tốt bạn cũng phải phát âm đúng. Để làm được điều này bạn cần phải nghe nhiều, luyện tập thường xuyên để cải thiện và nhớ phát âm. Với bài My Love, bạn cần lưu ý như sau nhé:

  •        Đọc và hát nối các chữ in đậm và có phần gạch chân.
  •        Chữ “to” trong câu “To see you once again” và “To find a place I love the most” bị nuốt khi hát để giúp lời ca tự nhiên và đúng nhịp điệu hơn.
  •        Nếu bạn thích hát với accent giống Westlife thì hãy biến ấm khi hát chữ “to” trong câu “I try to read” và “I go to work” nhé. Bạn có thể phát âm là “do”.
  •        Chữ “prayer” trong câu “So I say a little prayer” với chữ “er” cũng  nên được phát âm nhẹ nhàng thôi nhé (không cần rõ âm “r”).

.        Chữ “you’re” trong câu “You’re all I’m thinking of” sẽ được phát âm giống y như chữ “your” nhé.

Ở cuối các danh từ “sky”“field”, các bạn cũng cần lưu ý cách phát âm “s” thành âm /z/ chứ không phải /s/ để nối âm cho đúng nhé. Ở đây ta sẽ có “skies are”“fields are” được nối và phát âm lần lượt thành /skaɪzɑː/ /fiːldzɑː/.

Cụ thể, âm “s” và “es” của sẽ phát âm là:

  •        /s/ khi đứng sau từ kết thúc với âm /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/:

Ví dụ: stops, laugh

  •        /iz/ khi động từ kết thúc với âm  /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/:

Ví dụ: washes, changes, classes

  •        /z/ khi động từ kết thúc với các trường hợp nguyên âm và phụ âm còn lại:

Ví dụ: plays, fields, skies

Để thành thạo học tiếng Anh qua bài hát My Love hay bất kỳ bài hát nào, bạn cũng cần thời gian và kiên trì. Hãy lặp đi lặp lại nhiều lần và lắng nghe để chỉnh sửa cho phát âm đúng nhất có thể. Khi đã quen dần chắc chắn bạn chẳng cần nhìn lời mà vẫn hát theo chính xác.

Một gợi ý thú vị khác cho bạn chính là Game Speak, một ứng dụng được phát triển bởi eJOY. Ứng dụng này sẽ hỗ trợ bạn thu âm rồi so sánh phát âm với bản gốc một cách dễ dàng làm cơ sở đánh giá quá trình luyện tập để bạn cải thiện hiệu quả. Bạn cũng có thể tham khảo từ vựng cả về nghĩa và phiên âm với eJOY eXtension.

Học tiếng Anh qua bài hát My Love

Cài đặt eJOY eXtension miễn phí ngay

Bên dưới là một bài tập thực hành đơn giản để học tiếng Anh qua bài hát My Love, bạn đã sẵn sàng kiểm tra “trình độ” ngay chưa?

4.    Bài tập thực hành

Chọn đáp án đúng

A hole inside my head/heart/feet

I’m all alone, the rooms are getting wider/tighter/smaller

I’m keeping/holding/reaching on forever/tomorrow/yesterday

And hope my dreams will get/take/help me there

I’m laughing/chatting/playing with my friends

But I can’t stop, to make/keep/take myself from thinking

Nối các đáp án đúng

where the skies a little prayer
to tell you from are green
So I say are blue
where the fields are getting smaller
overseas the heart
the rooms from coast to coast

Điền từ vào chỗ trống

So I say a little ________

And hope my dreams will ________ me there

Where the ________ are blue

To see you ________ again, my love

________ from coast to coast

To find a ________ I love the most

Where the ________ are green

To see you ________ again, my love

Trả lời câu hỏi

What type of song is My Love?

What do you think “where the skies are blue” and “where the fields are green” mean?

What is the song about? Is it a happy or sad song?

Do you have any thought about this song? Why?

Nghe nhạc hay mà còn học được tiếng Anh thì còn gì bằng đúng không? Chúc bạn học tiếng Anh qua bài hát My Love hiệu quả và thoải mái nhé. eJOY còn rất nhiều bài viết khác trong chủ đề này để bạn tham khảo đấy.


More:

Câu chuyện học Tiếng Anh(3)
Kỹ Năng Tiếng Anh(4)
Lộ Trình Học(1)
Luyện IELTS(4)
Ngữ Pháp(1)
Phát Âm(1)
Tiếng Anh Giao Tiếp(2)
Từ Vựng Tiếng Anh(2)
T
WRITTEN BY

Toan

Read more

Nội dung bài viết

    Related posts