Perfect là một bài hát trữ tình ngọt ngào của chàng ca sỹ tài năng Ed Sheeran. Hãy cùng eJOY học tiếng Anh qua bài hát Perfect.
Trước khi bắt đầu học tiếng Anh với Perfect, hãy cùng nghe qua giai điệu ngọt ngào của bài hát này nhé:
Dịch nghĩa lời bài hát
Phân đoạn |
Lời Anh |
Lời Việt |
Verse 1 (Lời 1) |
I found a love for me | Anh đã tìm được một tình yêu cho mình |
Oh darling, just dive right in and follow my lead | Ôi em yêu à, hãy cứ bắt đầu ngay thôi và đi theo chỉ dẫn của anh | |
Well, I found a girl, beautiful and sweet | Phải, anh đã tìm thấy một cô gái, xinh đẹp và ngọt ngào | |
Oh, I never knew you were the someone waiting for me | Ôi, anh đã chưa từng biết em là người chờ đợi anh bấy lâu | |
‘Cause we were just kids when we fell in love | Bởi chúng ta mới chỉ là những đứa trẻ khi chúng ta yêu nhau | |
Not knowing what it was | Chẳng biết đó là gì | |
I will not give you up this time | Lần này anh sẽ không để em đi đâu | |
But darling, just kiss me slow, your heart is all I own | Nhưng em yêu à, cứ hôn anh thật chậm, trái tim của em là tất cả những gì anh có | |
And in your eyes, you’re holding mine | Và trong đôi mắt em, em đang giữ trái tim của anh | |
Chorus (Điệp khúc) |
Baby, I’m dancing in the dark with you between my arms | Em yêu à, anh đang khiêu vũ trong bóng tối, với em trong vòng tay |
Barefoot on the grass, listening to our favorite song | Bước trên cỏ với đôi chân trần, nghe bài hát mà ta yêu thích | |
When you said you looked a mess, I whispered underneath my breath | Khi em nói em trông thật luộm thuộm là lúc anh thì thầm thật khẽ | |
But you heard it, darling, you look perfect tonight | Nhưng em đã nghe thấy rồi, em yêu, đêm nay em thật hoàn hảo | |
Verse 2 (Lời 2) |
Well I found a woman, stronger than anyone I know | Tôi đã tìm thấy một người phụ nữ, mạnh mẽ hơn bất cứ ai tôi biết |
She shares my dreams, I hope that someday I’ll share her home | Cô ấy chia sẻ với tôi những giấc mơ, tôi mong là một ngày nào đó tôi và cô ấy sẽ về chung một nhà | |
I found a love, to carry more than just my secrets | Tôi đã tìm thấy một tình yêu, chất chứa nhiều hơn những bí mật của tôi | |
To carry love, to carry children of our own | Chất chứa những yêu thương, và cả những đứa trẻ | |
We are still kids, but we’re so in love | Chúng tôi vẫn là những đứa trẻ, nhưng chúng tôi đang chìm đắm trong tình yêu | |
Fighting against all odds | Cùng nhau đương đầu với những gì sắp đến | |
I know we’ll be alright this time | Tôi biết lần này chúng tôi sẽ ổn thôi | |
Darling, just hold my hand | Em yêu à, hãy cứ cầm tay anh | |
Be my girl, I’ll be your man | Là cô gái của anh, anh sẽ là người đàn ông của em | |
I see my future in your eyes | Anh thấy tương lai của mình trong đôi mắt em | |
Chorus 2 (Điệp khúc 2) |
Baby, I’m dancing in the dark, with you between my arms | Em yêu à, anh đang khiêu vũ trong bóng tối, với em trong vòng tay |
Barefoot on the grass, listening to our favorite song | Bước trên cỏ với đôi chân trần, nghe bài hát ta yêu thích | |
When I saw you in that dress, looking so beautiful | Khi nhìn thấy em trong bộ váy này, trông thật đẹp | |
I don’t deserve this, darling, you look perfect tonight | Anh không xứng đáng với điều này, em yêu à, em trông thật hoàn hảo đêm nay | |
Chorus 3 (Điệp khúc 3) |
Baby, I’m dancing in the dark, with you between my arms | Em yêu à, anh đang khiêu vũ trong bóng tối, với em ở trong vòng tay của anh |
Barefoot on the grass, listening to our favorite song | Bước trên cỏ với đôi chân trần, nghe bài hát mà ta yêu thích | |
I have faith in what I see | Anh tin vào những gì anh thấy | |
Now I know I have met an angel in person | Bây giờ anh biết anh đã gặp một thiên thần ngoài đời thực | |
And she looks perfect | Và cô ấy trông thật hoàn hảo | |
I don’t deserve this | Anh không xứng đáng với điều này | |
You look perfect tonight | Đêm nay, em trông thật hoàn hảo |
Xem thêm
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát – Hướng Dẫn Từ A-Z
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát “My Valentine” – Bạn Đã Thử Chưa?
- Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Happy New Year
Những cụm từ hay trong bài hát “Perfect”
1 Dive in/ Dive into sth
💡 Bắt đầu làm việc gì đó ngay lập tức mà không cần phải suy nghĩ
Phrasal verb này được đánh giá ở trình độ C2 – Professional trong CEFR (Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu).
Dive into sth: dùng khi muốn nói rõ là bắt đầu làm việc gì.
Dive in: dùng khi không nói rõ việc đó là gì hoặc đã nói ở vế trước.
Ví dụ:
- He was so excited that he dived into that project with no hesitation.
(Anh ấy đã quá háo hức đến nỗi anh ấy bắt đầu ngay với dự án mà không chần chừ gì.)
- Oh darling, just dive right in and follow my lead. (Trạng từ right đi kèm sau động từ dive nhấn mạn sự ngay lập tức của hành động)
(Ôi em yêu à, hãy cứ bắt đầu ngay thôi và đi theo chỉ dẫn của anh)
Bonus
Bạn có thể nói dive in to do sth như một cách diễn đạt khác của dive into sth. Tuy nhiên dive into sth được đánh giá cao hơn trong ngữ cảnh học thuật (vì khi chuyển từ to do sth sang sth, bạn đã thể hiện được khả năng dùng từ ở level cao hơn).
Ví dụ:
- The organization dive in to solve the problem caused by environmental pollution.
⇔ The organization dive into problem-solving activities relating to the consequences of environmental pollution.
2 Give sb up
💡 Kết thúc tình bạn/ mối quan hệ với ai đó
Ví dụ:
- I will not give you up this time.
(Lần này anh sẽ không để em đi đâu.)
3 Have faith in sb/ sth
💡 Có niềm tin mãnh liệt vào cái gì
Ví dụ:
- I have faith in what I see.
(Anh tin vào những gì anh thấy.)
Bonus
Một số cấu trúc liên quan have faith in sb/ sth (nếu liên kết các cấu trúc thành một nhóm với nghĩa liên quan, bạn có thể học được nhiều, nhanh và nhớ lâu hơn):
-
- Lost faith in sb/ sth (mất niềm tin vào ai/ cái gì)
- Have no faith in sb/ sth (không có niềm tin vào ai/ cái gì)
- Restore faith in sb/ sth (khôi phục niềm tin vào ai/ cái gì)
- Put sb’s faith in sb/ sth (đặt niềm tin của ai vào ai/ cái gì)
4 Fight (v) against sth
💡 Đấu tranh chống lại cái gì
Ví dụ:
- Fighting against all odds
(Đấu tranh bất chấp mọi trở ngại)
5 Look + N/ Adj
💡 Trông giống cái gì/ như thế nào
Ví dụ:
- When you said you looked a mess, I whispered underneath my breath.
(Khi em nói em trông như một người luộm thuộm, anh thì thầm dưới hơi thở của mình.)
- You look perfect tonight.
(Đêm nay, em trông thật hoàn hảo)
- When I saw you in that dress, looking so beautiful
(Khi anh thấy em trong bộ váy ấy, trông thật đẹp)
6 Fall in love (with sb)
💡 Say mê ai, yêu ai đắm đuối
Fall in love (with sb) là idiom (thành ngữ).
Ví dụ:
- ‘Cause we were just kids when we fell in love.
(Bởi chúng ta mới chỉ là những đứa trẻ khi chúng ta yêu nhau.)
Cấu trúc ngữ pháp phổ dụng trong “Perfect”
1 Mệnh đề quan hệ rút gọn
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ/ cụm danh từ đứng trước nó.
Trong bài hát Perfect, có một số phần lời sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn ở một trường hợp nhất định (mình đã lấy làm ví dụ). Tuy nhiên, mình có liệt kê đầy đủ các trường hợp có thể rút gọn mệnh đề quan hệ để các bạn tiện học.
Có 5 cách để rút gọn một mệnh đề quan hệ.
Cách 1: Dùng V-ing
Áp dụng trong trường hợp:
- Mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động
- Đại từ quan hệ là chủ thể của hành động
Cách rút gọn:
- Bỏ đại từ quan hệ, bỏ động từ to be (nếu có), và chuyển động từ chính sang dạng V-ing
Ví dụ:
- Oh, I never knew you were the someone who waited for me.
⇔ Oh, I never knew you were the someone waiting for me.
Cách 2: Dùng Past Participle (động từ ở dạng quá khứ hoàn thành)
Áp dụng trong trường hợp:
- Mệnh đề quan hệ ở dạng bị động
- Đại từ quan hệ là tân ngữ của động từ
Cách rút gọn:
- Bỏ đại từ quan hệ, bỏ to be, trợ động từ và giữ nguyên động từ chính ở dạng Past Participle.
Ví dụ:
- The woman who was found guilty is sentenced to 3 years in prison.
⇔ The woman found guilty is sentenced to 3 years in prison.
Cách 3: Dùng To Verb
Áp dụng trong trường hợp:
- Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ/ cụm danh từ có mạo từ the kèm theo từ chỉ thứ tự (first, second, third,..), từ chỉ sự duy nhất (only, one and only,…), tính từ ở dạng so sánh nhất (oldest, best, tallest,…).
Cách rút gọn:
- Bỏ đại từ quan hệ, sau đó chuyển động từ, hoặc to be, hoặc trợ động từ (nếu có) về dạng To Verb.
Ví dụ:
- She was the first one who escaped from the fire.
⇔ She was the first one to escape from the fire.
- He is the one and only person on earth who has not taken a shower for 10 years.
⇔ He is the one and only person on earth to have not taken shower for 10 years. (trường hợp chuyern trợ động từ về dạng to V: has => to have)
Cách 4: Dùng danh từ/ cụm danh từ
Áp dụng trong trường hợp:
- Mệnh đề quan hệ không xác định
- Mệnh đề quan hệ có dạng: who/ which + be + danh từ/ cụm danh từ/ cụm giới từ
Cách rút gọn:
- Bỏ đại từ quan hệ và động từ to be
Ví dụ:
- Marilyn Monroe, who is the world’s sexiest woman, passed away in 1962.
⇔ Marilyn Monroe, the world’s sexiest woman, passed away in 1962.
Cách 5: Dùng tính từ/ cụm tính từ
Áp dụng trong trường hợp:
- Trường hợp 1: phía trước đại từ quan hệ là các đại từ phiếm chỉ như someone, something, everyone, everybody, everything,…
- Trường hợp 2: mệnh đề quan hệ không xác định và có 2 tính từ trở lên.
Cách rút gọn:
- Bỏ đại từ quan hệ và to be.
Ví dụ:
- Well, I found a girl, who is beautiful and sweet.
⇔ Well, I found a girl, beautiful and sweet.
2 Lược bỏ đại từ quan hệ
Áp dụng trong trường hợp:
- Đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ, trước đó không có dấu phẩy, không có giới từ.
Ví dụ:
- But darling, just kiss me slow, your heart is all that I own.
⇔ But darling, just kiss me slow, your heart is all I own.
- Well I found a woman, stronger than anyone that I know.
⇔ Well I found a woman, stronger than anyone I know.
Lưu ý
Các trường hợp không được lược bỏ đại từ quan hệ:
- Đại từ quan hệ là “whose”
- Trước đại từ quan hệ có dấu phẩy, có giới từ
3 Thì tương lai đơn
Cách dùng: dùng để diễn tả một dự định bộc phát tại thời điểm nói.
Mẫu câu:
S + will + V
Ví dụ:
- I will not give you up this time.
(Lần này anh sẽ không để em đi đâu.)
- Be my girl, I’ll be your man.
(Là cô gái của anh, anh sẽ là người đàn ông của em.)
- I know we’ll be alright this time.
(Tôi biết lần này chúng tôi sẽ ổn thôi.)
4 Thì quá khứ đơn
Cách dùng: dùng để diễn tả một sự kiện diễn ra trong quá khứ.
Mẫu câu:
S + V-ed
Ví dụ:
- I found a love for me.
(Anh đã tìm được một tình yêu cho mình.)
- Oh, I never knew you were the someone waiting for me.
(Ôi, anh đã chưa bao giờ biết em là người chờ đợi anh bấy lâu.)
- When you said you looked a mess, I whispered underneath my breath.
(Khi em nói em trông như một người luộm thuộm, anh thì thầm thật khẽ.)
Cải thiện phát âm qua bài hát “Perfect”
Ta có thể nhận thấy một số tip hay để phát âm chuẩn và tự nhiên qua Perfect của Ed Sheeran. Mình sẽ liệt kê chi tiết từng tip dưới đây.
Tip 1 Linking sounds (nối âm)
Nối âm đơn giản là đọc liền âm cuối cùng của từ đứng trước với âm đầu tiên của từ đứng sau.
Ở phần dịch nghĩa lời bài hát, mình có in đậm và gạch chân dưới một số chữ cái để biểu thị cho việc nối âm:
Hai trường hợp nối âm trong Perfect và các ví dụ:
1. Nối phụ âm với nguyên âm
Ví dụ | |
Nối âm /d/ với nguyên âm |
|
Nối âm /t/ với nguyên âm |
=> /wɑːdɪt/ – Anh Mỹ) |
Nối âm /l/ với nguyên âm |
|
Nối âm /z/ với nguyên âm |
|
Nối âm /n/ với nguyên âm |
|
Nối âm /v/ với nguyên âm |
|
Nối âm /r/ với nguyên âm |
|
Nối âm /θ/ với nguyên âm |
|
2. Nối phụ âm với phụ âm
Ví dụ | |
Nối âm /d/ với âm /j/ => /dʒ/ |
|
Nối âm /t/ với âm /j/ => /tʃ/ |
|
Tip 2 Cách phát âm từ có đuôi “ing”
Đuôi ing phiên âm là /ɪŋ/ khi nói thường được người bản ngữ phát âm thành /ɪn/. Cả khi giao tiếp bằng văn bản trong ngữ cảnh không trang trọng, họ thường viết tắt đuôi ing thành in’
Ví dụ:
- Oh darling, just dive right in and follow my lead.
- darling /ˈdɑː.lɪŋ/ => darlin’ /ˈdɑː.lɪn/
- Oh, I never knew you were the someone waiting for me.
- waiting /weɪtɪŋ/ => waitin’ /weɪtɪn/
- And in your eyes, you’re holding mine.
- holding /hoʊldɪŋ/ => holdin’ /hoʊldɪn/
Hãy thử nghe kĩ lại các lời hát này để xem cách Ed Sheeran phát âm nhé.
Tip 3 Nhấn trọng âm câu (sentence stress)
Ta thường nhấn trọng âm vào những từ mang nội dung (động, tính, danh từ,…) và không nhấn trọng âm vào những từ thuộc về mặt cấu trúc (mạo từ, giới từ, liên từ, trợ động từ,…).
Nói về trọng âm câu trong một bài hát thường rất khó bởi nó bị chi phối rất nhiều bởi giai điệu. Tuy nhiên trong bài Perfect, ở một số lời hát chậm và giai điệu khá bằng, ta có thể nhận thấy việc Ed Sheeran nhấn trọng âm câu. Ví dụ:
- Oh darling, just dive right in and follow my lead.
=> Liên từ and trong câu này được phát âm là /ən/ (trọng âm yếu), khi được nhấn trọng âm (strong stress), and được phát âm là /ænd/.
3 tip trên đây mới chỉ là lí thuyết. Để cải thiện phát âm của mình, bạn cần tập nói thật nhiều. Bạn có thể tập theo cách Ed Sheeran phát âm, tra từ điển, hoặc học với app. Mình suggest các bạn học theo cách 3, cụ thể là với eJOY App. Với Speaking game của eJOY App, cùng một lúc bạn có thể nghe được lời hát của Ed Sheeran, nghe phát âm chuẩn của từ điển, luyện nói theo và được chấm điểm độ nói chuẩn.
Hãy tải eJOY App về dùng thử để thấy rõ hiệu quả, bạn nhé:
Tổng kết lại với bài tập thực hành
Ex1: Chia động từ ở dạng đúng
- The girl I _____(meet) last night was Mr. Wick’s daughter.
- The house____ (build) 100 years ago is now being reconstructed.
- I _____ (lend) you my book after I finish reading it.
- I am really happy to be the first person _____ (win) this game.
- Yesterday ____ (be) an awful day as the storm _____ (destroy) the whole village.
- The old man____ (sit) next to Jennifer was a famous writer.
Ex2: Nối cụm từ với định nghĩa phù hợp
Dive in/ Dive into sth | Kết thúc tình bạn với ai đó | |
Give sb up | Say mê ai, yêu ai đắm đuối | |
Have faith in sb/ sth | Đấu tranh lại cái gì | |
Fight (v) against sth | Bắt đầu làm việc gì đó ngay lập tức mà không cần phải suy nghĩ | |
Look + N/ Adj | Có niềm tin mãnh liệt vào cái gì | |
Fall in love (with sb) | Trông giống cái gì/ như thế nào |
Với phần phát âm, eJOY App sẽ giúp các bạn luyện tập và ôn tập một cách thật chuẩn xác. Điều duy nhất các bạn cần có là ý thức tự học. Hãy tự rèn luyện, từng chút, từng chút một, bắt đầu học từ những thứ đơn giản và thú vị như học tiếng Anh qua bài hát. Đến khi thuộc làu “Perfect” của Ed Sheeran thì có lẽ tiếng Anh của bạn cũng đã “perfect” hơn nhiều rồi đó.
(Mr. Sheeran xin chào tạm biệt)