Học Tiếng Anh với The Secret Life of Pets: Vừa Hay, Vừa Chất!

Bạn có còn nhớ lần cuối cùng mình xem một bộ phim hoạt hình không? Hình như lâu lắm rồi hay sao ấy nhỉ? Mọi người thường có xu hướng nghĩ phim hoạt hình chỉ dành cho trẻ con: Cùng lắm thì xem mấy phim kinh điển như kiểu Lion King (Vua sư tử), ai xem mấy phim “trẩu tre” bây giờ! Nhưng không, chỉ cần bạn biết cách, mọi thứ đều có thể giúp bạn học. Phim hoạt hình là công cụ vừa học tiếng Anh, vừa xả stress rất hữu ích cho người lớn. Hãy thử cùng chúng mình học tiếng Anh với The Secret Life of Pets xem sao nhé!

Học tiếng Anh cùng eJOY

Giới thiệu về phim

Phim hài hoạt hình The Secret Life of Pets Đẳng cấp thú cưng ra mắt vào 2016, đã gây sốt từ trước đó bởi chủ đề và trailer cực kì thú vị. Nhà bạn có nuôi chó mèo, hamster hay chim cảnh không? Mỗi ngày đi làm, để chúng ở nhà một mình, bạn nghĩ chúng sẽ làm gì? Ăn, ngủ, vệ sinh, tắm nắng, trông mây ngóng gió qua ngày ư? Nhầm to!

Một đoạn trong trailer từng được cư dân mạng chuyền tay nhau là hình ảnh chú chó lạp xưởng (dachshund) dùng chiếc máy đánh trứng hiệu Kitchen Aid có giá cả chục triệu đồng của chủ nhân để… mát-xa thân thể! Vâng, đó chính là Cuộc Sống Bí Mật đầy đẳng cấp của đám thú cưng: phá nhà, tiệc tùng, đánh nhau và hơn nữa: giải cứu thế giới.

Nhân vật chính của bộ phim là Max, chú chó giống Jack Russell Terrier sống cùng cô chủ Katie trong một căn hộ nhỏ ở New York. Max đang tận hưởng hạnh phúc với cô chủ hết lòng chăm sóc, cô bạn gái bông xù trắng muốt Gidget và những người bạn cùng khu nhà. Bỗng một ngày, Katie mang về chú chó lai to bự tên Duke. Từ đây, Max và người bạn cùng nhà mới – Duke – vướng vào đủ chuyện rắc rối.

Hai đứa bị tấn công bởi đám đầu gấu mèo do một con mèo không lông cầm đầu, suýt bị cục Kiểm soát Động vật “vợt” và rồi rơi vào hang ổ Thú Bụi Đời, băng đảng những kẻ từng-là-thú-cưng bị chủ bỏ rơi. Thú Bụi Đời, lãnh đạo bởi trùm thỏ nguy hiểm Snowball, đang âm mưu trả thù con người, thôn tính Trái đất. Max và Duke phải làm gì để ngăn chặn chúng?

Học tiếng Anh với The Secret Life of Pets

Với đồ họa đẹp mắt và motif “hủy diệt thế giới” tưởng đã cũ nhưng được khai thác dưới góc độ cực đặc sắc, phim có thể khiến bạn gạt hết mỏi mệt, đắm chìm vào thế giới thú cưng. Việc học tiếng Anh với The Secret Life Of Pets sẽ vừa thú vị vừa rất “dễ ngấm” đó!


Xem thêm


“Được” gì khi học qua The Secret Life of Pets?

1. Từ vựng gần gũi, thân thiện

Thay vì gâu gâu, meo meo, chiếp chiếp, đám thú cưng trong The Secret Life of Pets nói cực kì nhiều, nói nhiều đến choáng váng. Từ tâm tình lịch sự, tử tế với chủ, hỏi han tán gẫu với bạn bè cho đến đối thoại “chợ búa”, đe dọa, dằn mặt nhau, kiểu gì cũng có cả.

Học tiếng Anh cùng The Secret Life of Pets hay ở chỗ đó: khi xem, bạn sẽ thấy cách dùng tiếng Anh trong phim trở nên đơn giản, dễ hiểu và thú vị vô cùng. Các từ lóng, cụm từ ghép được lồng ghép rất tự nhiên và sinh động. Chỉ cần cắt “bừa” một đoạn đối thoại để học tiếng Anh với The Secret Life of Pets, bạn đã có thể học được một “rổ” từ mới rồi!

2. Luyện Nghe và Nói

Đây luôn là thế mạnh đặc biệt của phương pháp học tiếng Anh qua phim. Học tiếng Anh với The Secret Life of Pets, bạn có thể luyện nghe với giọng lồng tiếng đặc trưng, nhấn nhá rõ ràng và sống động. Đặc biệt, việc bắt chước, nói theo nhân vật trong phim sẽ giúp bạn luyện nói những câu ngắn, chú trọng vào phát âm, ngữ điệu một cách tự nhiên nhất.

Để học tiếng Anh cùng The Secret Life of Pets, bạn tham khảo gợi ý của chúng mình nhé:

Các bước học tiếng Anh với The Secret Life of Pets

  • Xem toàn bộ một tập phim trước, sử dụng Engsub, song ngữ hoặc Vietsub tùy vào khả năng nghe của riêng bạn. Đây là lúc bạn làm quen với toàn bộ tập phim, chính vì thế hãy “tạm quên” đi việc học tiếng Anh và tận hưởng bộ phim bạn nhé. Nếu bạn xem phim với phụ đề song ngữ hoặc tiếng Anh thì hãy nhớ tra và lưu lại từ mới nhé.
  • Chọn những đoạn hay hoặc dễ nghe để học. Đây là lúc việc học tiếng Anh bắt đầu. Đối với người ở trình độ mới bắt đầu, bạn nên chọn những đoạn dễ nghe và có câu từ đơn giản, dễ hiểu để bắt đầu học. Nếu bạn thuộc trình độ Intermediate rồi thì hãy xem những đoạn hay mà mình yêu thích. Những đoạn hay ở đây có thể là những đoạn có nhiều cấu trúc từ mới, hay là những đoạn giao tiếp tự nhiên mà bạn muốn tham khảo kỹ hơn để cải thiện cách nói của mình. Sau đấy thì luyện tập auto-pause, nói nhại theo từng câu trong đoạn phim cho tới khi thành thạo
  • Xem lại và tự ôn luyện để nhớ kiến thức lâu hơn. Lần xem lại này bạn chỉ nên xem với phụ đề song ngữ hoặc tốt nhất là tiếng Anh để kiểm tra mức độ nghe hiểu của mình. Việc ôn tập từ đã lưu trong các đoạn phim sau đấy cũng rất cần thiết để bạn ghi nhớ và thành thạo cách sử dụng các từ vựng đó. Nếu không ôn tập từ vựng, bạn sẽ nhanh chóng quên những gì đã học ở tập phim trước khi bạn chuyển sang học tiếp với tập phim tiếp theo.

Học đi học lại nhiều lần mỗi đoạn phim sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh đáng kể. Bạn có thể tham khảo bài viết Hướng dẫn học tiếng Anh qua phim từ A – Z để giải đáp mọi thắc mắc khi học Tiếng Anh qua phim nhé.

Mình đã liệt kê phía dưới 6 trích đoạn nhỏ và chọn ra một số cấu trúc hay để bạn có thể bắt đầu học Tiếng Anh với The Secret Life of Pets ngay bây giờ.

Bật mí với bạn, mình hay xem phim trên Phimlearning.com – kho phim truyện chất lượng cao miễn phí dành riêng cho việc học Tiếng Anh. Bạn chỉ cần cài đặt tiện ích eJOY eXtension trên Chrome là có thể tra và lưu từ mới dễ dàng trong lúc xem phim. Sau đó, bạn chỉ việc ôn luyện các từ mới này với các Games thú vị của eJOY hàng ngày là có thể hoàn toàn làm chủ lượng từ vựng khổng lồ rùi!

Tải eJOY eXtension TRA từ Miễn Phí!

Học qua 6 đoạn phim ngắn

1. Cuộc sống màu hồng tươi đẹp của nhân vật chính Max

  • Right away:

Ý nghĩa và cách dùng:

Khi kể về lần gặp đầu của mình với Katie, Max nói: “We got along right away” (Chúng tôi hợp nhau ngay lập tức).

Bạn làm một việc gì đó “right away” hoặc việc gì đó xảy ra “right away” có nghĩa là bạn làm điều đó/việc đó xảy ra ngay lập tức. Cụm từ này chính là cụm đồng nghĩa với từ “immediately”.

Ví dụ:

The prom starts at 7 PM and it’s already 6:30. I should go right away!

(Buổi dạ hội bắt đầu lúc 7 giờ tối mà bây giờ đã là 6 rưỡi rồi. Tớ phải đi ngay thôi!)

She recognized me right away even though it’s been a long time since we last met.

(Cô ấy nhận ra tôi ngay lập tức mặc dù đã lâu lắm rồi kể từ lần cuối chúng tôi gặp nhau.)

  • Move in

Ý nghĩa và cách dùng:

Max bảo rằng Katie đang tìm một “người” để ở chung, và Max cũng thế, vậy nên “I just moved in that same day” (Tôi cũng chuyển vào với chị ấy cùng hôm đó luôn!).

“Move in” có nghĩa là việc chuyển tới một nơi ở hoặc văn phòng mới và bắt đầu sinh sống, làm việc ở đó. Từ “move in” cũng được dùng để chỉ hành động chuyển tới nơi ở mà hiện đã có người đang sinh sống tại đó, bạn bắt đầu sống chung, chia sẻ nơi ở đó với họ. (Max chuyển vào ở cùng Katie trong căn hộ của Katie, Katie đã ở đó từ trước).

Ví dụ:

Next week, I will move in with my college friend.

(Tuần sau tớ sẽ chuyển vào ở cùng một người bạn từ thời đại học.)

My family plans to move in our newly built house this December.

(Gia đình tôi dự định chuyển tới căn nhà mới xây vào tháng Mười hai năm nay.)

  • Ever since

Ý nghĩa và cách dùng:

Sau lần gặp gỡ “định mệnh”, Max và Katie “have been together ever since” (Chúng tôi luôn bên nhau kể từ đó).

“Ever since” là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là một hành động, sự việc bắt đầu từ một mốc nào đó và diễn ra liên tục tới hiện tại. Dịch một cách đơn giản, bạn thực hiện một công việc “ever since” nghĩa là bạn đã làm việc này kể từ đó tới nay.

Với ý nghĩa đó, trạng từ “ever since” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (present perfect). Để câu rõ nghĩa, dễ hiểu, bạn nên nêu rõ mốc thời gian đi cùng với “ever since”: từ khi sinh ra, từ khi tốt nghiệp đại học, từ khi chia tay nhau, v.v.

Ví dụ:

Dad has always taken care of me ever since I was born.

(Bố đã luôn chăm sóc tôi kể từ khi tôi sinh ra trên đời.)

He won his first math prize in the 5th grade. He has always been the best student of the class ever since.

(Cậu ấy đạt giải thưởng toán đầu tiên năm lớp năm. Kể từ đó, cậu ấy luôn là học sinh giỏi nhất của lớp.)

  • To go so far as to

Ý nghĩa và cách dùng:

Max “khiêm tốn”: “I wouldn’t go so far as to call us) soulmates” (Tôi sẽ không đi xa tới mức gọi mình và Katie là tri kỉ.)

Cấu trúc đơn giản này được sử dụng khá phổ biến và quen thuộc. “To go so far as to do something” nghĩa là đến nỗi làm một việc gì đó. Việc được nhắc đến ở đây thường là một việc ở mức cùng cực, liều lĩnh hoặc có thể gây nhiều tranh cãi.

Cụm này thường được dùng ở dạng phủ định: I wouldn’t go so far as (hoặc as far as) – Tôi sẽ không đi xa đến mức thực hiện điều này.

Ví dụ:

I wouldn’t go so far as to call him a slacker, but he really needs to finish his part.

(Tớ sẽ không đến mức gọi cậu ta là kẻ lười đâu, nhưng cậu ta thực sự cần làm cho xong phần của mình đi.)

  • Pretty much

Ý nghĩa và cách dùng:

Phàn nàn về “vấn đề” của mình với Katie (việc Katie mỗi ngày đều phải đi làm, bỏ Max ở nhà một mình), Max đã cảm thán: “Pretty much, everyday!” Gần như ngày nào cũng vậy!

Đây có thể coi là một dạng từ lóng. Cụm từ này thường được dùng đan cài một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại thường ngày. “Pretty much” nghĩa là gần như, xấp xỉ, phần lớn hoặc khá thường xuyên.

Việc bạn “do something pretty much” nghĩa là bạn gần như đã hoàn thiện nó, chỉ còn một số chi tiết, công việc nhỏ. Một việc xảy ra “pretty much everyday” nghĩa là gần như ngày nào nó cũng xảy ra, chỉ trừ một số rất ít ngày. “Pretty much” có thể được sử dụng khá linh hoạt.

Ví dụ:

We go out pretty much everyday. (Gần như ngày nào chúng tôi cũng đi chơi với nhau.)

This dish is pretty much the best thing I have ever had!

(Món này gần như là thứ tuyệt nhất mà tớ từng được ăn đó!)

I’m pretty much done with that project. Only need to fix a few last details.

(Mình gần xong với dự án đó rồi, chỉ cần sửa nốt vài chi tiết nữa thôi.)

2. Cuộc nói chuyện vui vẻ giữa Max và những “người” bạn

  • The next thing I know

Ý nghĩa và cách dùng:

Mel (chú chó pug) ba hoa về chuyện bị chủ bắt uống thuốc: viên thuốc khiến Mel xây xẩm, sau đó “The next thing I know I wake up, I’m in the sky” (Điều tiếp theo tớ biết khi thức dậy, đó là tớ đang bay trên mây!).

Ý nghĩa cụm từ này không hề phức tạp: “The next thing I know” có nghĩa đơn giản là điều tiếp theo tôi biết (sau khi làm gì đó/sau khi một việc gì đó xảy ra). Tuy nhiên, đây là cấu trúc có cách áp dụng khá hay.

“The next thing I know” là cụm từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến khi người nói hoặc người viết đang kể một câu chuyện. Cụm từ này dùng để nói về một phần, diễn biến trong truyện xảy ra một cách bất ngờ, đột ngột. Bạn cũng có thể dùng cụm từ này khi kể đến một đoạn trong câu chuyện xuất hiện khoảng trắng: khi nhân vật ngất đi hoặc thực hiện một hành động mà không hiểu/không nhớ vì sao mình quyết định làm điều đó.

Ví dụ:

We were sitting together in that famous bar. I was drinking the fifth glass or so. The next thing I knew, I was lying on her apartment’s floor.

(Chúng tớ đang ngồi với nhau ở quán bar nổi tiếng đó. Tớ đang uống đến, ừm, ly thứ năm hoặc khoảng đó. Điều tiếp theo tớ biết là tớ đã nằm lăn lóc trên sàn phòng cậu ấy rồi. (Nhân vật uống say quá, được bạn đưa về mà không hay biết))

  • Lock up

Ý nghĩa và cách dùng:

Mel mô tả rõ hơn câu chuyện của mình: “I’m locked up in a crate!” (Tớ bị nhốt trong một cái lồng!).

“Lock up” có nghĩa là khóa cái gì đó lại, nhốt ai đó trong một không gian nào đó. Khi bạn bị “locked up” tức là bạn đang bị nhốt.

Ví dụ:

They locked up the dog in a cage for safety while traveling.

(Họ nhốt chú chó trong một cái lồng để đảm bảo an toàn khi vận chuyển.)

  • Pass out

Ý nghĩa và cách dùng:

Trải nghiệm kì lạ khiến cho Mel “I pass out from fear” (Tớ sợ quá nên ngất luôn.)

Một ai đó “pass out” nghĩa là người đó bị ngất đi, trở nên bất tỉnh. Ngoài ra, cách nói của chú pug Mel “pass out from + noun” cũng khá phổ biến, có nghĩa là ngất đi do/vì nguyên nhân nào đó: pass out from pain (đau quá dẫn đến bất tỉnh), pass out from low blood sugar (bị ngất do huyết áp thấp), pass out from stress (ngất đi vì căng thẳng, stress), v.v.

Ví dụ:

She passed out in the afternoon but woke up quickly after that.

(Buổi chiều cô ấy bị ngất nhưng sau đó đã nhanh chóng tỉnh lại.)

Today’s temperature is so high, you should be careful not to let yourself pass out from heat.

(Nhiệt độ hôm nay cao quá, bạn nên cẩn thận để không bị ngất đi vì nóng bức.)

3. Katie đem về một chú chó mới: Duke

  • Get used to

Ý nghĩa và cách dùng:

Trước khi giới thiệu Duke, Katie đã “mào đầu”: “I know this will take some getting used to, but…” (Chị biết chuyện này cần chút thời gian để làm quen, nhưng…)

“Get used to (+ V-ing)” nghĩa là làm quen, dần quen với việc gì đó. Trong văn nói, bạn cũng có thể sử dụng dưới dạng danh từ như Katie ở trên: this will take some getting used to.

Ngoài ra, bạn cần lưu ý phân biệt, tránh sử dụng lẫn lộn cụm “get used to” ở trên với hai cấu trúc khác:

  • Used to + Verb: Đã từng, từng làm việc gì đó; chỉ một thói quen, hành động thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện giờ đã không còn.
  • To be used to + V-ing: Quen với việc gì đó.

Ví dụ:

You need to get used to waking up early. (Con phải học cách quen dần với việc dậy sớm đi.)

My brother used to go to the gym every morning but now he doesn’t have time for that.

(Anh trai tôi từng đi tập gym mỗi sáng nhưng bây giờ thì không có thời gian làm thế nữa.)

I am used to living on my own. (Tôi đã quen với việc sống một mình.)

  • Look around

Ý nghĩa và cách dùng:

Katie động viên Duke: “That’s it, Duke. Take a look around” (Đúng rồi, Duke. Đi quanh nhà thăm quan một vòng xem).

“Look around” có nghĩa là thăm thú, thăm quan, đi quanh để khám phá một nơi chốn nào đó. Cụm từ này có thể dùng dưới dạng động từ (to look around) hoặc dùng như một danh từ giống như trong câu nói của Katie: take a look around.

Ví dụ:

Oh, your school is so large and beautiful! (Ôi, trường của cậu rộng và đẹp thật đấy!)

Yeah, do you want to take a look around? I’ll go with you.

(Ừ, cậu có muốn đi thăm thú xung quanh xem không? Tớ sẽ đi với cậu.)

  • Take in

Ý nghĩa và cách dùng:

Khi thấy Max không vui, Katie an ủi: “This is a lot to take in, but…” (Việc này sẽ rất khó chấp nhận, nhưng…).

“Take in” có thể diễn giải theo nhiều nghĩa, nhưng nhìn chung đều là sự đưa vào, tiếp nhận một thứ/thông tin/sự vật nào đó, cả về nghĩa đen (vật chất) lẫn nghĩa bóng (tinh thần). “Take in” cũng có nghĩa là chấp nhận cho ai đó ở lại.

Ví dụ:

He takes in everything the teacher said. (Cậu ấy tiếp thu hết tất cả những gì giáo viên nói.)

This information is kinda hard to take in. (Thông tin này khá là khó để tiếp nhận.)

  • Get along

Ý nghĩa và cách dùng:

Duke tỉnh bơ nói với Max: “But, we gotta learn to get along” (Nhưng mà anh em mình phải học cách làm quen với nhau thôi.)

Hai người “get along with each other” nghĩa là hòa thuận, có mối quan hệ tốt với nhau.

Ví dụ:

Although we didn’t like each other at first, we now get along very well.

(Dù ban đầu chúng tôi không thích nhau nhưng bây giờ thì hai đứa chơi với nhau rất hợp.)

You should try to get along with your brother. (Con nên cố gắng hòa thuận với em trai.)

  • Get rid of

Ý nghĩa và cách dùng:

Max cảm thấy đầy đe dọa với sự xuất hiện của “người mới” và mách với Katie “It’s an emergency that you get rid of this dog” (Chị thực sự phải tìm cách tống khứ cậu ta ngay lập tức!)

“Get rid of” là hành động nhằm mục tiêu rũ bỏ, thoát khỏi một thứ gì đó bị xem như gánh nặng, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng. Cụm từ này có thể được dịch là tống khứ, bán tống bán tháo, vứt bỏ, thoát khỏi một vật nhất định.

Ví dụ:

It’s good to hear that finally you can get rid of him.

(Thật tốt khi biết cuối cùng cậu cũng thoát được khỏi anh ta.)

We got rid of all the old stuff after a clearance sale.

(Chúng tôi đã bán tháo hết đống đồ cũ nhờ một buổi bán hàng hạ giá dọn kho.)

4. Cuộc đụng độ giữa Max, Duke và “băng đảng” mèo

  • Mind your own business

Ý nghĩa và cách dùng:

Khi nghe thấy có kẻ đánh tiếng, Duke nói “Mind your own business” (Đừng có xía mũi vào chuyện người khác).

“Mind your own business” là một lời nhắc, một lời cảnh báo tới người khác khi họ để ý những vấn đề không trực tiếp liên quan tới mình: Lo chuyện riêng của mình đi, đừng đi tò mò chuyện người lạ.

Ví dụ:

Why does he always take part in all the gossips? He should just mind his own business.

(Sao cậu ta cứ luôn tham gia vào mấy trò tán gẫu thế nhỉ? Cậu ta chỉ nên tập trung lo chuyện của mình đi thì hơn.)

  • Head into

Ý nghĩa và cách dùng:

Duke đe dọa Ozone “You are heading into a dangerous territory there, kitty cat” (Mày đang tiến vào một lãnh địa nguy hiểm đó, mèo con à.)

“Head into” là cách nói diễn tả việc di chuyển, tiến vào một khu vực nào đó. Bạn cũng có thể dùng “head someone/something into someone/something”, có nghĩa di chuyển, điều khiển cái gì đó hướng về, vào nơi nào, người nào đó.

Ngoài ra, trong câu này bạn có thể ghi nhớ thêm từ “territory”. Đây là một từ thường được dùng gắn liền với chó mèo có nghĩa là lãnh địa của chúng, nơi chúng cho là thuộc về mình, do mình làm chủ và sẽ rất cáu kỉnh, nguy hiểm khi thấy người khác xâm phạm nó.

Ví dụ:

We head into the national park. (Chúng tôi tiến vào khu rừng quốc gia.)

He headed the car into Ba Trieu Street. (Anh ấy điều khiển xe đi vào phố Bà Triệu.)

  • Watch your tone

Ý nghĩa và cách dùng:

Bị Duke dọa, Ozone cũng chứng tỏ mình “không phải đậu vừa rang”: “Oh watch your tone, sunshine” (Cẩn thận giọng điệu của mày đi, cưng à.).

Đây là một cụm từ có ý nghĩa không phức tạp nhưng được sử dụng rất phổ biến. “Watch your tone” có ý nhắc nhở chú ý giọng điệu, cách nói của bạn. Ngoài ra còn có câu “Watch your back” với ý nghĩa là cẩn thận, chú ý trước sau.

Ví dụ:

You should watch your tone while speaking to the teacher.

(Cậu nên để ý giọng điệu, lời nói khi nói chuyện với giáo viên.)

  • No offense

Ý nghĩa và cách dùng:

Thấy Duke “chuồn”, Max cũng rón rén “You know what? I’m just gonna… It’s no offense, but… Bye!” (Mấy anh chị biết gì không? Em chỉ định… Không có ý gì đâu, cơ mà… Chào nhé!).

Cũng như cấu trúc “Watch your tone” ở trên, “No offense” là cụm từ không phức tạp về nghĩa nhưng rất hay, đáng học vì nó được sử dụng nhiều, gần như là một câu cửa miệng trong giao tiếp. “No offense” hiểu nghĩa là không có ý xúc phạm gì đâu. Câu này thường được nói chêm vào với ý xoa dịu, giảm nhẹ khi bạn đưa ra một nhận xét, câu hỏi có thể khiến người khác mếch lòng.

Ví dụ:

No offense, but I don’t really understand anything you’ve just said.

(Không có ý gì đâu, nhưng tôi thật sự không hiểu cậu vừa nói gì cả.)

5. Max và Duke tới hang ổ Thú Bụi Đời

  • Make up

Ý nghĩa và cách dùng:

Trùm cuối ghê gớm Snowball bực mình với bọn rắn: “The leader makes up the password, idiots!” (Thủ lĩnh chỉ bịa ra mật khẩu thôi, đồ đần!).

Chắc hẳn bạn thường nghe đến từ “make up” với nghĩa là trang điểm. Ngoài ra, ta còn có cụm từ “make up a story” nghĩa là dựng chuyện, bịa đặt, bịa ra điều gì đó.

Ví dụ:

You shouldn’t make up the story, just tell the truth.

(Cậu không nên dựng chuyện đâu, hãy cứ nói thật thôi.)

  • Take out

Ý nghĩa và cách dùng:

Snowball giục Duke và Max: “Go ahead, tell ‘em the whole story about how you took out your owner” (Nhanh nào, kể nghe xem tụi mày đã hại chủ của mình như nào đi.)

“Take out” có nghĩa là lấy ra, loại bỏ cái gì đó. Trong câu của Snowball: how you took out your owner, từ này được dùng với nghĩa loại bỏ ai đó. “Take out” cũng chỉ hành động rút tiền ở ngân hàng.

Ví dụ:

I take my wallet out to pay for the food. (Tôi rút ví ra để trả tiền đồ ăn.)

It’s kinda hot in here, you should take her out.

(Trong phòng này hơi nóng bức, bạn nên đưa em gái ra ngoài thì hơn.)

  • Leave out

Ý nghĩa và cách dùng:

Snowball cũng không quên lưu ý: “Don’t leave out nothing. We love gory detail here.” (Đừng có bỏ sót gì nha. Tụi tao ưa mấy cái chi tiết máu me lắm đó.)

Khi bạn “leave out” một cái gì, điều gì đó có nghĩa là bạn đã bỏ sót nó hoặc chủ động bỏ qua, tránh xa nó.

Ví dụ:

You shouldn’t have gone home early. You left out the best parts of yesterday’s lesson.

(Đáng ra cậu không nên về sớm. Cậu bỏ lỡ mất phần hay nhất của bài giảng hôm qua rồi đó.)

Maybe we should leave these flowers out. They are not really suitable for the event.

(Có lẽ chúng ta nên bỏ mấy bông hoa này ra. Trông chúng không hợp với sự kiện lắm đâu.)

  • Deal with

Ý nghĩa và cách dùng:

Max thuật lại “chiến tích” một cách bối rối “So, that’s… That’s who you’re dealing with” (Vậy, đó… Tụi tao đã xử kiểu đó đó).

“Deal with” là hành động để giải quyết một vấn đề nào đó. Ngoài ra, từ “deal with” cũng được dùng với nghĩa đề cập, nói về một chủ đề nhất định.

Ví dụ:

Let me deal with it. (Để tớ giải quyết vụ đó cho.)

The book deals with cyberbullying in secondary and high schools.

(Cuốn sách nói về vấn nạn bắt nạt qua mạng trong các trường trung học cấp 2 và cấp 3.)

  • Bored to death

Ý nghĩa và cách dùng:

Snowball chưng hửng trước “câu chuyện” của hai đứa: “Hey, that story bored me to death” (Ê, chuyện gì mà nhạt phèo vậy, nghe chán chết đi).

Thành ngữ “bored someone to death” hay phổ biến hơn là “to be bored to death” thể hiện sự than thở, phàn nàn: chán quá mức, hết sức nhạt nhẽo, chán đến chết mất. Thành ngữ này rất phổ biến trong giao tiếp thường ngày và nếu vận dụng linh hoạt, nó sẽ giúp cách cảm thán của bạn sinh động hơn rất nhiều.

Ví dụ:

I was bored to death while listening to that lecture.

(Tớ ngồi nghe cái bài giảng đó mà chán muốn chết luôn.)

6. Màn “hỏi cung” siêu ngầu của Gidget

Với sự trợ giúp của lão chim ưng Tiberius, Ozone được đem đến để Gidget tra hỏi tìm thông tin của Max.

Hãy xem xem ngoài sự ngầu của Gidget thì phân đoạn này có cụm từ nào hay ho nữa nhé:

  • To be supposed to

Ý nghĩa và cách dùng:

Khi bị dọa sẽ bị ném từ nóc nhà xuống, Ozone vẫn cố tỏ ra “cứng” (dù không hiệu quả): “Is this supposed to scare me? I’m a cat!” (Mày nghĩ chuyện này sẽ khiến tao sợ á? Tao là mèo mà!).

Ai đó “to be supposed to do something” nghĩa là người đó đáng ra nên làm một việc gì đó. Cấu trúc này thiên về diễn tả một bổn phận, một điều bạn nên làm hoặc người khác đang mong đợi bạn sẽ làm việc đó.

Ví dụ:

We are supposed to do the right things. (Chúng ta được mong đợi sẽ làm những điều đúng đắn.)

You are supposed to arrive on time. (Em đáng ra nên đến đúng giờ.)

  • To be done + V-ing

Ý nghĩa và cách dùng:

Gidget nổi cáu với Ozone: “I’m done playing nice!” (Chị đây chơi đẹp thế là đủ lắm rồi nhé!)

Cấu trúc “to be done + V-ing” có nghĩa là đã hoàn thành, đã làm xong một việc gì đó.

Ví dụ:

I’m done practicing the piano today. (Tớ đã tập đàn piano xong cho hôm nay rồi.)

I’m done doing favors for you with nothing in return.

(Tôi giúp cậu mà không được đền đáp lại như vậy là quá đủ rồi.)

  • Get taken/to be taken

Ý nghĩa và cách dùng:

Quá sợ hãi, Ozone phải khai hết “Okay! Okay! He’s in the sewers. He got taken.” (Được! Được, tôi nói! Cậu ta vào cống ngầm rồi. Cậu ta bị bắt đi.)

“Get taken” hoặc “to be taken” nghĩa là bị lấy, đem đi, bị bắt đi. Ngoài ra, từ “taken” còn được sử dụng để mô tả tình trạng quan hệ của một người: single or taken có nghĩa là vẫn còn độc thân hay là “hoa đã có chậu”.

Bên cạnh đó, Taken cũng là tên của một series phim rất nổi tiếng.

Ví dụ:

Everything was taken from him after the scandal. (Mọi thứ anh ấy có đều bị cướp đi sau vụ tai tiếng.)

Tổng kết

Đó là 6 đoạn phim bạn có thể dùng để học tiếng Anh với The Secret Life of Pets. 6 đoạn rất ngắn và những cụm từ, cấu trúc cũng ngắn, rất dễ nhớ nhưng cực kì linh hoạt, phổ biến để bạn dễ áp dụng trong giao tiếp thường ngày.

Ngoài ra, hãy dành thời gian truy cập Phimlearning.com, tự mình xem phim và chọn ra đoạn phim mình thích để tiếp tục học tiếng Anh với The Secret Life of Pets nhé.

Website Phimlearning.com có phụ đề Anh, Việt lẫn song ngữ để bạn học. Nếu có từ mới, bạn có thể tận dụng ngay eJOY Extension để tra nghĩa của từ chỉ qua một cú click chuột:

Học tiếng Anh với The Secret Life of Pets và eJOY Extension

Vì vậy, đừng ngại tải eJOY để học tiếng Anh với The Secret Life Of Pets và rất nhiều bộ phim khác nữa, bạn nhé!

Xem phim và học ngay!

Sau khi học, bạn dành ra vài phút làm bài tập nhỏ phía dưới để ôn lại những kiến thức vừa rồi xem sao nhé:

Bài tập thực hành

1. Xếp các cụm từ đồng nghĩa

  • Immediately = ______________
  • Skip or neglect something = _______________
  • From a particular time = ____________
  • Make yourself free from something/someone = ________________
  • Almost, mostly = _____________
  • To be kidnapped = ____________
  • Include something or accept something = ____________
  • Remove something from its place = ___________

Bạn sắp xếp cụm từ đồng nghĩa với đề bài trong các cụm sau: get taken, ever since, get rid of, take out, right away, take in, leave out, pretty much.

2. Lựa chọn phương án đúng

  • He looked around/passed out from the shock.
  • We easily got along/moved in because we share the same hobbies.
  • The police has to head into/lock up this territory to find where the boss of the gang is staying.
  • Dealing with/Making up a story is one thing a braggart like him does really well.
  • The students are done finishing homework/are supposed to finish their homework after every class.

3. Điền vào chỗ trống

Bạn lựa chọn trong các cụm từ sau để điền vào chỗ trống nhé: get used to, used to, take a look around, mind your own business, move in, bored someone to death.

  • I have a new roommate. We will be ___________ next week!
  • We _________ go out every weekend, but now we don’t have enough time to do that.
  • You have to ___________ living on your own.
  • Don’t spend too much time gossiping. _______________!
  • I thought this film will be exciting, but it _______________.
  • Since you’re new to the school, why don’t we _____________?

Nếu có thắc mắc, bạn comment ở phía dưới để chúng mình cùng trao đổi nhé. Chúc bạn học thật vui!

Xem phim và học ngay!

More:

Câu chuyện học Tiếng Anh(3)
Kỹ Năng Tiếng Anh(4)
Lộ Trình Học(1)
Luyện IELTS(4)
Ngữ Pháp(1)
Phát Âm(1)
Tiếng Anh Giao Tiếp(2)
Từ Vựng Tiếng Anh(2)
T
WRITTEN BY

Toan

Read more

Nội dung bài viết

    Related posts