Luyện Nói Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết Để Thoải Mái Tán Gẫu

Một trong những cách dễ nhất giúp bạn mở đầu câu chuyện với một người hoàn toàn xa lạ, chưa từng quen biết trước đó là gợi mở về một điểm chung nào đó giữa hai người. Và còn có điểm chung nào đơn giản, dễ tìm hơn là thời tiết – chủ đề mà cả hai bạn đều đang cảm nhận. “Trời hôm nay đẹp ghê!”, “Mùa thu Hà Nội đẹp quá!”, câu nói vu vơ này có thể bắt đầu cả một cuộc hội thoại. Và tiếng Anh thì cũng như tiếng Việt thôi, hãy cùng chúng mình luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết để không bao giờ phải sợ “hết chuyện để nói” nhé!

Bạn có thể nghĩ việc nói về thời tiết bằng tiếng Anh chẳng có gì để học, quanh quẩn qua lại chỉ mỗi vài chuyện sáng nắng chiều mưa. Nhưng không phải vậy đâu, nói tiếng Anh chủ đề thời tiết có rất nhiều khía cạnh đa dạng, phong phú mà bạn rất nên học đó. Sau khi luyện nói tiếng Anh về thời tiết xong, biết đâu bạn lại “master” kiến thức chủ đề này như một biên tập viên thời tiết thực thụ luôn ấy!

Lưu ý luyện nói tiếng Anh hiệu quả

Mục đích lớn nhất của chúng mình trong bài viết này là giúp bạn luyện nói tiếng Anh, vậy nên trước khi bắt tay vào học, bạn hãy để tâm một số lưu ý sau để việc luyện nói được hiệu quả nhất nhé.

  • Làm quen với phiên âm và ngữ điệu

Để nói tiếng Anh đúng, một trong những yếu tố mấu chốt đầu tiên là ta phải phát âm đúng và chuẩn. Muốn vậy, bạn cần làm quen với những kí tự phiên âm cho các từ tiếng Anh như trong ví dụ dưới đây:

Luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết

Bạn có thể để ý thấy tương ứng với mỗi từ lại có những kí tự riêng, đây chính là phiên âm, cách đọc/phát âm của từ tiếng Anh đó. Nếu như tiếng Việt của chúng mình viết thế nào sẽ phát âm y như vậy, thì tiếng Anh lại khác hoàn toàn. Đôi khi một từ viết theo một cách, mà lại đọc theo một cách hoàn toàn khác, không giống như cách bạn quen đọc trong tiếng Việt. Do đó, bạn rất cần lưu ý đến những kí tự phiên âm này của tiếng Anh.

Ngoài ra, khi phát âm tiếng Anh bạn cũng cần lưu ý nhấn trọng âm đúng. Trong phần phiên âm, thường sẽ có những âm phía trước có dấu hoặc được in đậm. Ta sẽ nhấn vào âm này, đọc to, rõ hơn những âm còn lại của từ.

Ví dụ, từ climate / ˈklaɪmət / bạn sẽ đọc là  / ˈklaɪmət /.

Sau khi đã nói tiếng Anh đúng, ta mới bàn tới việc nói tiếng Anh hay. Để nói tiếng Anh hay, bạn lại làm quen với một khái niệm mới: ngữ điệu. Ngữ điệu là cách bạn lên, xuống giọng trong một câu nói. Bạn cũng có thể thấy hướng dẫn về ngữ điệu trong ví dụ chúng mình sử dụng ở phía trên.

Nói tiếng Anh có ngữ điệu sẽ khiến cách nói của bạn uyển chuyển, tự nhiên và hay hơn rất nhiều. Tuy nhiên, chắc bạn cũng từng nghe câu nói này rồi: trước khi hay thì cần phải đúng đã. Trước tiên, bạn hãy tập trung vào việc luyện nói và đảm bảo phát âm đúng các từ đã nhé.

  • Làm “đúng” từ những việc nhỏ nhất

Những kí tự phiên âm sẽ chỉ cho bạn cách phát âm đúng, nhưng đôi khi vẫn có trường hợp bạn không phát âm đúng theo những kí tự đó. Khi phát âm sai một từ nào đó mà không nhận ra, lỗi sai đó có thể trở thành thói quen của bạn và sẽ rất khó sửa về sau. Bởi vậy, khi gặp một từ mới mà trước đó bạn chưa từng học, hãy lưu ý để đảm bảo mình biết cách phát âm thật chính xác nhé.

Một cách đơn giản để giúp bạn “làm đúng” khi luyện nói tiếng Anh là tận dụng các tính năng của ứng dụng eJOY eXtension. Mỗi khi gặp phải một từ hay thậm chí một câu mà bạn không nắm chắc, không rõ cách phát âm, bạn không cần phải “Google” ở đâu xa xôi, eJOY sẽ phát âm mẫu cho bạn ngay tại chỗ. Bạn chỉ cần chọn từ hoặc câu cần học, sau đó ấn vào biểu tượng loa hiện ra để được nghe cách phát âm chính xác và học theo:

Luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết

Ngoài ra, eJOY còn có tính năng Say it. Tính năng này sẽ giúp bạn tìm tất cả những video có chứa từ, cụm từ hoặc câu đang chọn.

Luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết

Nhờ đó, bạn không những có thể học cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau, mà còn được tiếp xúc với rất nhiều loại giọng, ngữ điệu khác nhau nữa.

Tải eJOY eXtension miễn phí để luyện nói tiếng Anh nhé!


Xem thêm


Bây giờ thì bạn đã sẵn sàng để luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết rồi. Cùng chúng mình học những cấu trúc sau nhé:

Các cấu trúc mẫu khi nói tiếng Anh chủ đề thời tiết

Cách hỏi về thời tiết

1 Hỏi về thời tiết nói chung

Để hỏi về thời tiết nói chung, bạn có thể sử dụng 2 mẫu câu sau:

  • How’s the weather? (Thời tiết hiện tại thế nào?)

/ haʊz ðə ˈwɛðər /

  • What’s the weather like? (Thời tiết đang thế nào nhỉ?)

/ wʌts ðə ˈwɛðər laɪk /

Đây là mẫu câu rất quen thuộc để hỏi về thời tiết. Mẫu câu này thường được sử dụng phổ biến nhất trong các cuộc đối thoại, hội thoại thường ngày, bạn hỏi đối phương về thời tiết. Khi hai bạn đang nói chuyện trực tiếp, câu hỏi về thời tiết này sẽ được mặc định là bạn đang hỏi về thời tiết của ngày hôm đó, tại địa điểm, thành phố mà hai bạn đang ở.

Ngoài ra, nếu bạn đang nói chuyện với một người bạn ở xa (qua điện thoại, Skype, v.v), bạn cũng có thể sử dụng câu hỏi này để hỏi thăm về thời tiết ở thành phố, đất nước của bạn kia. Tuy vậy, cách hiểu này không quá phổ biến vì khi hỏi về thời tiết ở một địa điểm cụ thể nào đó, mọi người thường sẽ sử dụng các cụm từ bổ ngữ để làm rõ ý nghĩa câu hỏi (mình sẽ nhắc đến cách hỏi này ở phần sau!).  

Cùng chúng mình học cách hỏi này qua clip rất dễ thương sau nhé:

2 Hỏi về nhiệt độ

Bên cạnh việc hỏi về tình trạng thời tiết chung chung, bạn cũng có thể hỏi về nhiệt độ cụ thể ở một nơi nào đó bằng mẫu câu hỏi sau:

  • What’s the temperature? (Nhiệt độ hiện đang là bao nhiêu?)

/ wʌts ðə ˈtɛmpərəʧər /

  • What temperature do you think it is? (Bạn nghĩ hiện tại trời đang bao nhiêu độ?)

/ wʌt ˈtɛmpərəʧər du ju θɪŋk ɪt ɪz /

3 Hỏi về thời tiết ở một địa điểm nhất định

Để hỏi về thời tiết ở một địa điểm, thành phố hoặc quốc gia cụ thể, bạn sử dụng mẫu câu hỏi:

  • What’s the weather like in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)? (Thời tiết ở _______ như thế nào?)
  • How’s the weather in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)? (Thời tiết ở _______ như thế nào?)

Ví dụ:

– What’s the weather like in New York? (Thời tiết ở New York thế nào?)

/ wʌts ðə ˈwɛðər laɪk ɪn nu jɔrk /

– How’s the weather in Hanoi? (Thời tiết ở Hà Nội ra sao?)

/ haʊz ðə ˈwɛðər ɪn ˈhænɔɪ /

Ngoài cách hỏi chung chung như trên, bạn cũng có thể hỏi cụ thể hơn: ở thành phố này có mưa không, thành phố kia có đang nắng không… bằng mẫu câu hỏi sau:

  • Is it + hiện tượng thời tiết + in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)?
  • Does it + hiện tượng thời tiết + in + địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia)?

Ví dụ:

– A: Does it snow in Tokyo? (Ở Tokyo có tuyết rơi không?)

/ dʌz ɪt snoʊ ɪn ˈtoʊkiˌoʊ /

  B: No. Currently it’s pretty cold in Tokyo but it hasn’t snowed yet.

/ noʊ /. / ˈkɜrəntli ɪts ˈprɪti koʊld ɪn ˈtoʊkiˌoʊ bʌt ɪt ˈhæzənt snoʊd jɛt /

(Không. Hiện tại Tokyo đang khá lạnh rồi nhưng vẫn chưa có tuyết rơi đâu.)

– A: Is it sunny in Saigon? (Trời Sài Gòn đang nắng phải không?)

/ ɪz ɪt ˈsʌni ɪn ˌsaɪˈgɑn /

   B: No, it isn’t. Saigon is in the wet season/rainy season now. There are heavy rains and floods almost everyday.

/ noʊ, ɪt ˈɪzənt /. / ˌsaɪˈgɑn ɪz ɪn ðə wɛt ˈsizən/ˈreɪni ˈsizən naʊ /. / ðɛr ɑr ˈhɛvi reɪnz ænd flʌdz ˈɔlˌmoʊst ˈɛvriˈdeɪ /

(Không đâu. Sài Gòn hiện đang trong mùa mưa. Trời mưa to và ngập lụt gần như hàng ngày luôn ấy.)

Ngoài các ví dụ này, bạn có thể nghe thử đoạn hội thoại tiêu biểu nói về thời tiết ở một địa điểm dưới đây:

4 Hỏi về thời tiết trong khoảng thời gian nhất định

Bên cạnh việc hỏi về thời tiết ở một địa điểm nào đó, bạn còn có thể hỏi về thời tiết trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là trong quá khứ hoặc trong tương lai (vì đa phần các mẫu câu hỏi phổ biến thường sẽ dùng để hỏi về thời tiết trong thời điểm hiện tại). Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể luyện tập:

Hỏi về thời tiết trong quá khứ:

  • What was the weather like + thời gian (yesterday, on Tuesday, last week, etc)?
  • How was the weather like + thời gian?

(Thời tiết hôm qua/tuần trước/… như thế nào vậy nhỉ?)

  • Was it + hiện tượng thời tiết + thời gian?
  • Did it + hiện tượng thời tiết + thời gian?

Ví dụ:

-A: Did it rain last night? I couldn’t sleep because of the noise outside.

/ dɪd ɪt reɪn læst naɪt /? / aɪ ˈkʊdənt slip bɪˈkɔz ʌv ðə nɔɪz ˈaʊtˈsaɪd /

(Đêm qua trời mưa phải không nhỉ? Tớ không ngủ được vì bên ngoài ồn quá.)

 B: No, it didn’t. Maybe you was dreaming! (Trời đâu có mưa đâu. Chắc cậu ngủ mơ đấy!)

/ noʊ, ɪt ˈdɪdənt /. / ˈmeɪbi ju wʌz ˈdrimɪŋ /

– A: How was the weather last week? (Thời tiết tuần trước thế nào vậy?)

/ haʊ wʌz ðə ˈwɛðər læst wik /

  B: It was very warm and sunny during the week. (Trời nắng ấm suốt cả tuần luôn.)

/ ɪt wʌz ˈvɛri wɔrm ænd ˈsʌni ˈdʊrɪŋ ðə wik /

Để “đổi gió” một chút xíu, hãy cùng xem cuộc đối thoại giữa Kevin Hart và Ellen phía dưới này nhé, vừa có kiến thức chúng mình đang cần học (cách hỏi về thời tiết trong quá khứ, tại một địa điểm cụ thể), vừa hài hước kinh khủng luôn. Nếu bạn có thể nhân tiện “học” được cách mô tả thời tiết cực kì đặc sắc của Kevin thì sẽ rất tuyệt vời đó!:

Hỏi về thời tiết trong tương lai:

  • What’s the forecast like? (Dự báo thời tiết thế nào?)
  • What’s the forecast for + thời gian (tomorrow, the next 3 days, next month…)? (Dự báo thời tiết cho ngày mai/tuần tới/… thế nào?)
  • What will the weather be like + thời gian (tomorrow, on Sunday, in October…)? (Thời tiết ngày mai/tuần tới/… sẽ thế nào nhỉ?)
  • Do you know if it will/is going to + hiện tượng thời tiết + thời gian? (Bạn nghĩ trời có … vào … không?)

Ví dụ:

– A: What do you think the weather will be like in December?

/ wʌt du ju θɪŋk ðə ˈwɛðər wɪl bi laɪk ɪn dɪˈsɛmbər /

(Cậu nghĩ thời tiết tháng 12 sẽ như thế nào?)

  B: Of course it will be cold. But I think there won’t be snow like last year.

/ ʌv kɔrs ɪt wɪl bi koʊld /. / bʌt aɪ θɪŋk ðɛr woʊnt bi snoʊ laɪk læst jɪr /

(Chắc chắn là sẽ lạnh rồi. Nhưng tớ nghĩ sẽ không có tuyết như năm ngoái đâu.)

– A: Do you know what’s the forecast for tomorrow?

/ du ju noʊ wʌts ðə ˈfɔrˌkæst fɔr təˈmɑˌroʊ /

(Cậu có biết dự báo thời tiết ngày mai thế nào không?)

  B: They say it will be cloudy. We still should bring our umbrella, you know, just in case.

/ ðeɪ seɪ ɪt wɪl bi ˈklaʊdi /

/ wi stɪl ʃʊd brɪŋ ˈaʊər əmˈbrɛlə /, / ju noʊ /, / ʤʌst ɪn keɪs /

(Dự báo nói mai trời sẽ âm u. Chúng mình vẫn nên mang ô theo, cậu biết mà, để đề phòng thôi.)

5 Các mẫu câu hỏi khác

Ngoài những mẫu câu trên, bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để nói về thời tiết bằng tiếng Anh:

  • What’s it like outside? (Thời tiết bên ngoài như thế nào vậy?)

/ wʌts ɪt laɪk ˈaʊtˈsaɪd /

  • Is it + hiện tượng thời tiết?

Ví dụ:

– Is it raining? (Trời đang mưa à?)

/ ɪz ɪt ˈreɪnɪŋ /

Is it sunny outside? (Bên ngoài đang nắng phải không?)

/ ɪz ɪt ˈsʌni ˈaʊtˈsaɪd /

– Is it snowing? (Đang có tuyết rơi đúng không nhỉ?)

/ ɪz ɪt ˈsnoʊɪŋ /

Ngoài ra, còn có một câu nói tương tự với câu “Hôm nay trời đẹp nhỉ” trong tiếng Việt:

  • Beautiful day, isn’t it?

/ ˈbjutəfəl deɪ, ˈɪzənt ɪt /

  • What a beautiful day!

/ wʌt ə ˈbjutəfəl deɪ/

Cách mô tả thời tiết

Sau khi luyện tập cách hỏi về thời tiết, giờ chúng mình hãy thử xem có thể trả lời những câu hỏi trên và mô tả thời tiết bằng tiếng Anh như thế nào nhé! Mình đã liệt kê một số mẫu câu, từ vựng phổ biến phía dưới đây, và tất nhiên là luôn kèm theo hướng dẫn phát âm rồi:

1 Mẫu câu mô tả thời tiết

Để mô tả thời tiết, cách đơn giản nhất là bạn sử dụng mẫu câu:

  • It is + hiện tượng thời tiết (tính từ)         
  • hoặc It is a + tính từ + day
  • It is + hiện tượng thời tiết (V-ing)
  • There is + hiện tượng thời tiết (danh từ)

Ví dụ:

– It will be a sunny day tomorrow. (Ngày mai trời sẽ nắng đẹp.)

/ ɪt wɪl bi ə ˈsʌni deɪˈmɑˌroʊ /

– There is a big storm coming to the city. (Đang có một cơn bão lớn đổ bộ vào thành phố.)

/  ðɛr ɪz ə bɪg stɔrm ˈkʌmɪŋ tu ðə ˈsɪti /

– It is freezing cold. (Trời đang lạnh cóng luôn.)

/ ɪt ɪz ˈfrizɪŋ koʊld /

– It is windy outside. (Ngoài trời đang gió lắm.)

/ ɪt ɪz ˈwɪndi ˈaʊtˈsaɪd /

– It is raining cats and dogs in London. (Ở London trời đang mưa như trút.)

/ ɪt ɪz ˈreɪnɪŋ kæts ænd dɑgz ɪn ˈlʌndən /

Phía trên là mẫu câu mô tả thời tiết cơ bản, phổ biến nhất. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng chỉ “được phép” nói về thời tiết bằng những mẫu câu đó đâu. Trong thực tế, tùy vào ngữ cảnh cũng như nội dung nói, ta có thể linh hoạt sử dụng rất nhiều cách nói khác nhau. Bạn hãy thử tham khảo những ví dụ phong phú trong video sau nhé:

2 Từ vựng về hiện tượng thời tiết

Muốn mô tả thời tiết trôi chảy, một yêu cầu gần như bắt buộc là bạn chắc chắn phải “dắt túi” cho mình một vốn từ vựng nhất định về các hiện tượng thời tiết. Phần lớn chúng ta thường chỉ quen thuộc với những từ vựng đơn giản, khái quát như sunny (nắng), rainy (mưa), windy (gió), storm (bão).

Tuy nhiên, còn rất nhiều từ vựng, cấu trúc nói về thời tiết khác rất hay ho và đa dạng. Bạn đừng chỉ bó hẹp bản thân quanh những từ vựng cơ bản nói trên, mà hãy dành thời gian học và nhớ thêm một số từ hữu ích cho việc luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết. Chúng mình có tới 40 từ vựng tiếng Anh về thời tiết để giúp bạn mô tả thời tiết một cách tự nhiên, chính xác và phong phú nhất cơ!

Để hiểu hơn các từ vựng về thời tiết trên và cũng để bạn dễ nhớ hơn, bạn hãy xem một video giải thích, mô tả rất đơn giản về cơn bão phía dưới đây nhé:

Còn nếu bạn hứng thú và ưa thích mùa đông mát lạnh hơn là những cơn bão, thì thử xem video sau nhé. “Bật mí” với bạn là video này còn có những hình ảnh đẹp tuyệt lẫn kinh nghiệm du lịch hay ho ở đất nước Iceland đó:

Hội thoại luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết

Sau khi đã luyện tập với các mẫu câu, bạn hãy luyện nói tiếng Anh chủ đề thời tiết qua những cuộc hội thoại để quen với ngữ cảnh sử dụng cũng như tập nói một cách tự nhiên nhất. Bạn vừa xem, vừa tự mình tập nói, nhại lại theo các video này sẽ giúp cải thiện phát âm đó. Mình cũng đã kèm theo các đoạn phiên âm ở dưới mỗi video, bạn có thể dựa theo đó để luyện tập nhé:

Hội thoại 1

Đây là cuộc hội thoại ngắn, đơn giản với đồ họa rất sinh động, bạn có thể học rất dễ dàng:

Phiên âm:

  • Let’s play outside.

/ lɛts pleɪ ˈaʊtˈsaɪd /

  • Sorry, I can’t. It’s cold and windy.

/ ˈsɑri, aɪ kænt /. / ɪts koʊld ænd ˈwɪndi /

  • Look! It’s snowing.

/ lʊk /. / ɪts ˈsnoʊɪŋ /

  • It’s all white.

/ ɪts ɔl waɪt /

  • Do you like snow?

/ du ju laɪk snoʊ /

  • Yes I do.

/ jɛs aɪ du /

  • Let’s go!

/ lɛts goʊ /

Hội thoại 2

Video này là một đoạn độc thoại nhưng được phát âm tròn vành rõ chữ, nhấn nhá rõ ràng, bạn rất nên học theo. Ngoài ra, video này nhắc đến khá nhiều kiểu thời tiết khác nhau:

Phiên âm:

  • How is the weather today?

/ haʊ ɪz ðə ˈwɛðər təˈdeɪ/

  • The weatherman says warm with showers.

/ ðə ˈwɛðərˌmæn sɛz wɔrm wɪð ˈʃaʊərz /

  • I will wear my raincoat. I will go fishing with Dad.

/ aɪ wɪl wɛr maɪ ˈreɪnˌkoʊt /. / aɪ wɪl goʊ ˈfɪʃɪŋ wɪð dæd /

  • How is the weather today?

/ haʊ ɪz ðə ˈwɛðər təˈdeɪ/

  • The weatherman says it will be stormy. I will play in the house.

/ ðə ˈwɛðərˌmæn sɛz ɪt wɪl bi ˈstɔrmi /. / aɪ wɪl pleɪ ɪn ðə haʊs /

  • How is the weather today?

/ haʊ ɪz ðə ˈwɛðər təˈdeɪ/

  • The weatherman says it will be hot.

/ ðə ˈwɛðərˌmæn sɛz ɪt wɪl bi hɑt /

  • I will go to the beach.

/ aɪ wɪl goʊ tu ðə biʧ /

Hội thoại 3

Bạn có thể luyện tập đoạn hội thoại này cùng một người bạn khác nhé:

Phiên âm:

  • How’s the weather today?

/ haʊ ɪz ðə ˈwɛðər təˈdeɪ/

  • Is it raining outside?

/ ɪz ɪt ˈreɪnɪŋ ˈaʊtˈsaɪd /

  • No, it’s not raining.

/ noʊ /, / ɪts nɑt ˈreɪnɪŋ /

It is snowing.

/ ɪt ɪz ˈsnoʊɪŋ /

  • I knew it.

/ aɪ nu ɪt /

It’s really cold today.

/ ɪts ˈrɪli koʊld təˈdeɪ/

  • Yeah, I’m freezing.

/ jæ /, / aɪm ˈfrizɪŋ /

  • It’s getting colder every day, isn’t it?

/ ɪts ˈgɛtɪŋ ˈkoʊldər ˈɛvəri deɪ, ˈɪzənt ɪt /

  • I was thinking the same thing.

/ aɪ wʌz ˈθɪŋkɪŋ ðə seɪm θɪŋ /

  • You don’t like cold weather, do you?

/ ju doʊnt laɪk koʊld ˈwɛðər, du ju /

  • Of course not.

/ ʌv kɔrs nɑt /

Bài tập thực hành

Để luyện nghe và cũng đồng thời luyện nói, bạn nghe đoạn video ngắn giải thích về sleet sau đây và điền vào chỗ trống theo những gì bạn nghe được nhé:

Điền vào chỗ trống:

  • Sleet is _______ to ____, it looks like ____ but it feels a little more ___ on your skin.
  • When __________ fall through air that is above ________ temperature on their journey to the ground, ____ of them start to ____ and begin to turn into _________.
  • Since sleet is partially melted ____, when it ____ the ground it doesn’t _____ like snow and instead just _____ _____.

Sau khi làm xong, bạn hãy tự luyện nói theo script ở trên. Hãy nhớ phát âm thật đúng và nếu có gì thắc mắc, đừng ngại comment để cùng thảo luận với chúng mình nhé.

Chúc bạn học vui và có một ngày đẹp trời!

Tiếng Anh Giao Tiếp

More:

Bản tin eJOY(28)
Kiến Thức Nền Tảng(8)
Kỹ Năng Tiếng Anh(45)
Lộ Trình Học(32)
Luyện IELTS(41)
Ngữ Pháp(13)
Phát Âm(12)
Sản phẩm(6)
Tiếng Anh Giao Tiếp(158)
Từ Vựng Tiếng Anh(92)

Nội dung bài viết

    Related posts

    featured
    John DoeJ
    ·July 9, 2020

    Cẩm Nang Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

    featured
    John DoeJ
    ·February 29, 2020

    Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với TED Talks Trên Điện Thoại

    featured
    John DoeJ
    ·October 2, 2018

    35+ Phần Mềm Học Tiếng Anh Tốt Nhất Theo Nhu Cầu Học

    featured
    John DoeJ
    ·May 22, 2018

    Cách Luyện Nói Tiếng Anh Với Kỹ Thuật Shadowing