Những Từ Vựng Thể Thao Bạn Cần Biết

Thể thao là một phần tất yếu của cuộc sống. Trên khắp thế giới bạn sẽ gặp người người thích chơi thể thao, nhà nhà thích xem thể thao. Bất kể mối quan tâm của bạn đối với thể thao là gì thì bạn cũng nên trang bị cho mình ít vốn từ vựng thể thao. Việc này sẽ giúp bạn không chỉ tiếp cận được thêm thông tin về môn thể thao yêu thích của mình mà còn mở đường cho rất nhiều cơ hội giao tiếp tiếng Anh nữa đấy. Hãy cùng eJOY tìm hiểu và bổ sung vốn từ vựng về thể thao bạn nhé!

Cách học từ vựng tiếng Anh về thể thao cùng eJOY

  • Trước tiên bạn cần cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome

Cài eXtension miễn phí

  • Bôi đen từ vựng ở trong câu để tra từ và bấm vào nút Add từ
  • eJOY eXtension sẽ giúp bạn lưu lại từ mới trong ngữ cảnh của cả câu chứ không chỉ lưu mỗi từ vựng đó.
  • eJOY sẽ nhắc bạn ôn tập những từ vựng mới hàng ngày với những trò chơi thú vị.

Chủ đề 1 – Tên các môn thể thao phổ biến

Từ vựng thể thao - Aerobics Aerobics noun

/ɛˈroʊbɪks/

Physical exercises intended to make the heart and lungs stronger, often done in classes, with music

Thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

Ví dụ: My daughters do aerobics since they were 3 years old. (Mấy đứa con gái của tôi tập thể dục nhịp điệu từ khi 3 tuổi.)

Từ vựng thể thao - Athletics Athletics noun

/æθˈlɛt̮ɪks/

Sports that people compete in, such as running and jumping

Điền kinh

Ví dụ: By 200 BC, these athletic contests were so popular, there were 4 separate festivals, with participants from neighbouring countries and cities, like Rome. (Cho tới năm 200 trước Công nguyên, những cuộc thi điền kinh đã rất phổ biến, có tới 4 lễ hội khác nhau với sự tham gia của các quốc gia và thành phố lân cận như Rome.)

Từ vựng thể thao - Badminton Badminton noun

/ˈbæd.mɪn.tən/

A sport in which two or four people hit a shuttlecock over a high net

Cầu lông

Ví dụ: I play badminton since I was a young girl. (Tôi chơi cầu lông từ hồi còn là một đứa bé gái.)

Từ vựng thể thao - Baseball Baseball noun

/ˈbeɪsbɔl/

A game playedby two teams of nine players who get points by hitting a ball with a bat and then running around four bases

Bóng chày

Ví dụ: There was a baseball game on every empty lot. (Cứ chỗ nào có bãi trống là chỗ đó có một trận bóng chày.)

 

Từ vựng thể thao - Basketball Basketball noun

/ˈbæskətˌbɔl/

A game played by two teams of five players, using a large ball which players try to throw into a high net hanging from a ring.

Bóng rổ

Ví dụ: She played on the Brandeis women’s basketball team, which was undefeated during the 1955-56 season. (Cô ấy đã chơi cho đội bóng rổ nữ Brandeis, đội bóng bất bại trong suốt mùa giải năm 1955-56.)

Từ vựng thể thao - Boxing Boxing noun

/ˈbɑksɪŋ/

A sport in which two competitors fight by hitting each other with their hands.

Quyền anh

Ví dụ: Mike Tyson was the youngest boxer to win the World Boxing Association, World Boxing Council, and International Boxing Federation titles. (Mike Tyson là quyền thủ trẻ nhất đã đạt danh hiệu trong các giải đấu của Tổ chức quyền anh thế giới, Hội đồng quyền anh thế giới và Liên đoàn quyền anh quốc tế.)

Từ vựng thể thao - Canoeing Canoeing noun

/kəˈnuɪŋ/

The sport of traveling in or racing a canoe

Chèo thuyền ca-nô

Ví dụ: You can do hiking or canoeing while in Bali. (Bạn có thể đi bộ hoặc chèo thuyền ca-nô khi ở Bali.)

Đồng nghĩa với rowing /roʊɪŋ/

Từ vựng thể thao - Rugby Rugby noun

/ˈrʌɡbi/

A sport where two teams try to score points by carrying an oval ball across a particular line or kicking it over and between an H-shaped set of posts.

Bóng bầu dục

Ví dụ: He plays rugby so well. He might get the scholarship for college. (Anh ấy chơi bóng bầu dục rất cừ. Anh ấy có thể được học bổng vào đại học.)

Từ vựng thể thao - Cycling Cycling noun

/ˈsaɪklɪŋ/

The sport or activity of riding a bike

Đạp xe đạp

Ví dụ: He won the final yellow- shirt in the 2017 Australian Road Cycling Championships. (Anh ấy đạt chiếc áo vàng chung cuộc trong giải vô địch đua xe đạp Australia 2017.)

Từ vựng thể thao - Gymnastics Gymnastics noun

/dʒɪmˈnæstɪks/

Physical exercises that develop and show the body’s strength and ability to move and bend easily, often done as a sport in competitions.

Thể dục dụng cụ

Ví dụ: She is a pro in gymnastics. She has been doing it since 3 years old. (Cô ấy là chơi thể dục dụng cụ rất chuyên nghiệp. Cô ấy đã chơi nó từ hồi 3 tuổi.)

Từ vựng thể thao - Hockey Hockey noun

/ˈhɑki/

A game played on grass by two teams of 11 players who try to score goals by hitting a ball with a curved stick.

Khúc côn cầu

Ví dụ: Do you know how much a hockey player can earn? (Bạn có biết một cầu thủ khúc côn cầu có thể kiếm được bao nhiêu không?)

Môn ice-hockey /aɪs hɑki/ cũng là một môn thể thao rất phổ biến

Từ vựng thể thao - Jogging Jogging noun

/ˈdʒɑɡɪŋ/

The activity of running slowly and steadily as a form of exercise

Chạy bộ

Ví dụ: I do jogging every morning. It helps to keep me staying fresh and active for the whole day. (Tôi chạy bộ mỗi buổi sáng. Việc này giúp tôi luôn tươi mới và năng động cả ngày dài.)

Từ vựng thể thao - Martial arts Martial arts noun

/ˈmɑrʃl ɑrt/

A sport that is a traditional Asian form of fighting such as karate, judo or kung fu

Võ thuật

Ví dụ: He has a black belt in martial arts. (Anh ấy có đai đen võ thuật đấy.)

Hãy cùng xem một video về những môn thể thao và kiểm tra xem bạn đã biết tên tiếng Anh của những môn thể thao nào nhé.


Xem thêm:


Từ vựng thể thao - Swimming Swimming noun

/ˈswɪmɪŋ/

The sport or activity of moving through water by moving the body parts of the body

Bơi lội

Ví dụ: It was the swimming that they enjoyed most. (Họ thích bơi lội nhất.)

Từ vựng thể thao - Skiing Skiing noun

/‘skiɪŋ /

The activity or sport of moving on skis

Trượt tuyết

Ví dụ: People often go to Switzerland for skiing. (Mọi người thường tới Thụy Sỹ để trượt tuyết.)

Từ vựng thể thao - Table tennis Table tennis noun

/ˈteɪbl ˈtɛnəs/

A game played like tennis with bats and a small plastic ball on a table with a net across it

Bóng bàn

Ví dụ: I used to play table tennis after school. (Tôi từng chơi bóng bàn sau giờ học.)

Từ đồng nghĩa ping-pong //

Từ vựng thể thao - Weightlifting Weightlifting noun

/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/

The sport of lifting heavy weights

Nâng tạ

Ví dụ: I do weightlifting to strengthen my muscles. (Tôi tập nâng tạ để tập cơ.)

Từ vựng thể thao - Volleyball Volleyball noun

/ˈvɑliˌbɔl/

A sport in which two teams use only their hands and arms to hit a ball to each other over a high net without allowing the ball to touch the ground.

Bóng chuyền

Ví dụ: She loves playing beach-volleyball in the summer. (Cô ấy rất thích chơi bóng chuyền bãi biển vào mùa hè.)

Từ vựng thể thao - Rollerblading Rollerblading noun

/ˈroʊlərˌbleɪdɪŋ/

Skating on wheels

Trượt pa-tanh

Ví dụ: She looks so cool while doing rollerblading. (Cô ấy trông thật là ngầu khi trượt pa-tanh.)

Từ đồng nghĩa roller skating /’roʊlərˌ’skeɪtɪŋ/

Từ vựng thể thao - Chess Chess noun  

/tʃɛs/

A board game for two players who move their 16 pieces according to specific rules; the object is to checkmate the opponent’s king.

Cờ vua

Ví dụ: Harry, Ron, and Hermione had to play chess to get into the secret chamber in Hogwarts. (Harry, Ron và Hermione phải đánh một ván cờ vua để vào được căn phòng bí mật ở Hogwarts.)

Từ vựng thể thao - Draughts Draughts noun

/dræfts/

A checkerboard game for two players who each have 12 pieces, the object is to jump over and so capture the opponent’s pieces.

Cờ đam

Ví dụ: I don’t even know the rules of draughts. (Tôi thậm chí còn không biết luật chơi cờ đam.)

Từ vựng thể thao - Go Go noun

/go/

An abstract strategy board game for two players, in which the aim is to surround more territory than the opponent.

Cờ vây

Ví dụ: As of mid-2008, there were over 40 million Go players worldwide, the majority of them living in East Asia. (Cho tới giữa năm 2008, có hơn 40 nghìn kỳ thủ cờ vây trên toàn thế giới, phần đông ở vùng Đông Á.)

Mời các bạn xem video và tìm ra tên những môn thể thao tiếng Anh vừa học ở trên nhé:

Chủ đề 2 – Tên các môn thể thao ít phổ biến

Từ vựng thể thao - Archery Archery noun

/ˈɑrtʃəri/

The art or sport of shooting arrows

Bắn cung

Ví dụ: To do archery you will need at least a bow and arrows. (Để chơi bắn cung bạn cần ít nhất là cung và tên.)

Từ vựng thể thao - Darts Darts noun

/dɑrt/

A small point object that you throw at a round board in order to score points in this game

Trò ném phi tiêu

Ví dụ: He has the habit of playing dart when he has to think. (Anh ta có thói quen ném phi tiêu khi suy nghĩ.)

Từ vựng thể thao - Synchronized swimming Synchronized swimming noun

/ˌsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/

A sport in which swimmers, singly or in groups, perform dance like movements often in time with music

Bơi nghệ thuật

Ví dụ: Men do not compete in softball and synchronized swimming. (Bộ môn bóng mềm và bơi nghệ thuật không có nam giới tham gia.)

Từ vựng thể thao - Frisbee Frisbee noun

/ˈfrɪzbi/

A round piece of plastic that you throw to another person in a game played outside

Trò ném đĩa nhựa

Ví dụ: He likes playing frisbee with his dog in the park. (Anh ấy thích chơi ném đĩa nhựa với chú chó của mình trong công viên.)

Từ vựng thể thao - Pole vaulting Pole vaulting noun

/poʊl ˈvɔltɪŋ/

A sport in which you use a long pole to push yourself over a high bar

Nhảy sào

Ví dụ: If you like pole vaulting, that’s where you’ll find the best pole vaulting place in the world. (Nếu bạn thích nhảy sào thì đây là nơi nhảy sào tốt nhất thế giới.)

Từ vựng thể thao - Fencing Fencing noun

/ˈfɛnsɪŋ/

The sport of fighting with a light thin sword

Đấu kiếm

Ví dụ: I started doing fencing at such a young age. It was difficult for me to speak exactly why I did that. (Tôi bắt đầu đấu kiếm từ khi còn nhỏ. Rất khó để nói chính xác vì sao tôi lại chọn nó.)

Từ vựng thể thao - Shot put Shot-put noun

/ʃɑt pʊt/

The event or sport of throwing a heavy metal ball as far as possible

Đẩy tạ

Ví dụ: The shot put competition for men has been a part of the modern Olympics since their revival in 1896, and women’s competition began in 1948. (Thi đẩy tạ là một nội dung trong Olympics kể từ sau sự phục hưng của môn này vào năm 1896, phần thi cho nữ bắt đầu vào năm 1948.)

Từ vựng thể thao - Javelin Javelin noun

/ˈdʒævlən/

The event or sport of throwing a javelin as far as possible

Ném lao

Ví dụ: The javelin thrower gains momentum by running within a predetermined area. (Người ném lao lấy đà bằng cách chạy trong một khoảng đà đã được xác định trước.)

Từ vựng thể thao - Wrestling Wrestling noun

/ˈrɛslɪŋ/

A sport in which two people fight by holding each other in special positions and throwing each other

Đấu vật

Ví dụ: They watched the young boy grappling and wrestling with the bully. (Họ xem đứa bé giằng co vật lộn với kẻ bắt nạt nó.)

Chủ đề 3 – Các địa điểm thi đấu thể thao

Từ vựng thể thao - Arena Arena noun

/ə’rinə/

A large structure for open air sports or entertainments

Đấu trường

Ví dụ: The ceremony will be held in the arena. (Buổi lễ sẽ được cử hành tại đấu trường.)

Từ vựng thể thao - Football pitch Football pitch noun

/fʊt,bɔl pɪʧ/

Sân bóng đá

Ví dụ: The football pitch will be cleaned before and after a football match. (Sân bóng sẽ được dọn dẹp trước và sau một trận đấu.)

Từ vựng thể thao - Golf course Golf course noun

/ɡɔlf kɔrs/

An area of land used for playing golf

Sân gôn

Ví dụ: They use a lots of herbicide to maintain the lawn in the golf course. (Họ dùng rất nhiều thuốc diệt cỏ để duy trì thảm cỏ ở sân gôn.)

Từ vựng thể thao - Gym Gym noun

/dʒɪm/

Athletic facility equipped for sports or physical training

Phòng tập thể hình

Ví dụ: He decided to go to the gym every day to gain a six pack belly. (Anh ta quyết định sẽ tới phòng tập hàng ngày để luyện được bụng 6 múi.)

Từ vựng thể thao - Racetrack Racetrack noun

/‘reɪstræk/

A course over which races are run

Đường đua

Ví dụ: He will soon get back to the racetrack after the treatment. (Anh ấy sẽ sớm trở lại đường đua sau đợt điều trị.)

Từ vựng thể thao - Swimming pool Swimming pool noun

/swɪmɪŋ  pul/

A small body of standing water for swimming

Bể bơi

Ví dụ: How many in door swimming pool are there in Hanoi? (Ở Hà Nội có bao nhiêu bể bơi trong nhà?)

Từ vựng thể thao - Tennis court Tennis court noun

/‘tɛnɪs koʊrt/

A rectangular area marked with lines on which tennis is played.

Sân tennis

Ví dụ: Let’s go down to the tennis court and play a game. (Hãy cùng xuống sân và đánh một séc quần vợt nào.)

Từ vựng thể thao - Arena Stadium noun

/steɪdiəm/

A large structure for open air sports or entertainments

Sân vận động

Ví dụ: I have never see a football match in the stadium. (Mình chưa xem một trận bóng đá tại sân vận động bao giờ.)

Từ đồng nghĩa arena /ə’rinə/

Từ vựng thể thao - Boxing ring Boxing ring noun

/bɑksɪŋ rɪŋ/

A place in which a boxing match occurs.

Võ đài quyền anh

Ví dụ: A modern boxing ring, which is set on a raised platform, is square with a post at each corner. (Một võ đài quyền anh hiện đại được dựng trên một mặt phẳng cao hẳn lên, có hình vuông và có cột ở mỗi góc.)

Từ vựng thể thao - Ice rink Ice rink noun

/aɪs rɪŋk/

An enclosed area of ice for skating, ice hockey, or curling, especially one artificially prepared.

Sân trượt băng

Ví dụ: An ice rink is a level area of ice, usually inside a building, that has been made artificially and kept frozen so that people can skate on it. (Một sân băng là một khu vực có băng bằng phẳng, thường ở bên trong một tòa nhà, được làm nhân tạo và giữ đông lạnh để mọi người có thể trượt băng được.)

Hãy cùng xem một video thú vị về những môn thể thao mùa đông sau đây nhé.

Giờ bạn đã biết thêm được kha khá từ vựng thể thao rồi, hãy thử làm 3 bài tập nhỏ dưới đây để ôn lại những từ vựng đó nhé!

Bài tập thực hành

1. Nối những môn thể thao và địa điểm có liên quan

1.Tennis A.Swimming pool
2. Golf B. Football pitch
3. Football C. Golf course
4. Cycling D. Racetrack
5. Swimming E. Tennis court

2. Xếp các môn thể thao vào đúng vị trí

Các môn thể thao có sử dụng trái bóng Các môn thể thao không sử dụng trái bóng
 

 

 

 

Aerobics, athletics, boxing, basketball, football, table tennis, jogging, swimming, cycling, javelin, wrestling, fencing, shot put, darts, volleyball.

3. Trả lời câu hỏi

a.Where is golf played on?

b. What sport where in which two or four people hit a shuttlecock over a high net?

c. What is the activity of running slowly and steadily as a form of exercise?

d. What is the sport of lifting heavy weights?

e. What is an enclosed area of ice for skating, ice hockey, or curling, especially one artificially prepared?

Hãy để lại câu trả lời trong phần comment bên dưới và đừng quên lưu và ôn tập lại những từ vựng thể thao bạn đã học được sau bài viết này nhé.

Chúc các bạn học vui!

Từ Vựng Tiếng Anh
Tiếng Anh Giao Tiếp

More:

Bản tin eJOY(28)
Kiến Thức Nền Tảng(8)
Kỹ Năng Tiếng Anh(45)
Lộ Trình Học(32)
Luyện IELTS(41)
Ngữ Pháp(13)
Phát Âm(12)
Sản phẩm(6)
Tiếng Anh Giao Tiếp(158)
Từ Vựng Tiếng Anh(92)

Nội dung bài viết

    Related posts

    featured
    John DoeJ
    ·July 9, 2020

    Cẩm Nang Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

    featured
    John DoeJ
    ·February 29, 2020

    Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với TED Talks Trên Điện Thoại

    featured
    John DoeJ
    ·October 2, 2018

    35+ Phần Mềm Học Tiếng Anh Tốt Nhất Theo Nhu Cầu Học

    featured
    John DoeJ
    ·May 22, 2018

    Cách Luyện Nói Tiếng Anh Với Kỹ Thuật Shadowing