Bad và Badly - Tuy 1 Mà 2 Tuy 2 Mà 1

BadBadly là hai từ đã quá quen thuộc rồi phải không? Tưởng chừng giống nhau, nhưng chúng rất dễ khiến bạn sử dụng nhầm, dẫn đến nghĩa của câu thay đổi (hoặc sai ngữ pháp). Trong bài viết này, mình sẽ trình bày thật chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng của từng từ, từ đó kết luận về sự khác nhau giữa BadBadly để các bạn biết cách phân biệt và sử dụng chúng.

1. Bad

1.1. Bad là tính từ

Khi là tính từ, Bad /bæd/ thường được dùng với 1 trong 5 ý nghĩa sau:

» Khó chịu, tồi tệ

Dùng để: Miêu tả những thứ gây cảm giác khó chịu, gây khó khăn hoặc gây hại.

Ví dụ:

  • We can’t have a picnic at the park this morning because of the bad weather. (Chúng tôi không thể đi picnic ở công viên sáng nay vì thời tiết xấu)
  • Can’t imagine that she received bad news from her mom on her birthday. (Không thể tưởng tượng được là cô ấy đã nhận tin dữ từ mẹ cô ấy vào ngày sinh nhật.)

» Chất lượng/ phẩm chất kém

Dùng để: Miêu tả/ đánh giá những thứ có phẩm chất hoặc chất lượng kém so với tiêu chuẩn

Ví dụ:

  • Peter’s bad manners ruined his mom’s birthday party. (Cách xử sự kém của Peter đã phá hỏng bữa tiệc sinh nhật của mẹ anh ấy.)
  • The waiters’ attitude were really bad. (Thái độ của những người phục vụ thật sự tồi.)

» Xấu xa, không thể chấp nhận được

Dùng để: Miêu tả tính cách hay hành động xấu xa/ tồi tệ/ không chấp nhận được về mặt đạo đức

Ví dụ:

  • Laura has never done bad things in her life. (Laura chưa bao giờ làm việc xấu trong đời.)
  • Don’t judge whether a person is good or bad based on how he or she treats you only. (Đừng đánh giá một người là tốt hay xấu chỉ dựa trên cách người ta đối xử với bạn.)

» Đau đớn/ gây đau đớn

Dùng để: Miêu tả cảm giác đau đớn về mặt thể chất/ tinh thần hoặc thứ gì gây cảm giác đau đớn về mặt thể chất/ tinh thần

Ví dụ:

  • The cold weather caused her a bad cough. (Thời tiết lạnh khiến cô ấy ho nặng.)
  • She is no longer able to go mountain-climbing because of her bad legs. (Cô ấy không còn có khả năng đi leo núi bởi đôi chân đau.)

» Thiu, thối, hỏng

Dùng để: Miêu tả trạng thái của thức ăn: bị ôi thiu và không thể ăn được nữa

Ví dụ:

  • The hotter the weather is, the faster foods go bad. (Thời tiết càng nóng, đồ ăn càng dễ thiu.)

1.2. Bad là danh từ

Khi là danh từ, Bad /bæd/ thường được dùng với ý nghĩa là:

» Chuyện/ thứ/ việc xấu

Dùng để: Dùng để chỉ những chuyện không tốt/ không may/ không đúng đắn về mặt đạo đức

Ví dụ:

  • It’s my bad for forgetting to remind you to go to the meeting. (Đó là lỗi của tôi vì đã quên nhắc bạn đến buổi mít tinh.)

1.3. Bad là trạng từ

Nếu được dùng với vai trò là trạng từ, Bad /bæd/ có nghĩa là:

» Rất nhiều

Dùng để: Nhấn mạnh mức độ của hành động/ trạng thái

Ví dụ:

  • What you said to me hurted me so bad. (Những gì bạn nói với tôi thực sự làm tổn thương tôi rất nhiều.)

2. Badly

Badly /ˈbæd.li/ là trạng từ của tính từ bad, thường được dùng với 3 nghĩa sau đây:

» Một cách nghiêm trọng, nguy ngập

Dùng để: Miêu tả cách thức diễn ra của hành động: theo một cách rất nghiêm trọng và gây hại

Ví dụ:

  • She was badly injured in the accident. (Cô ấy bị thương rất nghiêm trọng trong vụ tai nạn.)

» Một cách xấu/ tệ

Dùng để: Miêu tả cách thức diễn ra của hành động: theo một cách kém cỏi (xét về phẩm chất/ chất lượng) hoặc tệ đến mức không thể chấp nhận được

Ví dụ:

  • The event was badly organized. (Sự kiện được tổ chức một cách rất kém.)

» Rất nhiều

Dùng để: Nhấn mạnh mức độ của hành động/ trạng thái

Ví dụ:

  • The organization is badly in need for volunteers. (Tổ chức đang rất cần tình nguyện viên.)

3. Sự khác nhau giữa Bad và Badly

3.1. Từ loại

Sự khác nhau giữa BadBadly đầu tiên phải nói đến là từ loại.

Bad được dùng nhiều nhất như một tính từ, còn Badly là trạng từ. Sự khác nhau về từ loại sẽ dẫn đến sự khác nhau về ý nghĩa, về vị trí trong câu:

  • Bad (tính từ): đứng trước danh từ/ sau danh từ/ sau động từ liên kết
  • Badly (trạng từ): đứng trước tính từ, đứng sau động từ,…

NOTE

Khi được dùng như trạng từ, Bad được coi là dạng viết tắt của Badly. Tuy nhiên Bad chỉ biểu thị nghĩa “rất nhiều” và kém trang trọng hơn Badly.

3.2. Nghĩa khác nhau khi cùng đứng sau taste, look, smell, và feel

Taste, look, smell và feel là 4 trong rất nhiều các động từ vừa có thể đóng vai trò là động từ hành động, vừa có thể đóng vai trò là động từ tri giác. Tuy nhiên, mình chỉ lấy 4 động từ này vì chúng đi được với Bad Badly.

Xét về vị trí, cả bad badly đều đứng sau taste, look, smell, và feel, nhưng xét về ý nghĩa lại khác hoàn toàn. Tuy nhiên, để phân biệt được điểm khác nhau này thì không hề dễ.

Mình có hai ví dụ sau:

  • I feel bad about having to say this. (Tôi cảm thấy tồi tệ về việc phải nói điều này.)
  • He feels badly towards himself as he thinks people underestimate him. (Anh ấy nhìn nhận một cách rất tồi tệ về bản thân bởi anh nghĩ rằng mọi người đánh giá thấp mình.)

Bạn có nhận thấy sự khác nhau giữa Bad Badly trong hai ví dụ này không? Tại sao trong ví dụ thứ nhất mình lại dùng feel bad mà không phải feel badly, và ngược lại?

Hãy cùng phân tích:

  • Ví dụ 1:
    • Động từ feel ở đây được dùng với nghĩa to experience something emotional (cảm nhận) để diễn tả trạng thái cảm xúc của chủ ngữ: cảm thấy tồi tệ.
    • Khi được dùng để diễn tả trạng thái của chủ ngữ, feel đóng vai trò là động từ nối. Theo sau động từ nối phải là một tính từ, ở đây là bad.
  • Ví dụ 2:
    • Động từ feel ở đây được dùng với nghĩa to have a particular opinion or attitude towards something (nhìn nhận/ cho rằng/ thấy rằng).
    • Lúc này, feel không còn là động từ nối để diễn tả trạng thái của chủ ngữ. Feel là động từ hành động, và theo sau động từ hành động phải là một trạng từ, ở đây là badly.
    • Một cách giải thích khác cho việc tại sao dùng badly là: cụm feel bad đi với giới từ about, không phải towards, nên không thể dùng bad.

Có thể các bạn sẽ thấy bối rối trong việc xác định khi nào feel/ taste/ look/ smell là động từ nối, và khi nào là động từ hành động. Theo mình, cách chắc chắn nhất là phải nắm được nghĩa của từng từ, sau đó dựa vào nội dung của câu để kết luận.

Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây: với nghĩa nào thì feel/ taste/ smell/ look là động từ hành động/ động từ nối

  Động từ hành động Động từ nối
Feel
  • To have a particular opinion or attitude towards sth (nhìn nhận/ cho rằng/ thấy rằng)
  • To touch something in order to discover something about it (chạm)
  • To experience something physical or emotional (cảm nhận)
Taste
  • To put food or drink in your mouth to find out what flavour it has (nếm)
  • To have a particular flavour (có vị)
Smell
  • To notice or discover something using the nose (ngửi)
  • To have a particular quality that others can notice with their noses (có mùi gì đó)
Look
  • To direct your eyes in order to see (nhin)
  • To appear or seem (có vẻ)

Như vậy, để lựa chọn nên dùng bad hay badly sau feel/ taste/ smell/ look, ta cần xác định được nghĩa của 4 từ này:

  • Nếu là động từ nối => dùng bad
  • Nếu là động từ hành động => dùng badly

4. Bài tập thực hành

Để nắm chắc sự khác nhau giữa BadBadly, hãy cùng mình làm bài tập nhỏ sau đây:

Chọn từ thích hợp:

  1. I feel bad/ badly towards his point of view.
  2. This dish tastes really bad/ badly.
  3. I feel the breeze bad/ badly as my skin is really insensitive.
  4. To my opinion, Vietnamese shrimp paste smells really bad/ badly.
  5. The model looks bad/ badly in that outfit.

Đáp án:

  1. Badly
  2. Bad
  3. Badly
  4. Bad
  5. Bad

Hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa BadBadly. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt những cặp từ như trên và muốn tra cứu từ vựng, cụm từ trên video hoặc bất kỳ trang web nào một cách nhanh chóng thì hãy tải ngay eJOY extension miễn phí!

Cài đặt eJOY extension MIỄN PHÍ

 


Đọc thêm

Từ Vựng Tiếng Anh

More:

Bản tin eJOY(28)
Kiến Thức Nền Tảng(8)
Kỹ Năng Tiếng Anh(45)
Lộ Trình Học(32)
Luyện IELTS(41)
Ngữ Pháp(13)
Phát Âm(12)
Sản phẩm(6)
Tiếng Anh Giao Tiếp(158)
Từ Vựng Tiếng Anh(92)

Nội dung bài viết

    Related posts

    featured
    John DoeJ
    ·July 9, 2020

    Cẩm Nang Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

    featured
    John DoeJ
    ·February 29, 2020

    Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với TED Talks Trên Điện Thoại

    featured
    John DoeJ
    ·October 2, 2018

    35+ Phần Mềm Học Tiếng Anh Tốt Nhất Theo Nhu Cầu Học

    featured
    John DoeJ
    ·May 22, 2018

    Cách Luyện Nói Tiếng Anh Với Kỹ Thuật Shadowing