Cùng gia đình, bạn bè đi ăn ở nhà hàng, hẹn hò ở quán cà phê hay chỉ đơn giản tìm một chỗ ăn tạm cho qua bữa, tìm một nơi yên tĩnh ngồi làm việc – dù bạn thường làm gì thì các nhà hàng, quán xá cũng là địa điểm quen thuộc, không-thể-không-đến với phần lớn chúng ta. Việc giao tiếp ở các nhà hàng, quán cà phê cũng thường gặp và thông dụng như chúng ta giao tiếp thường ngày vậy. Bởi vậy, bạn hãy dành thời gian cùng chúng mình luyện nói tiếng Anh bằng cách làm quen với 5 tình huống giao tiếp tiếng Anh ở nhà hàng cơ bản mà bạn nhất định phải biết để nói tiếng Anh thật trôi chảy nhé!
Lưu ý khi học giao tiếp tiếng Anh
Mục đích chính của bài viết, bên cạnh việc cung cấp cho bạn những mẫu câu, tình huống thông dụng, là để bạn có không gian và chủ đề để luyện nói tiếng Anh, học giao tiếp tiếng Anh. Do vậy, đầu tiên chúng mình cần quan tâm tới phương pháp học.
Để nói tiếng Anh tốt, giao tiếp tiếng Anh hay, bạn cần quan tâm tới 2 khía cạnh: Phát âm đúng từng từ, nhấn trọng âm đúng chỗ và sau đó là luyện nói tiếng Anh có ngữ điệu để tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn. Bạn đặc biệt lưu ý học cách phát âm sao cho đúng, vì đây là nền tảng cho việc luyện nói tiếng Anh. Trong bài, chúng mình luôn kèm theo phiên âm của các mẫu câu, ví dụ, bạn sử dụng chúng để luyện nói nhé.
Nếu cảm thấy cách học hiện tại của mình chưa thật sự hiệu quả, bạn có thể thử sử dụng các công cụ hỗ trợ. Gợi ý của mình là bạn có thể thử dùng eJOY eXtension, một ứng dụng miễn phí cho trình duyệt Chrome. Với người học tiếng Anh, eJOY có tính năng rất thuận tiện là giúp bạn tra nghĩa từ mới ngay lập tức và đặc biệt còn phát âm cho bạn nghe ngay từ đó. Bạn không cần phải “lóc cóc” mở từ điển, tiết kiệm được rất nhiều thời gian. eJOY có thể phát âm cả một câu dài nữa, bạn chỉ cần ấn vào biểu tượng loa:
Bên cạnh đó, để mở rộng phạm vi học của bạn, eJOY có cả tính năng Say it, giúp bạn tìm các video chứa từ/cụm từ đang học để tham khảo thêm về ngữ cảnh, cách dùng và tất nhiên là cả ngữ điệu, cách nói:
Tải eJOY eXtension miễn phí để học giao tiếp tiếng Anh
Xem thêm
- Luyện Nói Tiếng Anh Giao Tiếp Cùng eJOY
- Trọng Âm Và Ngữ Điệu – Bí Quyết Để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên, Lôi Cuốn
- Những Quy Tắc Nối Âm Trong Tiếng Anh Bạn Đã Biết?
Bạn hãy luôn nhớ những lưu ý này mỗi khi luyện nói tiếng Anh và học giao tiếp tiếng Anh nhé. Bây giờ thì chúng mình sẽ cùng nhau làm quen với các tình huống giao tiếp tiếng Anh ở nhà hàng sau đây:
Tình huống giao tiếp tiếng Anh ở nhà hàng
1 Chọn bàn
Khi bước vào một nhà hàng, quán cà phê nào đó, trước tiên bạn cần chọn được chỗ ngồi, chọn bàn cho mình. Nhân viên phục vụ sẽ chào mừng bạn và hỏi bạn có cần giúp gì không. Họ cũng có thể hỏi thêm xem nhóm bạn đi mấy người để chọn cho bạn chỗ ngồi phù hợp. Tổng hợp lại, bạn thường sẽ gặp những câu chào sau đây từ người phục vụ:
- Good morning/Good afternoon/Good evening! (Chào buổi sáng/Chào buổi chiều/Chào buổi tối!)
/ gʊd ˈmɔrnɪŋ / gʊd ˌæftərˈnun / gʊd ˈivnɪŋ /
- How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh/chị? Anh/chị có cần gì không?)
/ haʊ kæn aɪ hɛlp ju /
- Table for + số lượng người? (Anh/chị cần bàn … người phải không?)
/ ˈteɪbəl fɔr … /
- How many in your party? (Anh/chị đi mấy người ạ?)
/ haʊ ˈmɛni ɪn jɔr ˈpɑrti /
- How large a group will be coming? (Nhóm của anh/chị có mấy người?)
/ haʊ lɑrʤ ə grup wɪl bi ˈkʌmɪŋ /
Trong trường hợp được hỏi về số lượng người trong nhóm, bạn chỉ cần trả lời như bình thường. Nếu không, bạn cũng có thể tự chủ động cung cấp thông tin cho người phục vụ để họ chọn bàn cho bạn:
- We have + số lượng + people (Chúng tôi có … người)
/ wi hæv … ˈpipəl /
- We need a table for + số lượng (Chúng tôi cần bàn cho … người)
/ wi nid ə ˈteɪbəl fɔr … /
- A table for + số lượng, please (Chúng tôi cần bàn … người)
/ ə ˈteɪbəl fɔr … pliz /
Ngoài việc chọn bàn phù hợp với số lượng người, bạn còn có thể chọn vị trí ngồi mà mình yêu thích trong nhà hàng: “indoor” / ˈɪnˌdɔr / (trong nhà), “outdoor/outside” / aʊtˌdɔr/ˈaʊtˈsaɪd / (ngoài nhà, bên ngoài), “patio” / ˈpætiˌoʊ / (ngoài vỉa hè, ngoài sân vườn), “by the window” / baɪ ðə ˈwɪndoʊ / (cạnh cửa sổ), “upstairs” / əpˈstɛrz / (trên tầng), “on the balcony” / ɑn ðə ˈbælkəni / (ngoài ban công), v.v. Để đưa ra yêu cầu, bạn sử dụng mẫu câu sau để nói với nhân viên phục vụ:
- Can we sit + vị trí? (Chúng tôi có thể ngồi ở … được không?)
/ kæn wi sɪt … /
- Could we be seated + vị trí? (Chúng tôi có thể ngồi ở … được không?)
/ kʊd wi bi ˈsitəd … /
- Can I have a/an … table? (Chúng tôi có thể chọn bàn ở … được không?)
/ kæn aɪ hæv eɪ/æn … ˈteɪbəl /
- I would prefer a/an … table (Tôi muốn một chỗ ngồi ở …)
/ aɪ wʊd prɪˈfɜr eɪ/æn … ˈteɪbəl /
Khi bạn đã chọn được bàn, người phục vụ sẽ trả lời:
- Please come this way (Mời anh chị đi lối này)
/ pliz kʌm ðɪs weɪ /
- This way (Lối này ạ)
/ ðɪs weɪ /
Ví dụ
Hội thoại 1:
Waitperson: Good evening! How can I help you? (Phục vụ: Chào buổi tối! Tôi có thể giúp gì anh/chị?)
/ gʊd ˈivnɪŋ / ! / haʊ kæn aɪ hɛlp ju /
Customer: I’d like a table for two, please. (Khách hàng: Tôi cần một bàn hai người.)
/ aɪd laɪk ə ˈteɪbəl fɔr tu pliz /
Waitperson: This way. (Phục vụ: Mời anh chị đi lối này.)
/ ðɪs weɪ /
Hội thoại 2:
Waitperson: How many in your party, please? (Phục vụ: Nhóm anh/chị có mấy người ạ?)
/ haʊ ˈmɛni ɪn jʊər ˈpɑrti pliz /
Customer: We need a table for six. (Khách hàng: Chúng tôi cần một bàn 6 người.)
/ wi nid ə ˈteɪbəl fɔr sɪks /
Waitperson: OK. Please follow me. (Phục vụ: Vâng. Xin mời theo tôi.)
/ oʊˈkeɪ pliz ˈfɑloʊ mi /
Customer: Excuse me. Can we sit by the window? (Khách hàng: Xin cho hỏi chúng tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?)
/ ɪkˈskjuz mi / . / kæn wi sɪt baɪ ðə ˈwɪndoʊ /
Waitperson: Oh, I’m so sorry but the window tables are all reserved. Would you like to sit outside?
You can enjoy some fresh air and the lighting is beautiful.
/ oʊ aɪm soʊ ˈsɑri bʌt ðə ˈwɪndoʊ ˈteɪbəlz ɑr ɔl rɪˈzɜrvd / . / wʊd ju laɪk tu sɪt ˈaʊtˈsaɪd /
/ ju kæn ɛnˈʤɔɪ sʌm frɛʃ ɛr ænd ðə ˈlaɪtɪŋ ɪz ˈbjutəfəl /
(Phục vụ: Ồ, xin lỗi anh/chị nhưng các bàn cạnh cửa sổ đều có người đặt mất rồi ạ. Anh/chị có muốn ngồi ngoài trời không ạ? Mình có thể tận hưởng không khí trong lành và ánh sáng cũng rất đẹp đó ạ.)
Customer: That sounds great. (Khách hàng: Nghe tuyệt quá.)
/ ðæt saʊndz greɪt /
Waitperson: Please come this way. (Phục vụ: Mời anh/chị đi lối này.)
/ pliz kʌm ðɪs weɪ /
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo cuộc hội thoại ngắn phía dưới. Đây là trường hợp khi nhà hàng đang kín bàn, nhân viên phục vụ sẽ thông báo cho bạn tình trạng và hỏi bạn nếu bạn sẵn lòng ngồi đợi cho tới khi có bàn trống:
2 Hỏi về thực đơn
Ngồi vào bàn, việc đầu tiên bạn cần làm là chọn món. Đa phần các nhà hàng, quán cà phê đều đào tạo nhân viên phải lập tức đem thực đơn tới bàn cho khách chọn. Tuy nhiên, nếu không thấy người phục vụ đem thực đơn cho mình, bạn có thể yêu cầu họ. Ngoài ra, mẫu câu dưới đây cũng có thể được sử dụng trong trường hợp các bạn đang giữa bữa ăn và muốn gọi thêm đồ, cần phải xem thực đơn:
- Can I see the menu please? (Tôi có thể xem thực đơn không?)
/ kæn aɪ si ðə ˈmɛnju pliz /
- Can I have the appetizers/entrees/desserts/drinks menu? (Bạn có thể mang giúp tôi thực đơn khai vị/món chính/tráng miệng/đồ uống được không?)
/ kæn aɪ hæv ði ˈæpəˌtaɪzərz/ˈɑnˌtreɪz/dɪˈzɜrts/drɪŋks ˈmɛnju /
- Could I have a menu, please? (Cho tôi xin một quyển thực đơn để chọn món)
/ kʊd aɪ hæv ə ˈmɛnju pliz /
Trong khi xem thực đơn và chọn món, nếu thắc mắc về món nào đó trong thực đơn (thắc mắc phổ biến nhất thường là về nguyên liệu của món ăn), bạn nên hỏi người phục vụ để được giải đáp, từ đó có thông tin để lựa chọn món ăn phù hợp với mình. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:
- What exactly is + tên món ăn? (Món … chính xác là gì/gồm những gì vậy?)
/ wʌt ɪgˈzæktli ɪz … /
- What is + tên món ăn + exactly? (Món … chính xác là gì/gồm những gì vậy?)
/ wʌt ɪz … ɪgˈzæktli /
- Does this have any + tên nguyên liệu + in it? (Trong món này có … không?)
/ dʌz ðɪs hæv ˈɛni … ɪn ɪt /
- Are there any + tên nguyên liệu + in this dish? (Có bất cứ … nào trong món này không?)
/ ɑr ðɛr ˈɛni … ɪn ðɪs dɪʃ /
- Is this served with …? (Món này có được ăn kèm/dọn kèm với … không?)
/ z ðɪs sɜrvd wɪð … /
Ngoài ra, khi thấy có quá nhiều món, khi muốn có gợi ý lựa chọn chuyên nghiệp hơn hoặc đơn giản là khi bạn không chọn được món nào, bạn có thể chọn cách dễ dàng hơn là hỏi người phục vụ; họ sẽ dựa vào hiểu biết, kinh nghiệm của mình để giúp bạn chọn món:
- What would you recommend? (Bạn có thể gợi ý cho tôi món ăn nào được không?)
/ wʌt wʊd ju ˌrɛkəˈmɛnd /
- What do you recommend? (Bạn gợi ý chúng tôi nên chọn món ăn nào?)
/ wʌt du ju ˌrɛkəˈmɛnd /
Ví dụ
Hội thoại 1:
Customer: Can I see the dessert menu please? (Khách hàng: Tôi có thể xem thực đơn món tráng miệng được không?)
/ kæn aɪ si ðə dɪˈzɜrt ˈmɛnju pliz /
Waitperson: Sure. Here you are. (Phục vụ: Vâng. Của anh/chị đây ạ.)
/ ʃʊr / . / hir ju ɑr /
Customer: Excuse me. What exactly is “Snow Choco Lava”? I have never eaten this before. (Khách hàng: Xin cho hỏi món “Snow Choco Lava” chính xác là gì vậy? Tôi chưa thử ăn món này bao giờ.)
/ ɪkˈskjuz mi / . / wʌt ɪgˈzæktli ɪz “snoʊ ˈʧɔkə ˈlɑvə” / ? / aɪ hæv ˈnɛvər ˈitən ðɪs bɪˈfɔr /
Waitperson: “Snow Choco Lava” is a chocolate cake which has melting chocolate filling, served with whipped cream. This dish will satisfy your sweet tooth.
/ “snoʊ ˈʧɔkə ˈlɑvə” ɪz ə ˈʧɔklət keɪk wɪʧ hæz ˈmɛltɪŋ ˈʧɔklət ˈfɪlɪŋ sɜrvd wɪð wɪpt krim / . / ðɪs dɪʃ wɪl ˈsætəˌsfaɪ jʊər swit tuθ /
(Phục vụ: “Snow Choco Lava” là bánh sô cô la với nhân sô cô la chảy, được phục vụ cùng kem tươi đánh bông. Món ăn này sẽ hợp với những người hảo ngọt đó ạ.)
Hội thoại 2:
Customer: There are so many dishes, I can’t choose. What would you recommend? (Khách hàng: Có nhiều món quá, tôi không chọn được. Bạn có gợi ý gì không?)
/ ðɛr ɑr soʊ ˈmɛni ˈdɪʃəz aɪ kænt ʧuz / . / wʌt wʊd ju ˌrɛkəˈmɛnd /
Waitperson: I would recommend a woodfire pizza and the lasagna for a cozy night. The pizza Raffaello is a perfect choice. (Phục vụ: Tôi sẽ gợi ý một chiếc pizza nướng củi và món lasagna cho một buổi tối ấm cúng. Pizza Raffaello sẽ là lựa chọn tuyệt vời đó ạ.)
/ aɪ wʊd ˌrɛkəˈmɛnd ə woodfire ˈpitsə ænd ðə lɑˈsɑnjə fɔr ə ˈkoʊzi naɪt / .
/ ðə ˈpitsə ˈræfəɛlloʊ ɪz ə ˈpɜrˌfɪkt ʧɔɪs /
Customer: Is there any seafood in it? I’m allergic to seafood. (Khách hàng: Món đó có hải sản không bạn nhỉ? Tôi bị dị ứng với hải sản.)
/ ɪz ðɛr ˈɛni ˈsiˌfud ɪn ɪt / ? / aɪm əˈlɜrʤɪk tu ˈsiˌfud /
Waitperson: No, there isn’t. Only tomato sauce, salami, bell pepper and cheese. (Phục vụ: Không có đâu ạ. Chỉ có sốt cà chua, xúc xích salami, ớt chuông và phô mai.)
/ noʊ ðɛr ˈɪzənt / . / ˈoʊnli təˈmeɪˌtoʊ sɔs, səˈlɑmi, bɛl ˈpɛpər ænd ʧiz /
Customer: That sounds quite tasty. What about the lasagna? Is it served with some salad? (Khách hàng: Nghe khá ngon đó. Vậy còn lasagna thì sao? Món đó có được phục vụ kèm salad không?)
/ ðæt saʊndz kwaɪt ˈteɪsti / . / wʌt əˈbaʊt ðə lɑˈsɑnjə / ? / ɪz ɪt sɜrvd wɪð sʌm ˈsæləd /
Waitperson: Yes, it is. (Phục vụ: Có ạ.)
/ jɛs ɪt ɪz /
Bạn có thể tham khảo thêm ví dụ ở dưới đây. Trong video hội thoại, có thể thấy người khách đã hỏi nhân viên phục vụ, sử dụng mẫu câu “What do you recommend” để nhờ nhân viên gợi ý một món ăn cho mình:
3 Gọi món
Sau khi đã chọn được món ăn, bạn có thể gọi món với người phục vụ. Thông thường, người phục vụ sẽ đem thực đơn đến bàn cho bạn rồi rời đi, để bạn có thời gian xem thực đơn và quyết định chọn món. Sau một khoảng thời gian phù hợp, họ sẽ quay lại và hỏi:
- May I take your order? (Anh/chị có muốn gọi món không?)
/ meɪ aɪ teɪk jʊər ˈɔrdər /
- Are you ready to order? (Anh/chị đã muốn gọi món chưa ạ?)
/ ɑr ju ˈrɛdi tu ˈɔrdər /
- Can I take your order? (Anh/chị có muốn gọi món không ạ?)
/ kæn aɪ teɪk jʊər ˈɔrdər /
Hoặc người phục vụ có thể mời bạn gọi nước trước:
- Can I start you off with anything to drink? (Tôi có thể mời anh/chị gọi nước trước chứ?)
/ kæn aɪ stɑrt ju ɔf wɪð ˈɛniˌθɪŋ tu drɪŋk /
- May I get you anything to drink? (Anh/chị có muốn gọi nước không ạ?)
/ meɪ aɪ gɛt ju ˈɛniˌθɪŋ tu drɪŋk /
- Would you like to order your drinks now? (Anh/chị có muốn gọi nước luôn bây giờ không?)
/ wʊd ju laɪk tu ˈɔrdər jʊər drɪŋks naʊ /
Bạn thử xem đoạn hội thoại dưới đây để xem ngoài tên đồ uống ra, người ta còn đề cập đến các yếu tố liên quan (lượng đường, sữa…) như thế nào nhé:
Trong trường hợp đã đợi quá lâu mà không thấy người phục vụ, bạn có thể gọi bất kì nhân viên phục vụ nào ở gần đó:
- Excuse me. I’d like to order. (Cảm phiền bạn, tôi muốn gọi món.)
/ ɪkˈskjuz mi / . / aɪd laɪk tu ˈɔrdər /
- Excuse me. I’m ready to order. (Cảm phiền bạn, tôi muốn gọi món.)
/ ɪkˈskjuz mi / . / aɪm ˈrɛdi tu ˈɔrdər /
Để gọi món, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau, rất đơn giản và thông dụng:
- I will have … (Tôi sẽ gọi …)
/ aɪ wɪl hæv … /
- I would like … (Tôi muốn chọn món …)
/ aɪ wʊd laɪk … /
- Can I have …? (Tôi có thể gọi món … không?)
/ kæn aɪ hæv … /
- Could I have …, please? (Tôi có thể gọi món … không?)
/ kʊd aɪ hæv … pliz /
- Can we have some … please? (Chúng tôi có thể gọi món … không?)
/ kæn wi hæv sʌm … pliz /
- We would like to order … (Chúng tôi muốn gọi món …)
/ wi wʊd laɪk tu ˈɔrdər … /
Ngoài ra, nếu muốn gọi món giống như một người bạn của mình đã gọi trước đó, thay vì lặp lại tên món ăn, các yêu cầu kèm theo…, bạn chỉ cần nói: “I’ll have the same” / aɪl hæv ðə seɪm / (Tôi cũng gọi giống như vậy.)
Nếu như tình cờ xui xẻo, món ăn bạn thích và muốn gọi hôm đó đã hết, người phục vụ sẽ thông báo cho bạn:
- I’m sorry, but the … is not available today (Xin lỗi anh/chị, nhưng hôm nay nhà hàng không có món …)
/ aɪm ˈsɑri bʌt ði … ɪz nɑt əˈveɪləbəl təˈdeɪ /
- I’m sorry, but we have run out of … (Xin lỗi anh/chị, nhưng chúng tôi đã hết …)
/ aɪm ˈsɑri bʌt wi hæv rʌn aʊt ʌv … /
- I’m sorry, but the … is finished (Xin lỗi anh/chị, nhưng nhà hàng đã hết món …)
/ aɪm ˈsɑri bʌt ði … ɪz ˈfɪnɪʃt /
Mình có một video ví dụ cho trường hợp này ở đây, bạn xem thử xem cô gái là nhân viên phục vụ đã sử dụng cấu trúc câu nào để nói về món đồ ăn/đố uống nhà hàng không có nhé:
Sau khi nghe bạn gọi món và ghi lại những yêu cầu của bạn, nhân viên phục vụ sẽ lịch sự hỏi thêm:
- Would you like to order anything else? (Anh/chị có muốn gọi thêm gì nữa không ạ?)
/ wʊd ju laɪk tu ˈɔrdər ˈɛniˌθɪŋ ɛls /
- Can I get you anything else? (Tôi có thể giúp anh/chị gọi thêm gì không?)
/ kæn aɪ gɛt ju ˈɛniˌθɪŋ ɛls /
- Will that be all? (Đó là tất cả món ăn anh/chị gọi phải không ạ?)
/ wɪl ðæt bi ɔl /
Lúc đó, bạn có thể nói “Thank you” / θæŋk ju / (Cảm ơn) kèm theo một trong các cấu trúc sau để trả lời họ:
- That will be all for now (Tạm thời chúng tôi gọi như vậy đã)
/ ðæt wɪl bi ɔl fɔr naʊ /
- That’s it (Chỉ như vậy thôi bạn ạ)
/ ðæts ɪt /
Ví dụ
Hội thoại 1:
Waitperson: Are you ready to order? (Phục vụ: Anh/chị đã muốn gọi món chưa ạ?)
/ ɑr ju ˈrɛdi tu ˈɔrdər /
Customer: Yes, we’ll have two dishes of chicken rice. (Khách hàng: Vâng, chúng tôi muốn gọi hai suất cơm gà.)
/ jɛs wil hæv tu ˈdɪʃəz ʌv ˈʧɪkən raɪs /
Waitperson: Would you like anything to drink? (Phục vụ: Anh/chị có gọi thêm đồ uống gì không ạ?)
/ wʊd ju laɪk ˈɛniˌθɪŋ tu drɪŋk /
Customer: Just some plain water, please. (Khách hàng: Chúng tôi chỉ cần nước lọc thôi.)
/ ʤʌst sʌm pleɪn ˈwɔtər pliz /
Waitperson: Thank you. I’ll be right back with your drinks. (Phục vụ: Cảm ơn anh/chị. Tôi sẽ mang nước ra ngay.)
/ θæŋk ju / . / aɪl bi raɪt bæk wɪð jʊər drɪŋks /
Hội thoại 2:
Waitperson: Can I start you off with anything to drink? (Phục vụ: Anh/chị có muốn gọi nước gì trước không ạ?)
/ kæn aɪ stɑrt ju ɔf wɪð ˈɛniˌθɪŋ tu drɪŋk /
Customer: Yes, we would like a glass of lemonade and one soda please. (Khách hàng: Vâng, chúng tôi muốn gọi một cốc nước chanh và một soda.)
/ jɛs wi wʊd laɪk ə glæs ʌv ˈlɛməˈneɪd ænd wʌn ˈsoʊdə pliz /
Waitperson: Sure. Would you like a starter today? (Phục vụ: Vâng. Hôm nay anh/chị có muốn dùng món khai vị không?)
/ ʃʊr / . / wʊd ju laɪk ə ˈstɑrtər təˈdeɪ /
Customer: I’ll have tomato salad. (Khách hàng: Cho tôi một salad cà chua.)
/ aɪl hæv təˈmeɪˌtoʊ ˈsæləd /
Waitperson: What about the main course? (Phục vụ: Vậy còn món chính ạ?)
/ wʌt əˈbaʊt ðə meɪn kɔrs /
Customer: Can we have some barbecue ribs and seafood pasta, please? (Khách hàng: Chúng tôi muốn gọi sườn nướng BBQ và mỳ Ý hải sản.)
/ kæn wi hæv sʌm ˈbɑrbɪˌkju rɪbz ænd ˈsiˌfud ˈpɑstə pliz /
Waitperson: Oh, I’m so sorry, but the seafood pasta is not available today. (Phục vụ: Ôi, xin lỗi anh/chị, nhưng hôm nay nhà hàng chúng tôi không có món mỳ Ý hải sản.)
/ oʊ aɪm soʊ ˈsɑri bʌt ðə ˈsiˌfud ˈpɑstə ɪz nɑt əˈveɪləbəl təˈdeɪ /
Customer: Then what pasta dish would you recommend? (Khách hàng: Vậy bạn gợi ý chúng tôi nên dùng món mỳ Ý nào?)
/ ðɛn wʌt ˈpɑstə dɪʃ wʊd ju ˌrɛkəˈmɛnd /
Waitperson: Would you like to try the pesto pasta? It’s really fresh and go especially well with the ribs. (Phục vụ: Anh/chị có muốn thử món mỳ Ý sốt pesto không ạ? Món này rất tươi mát và đặc biệt hợp với món sườn đó ạ.)
/ wʊd ju laɪk tu traɪ ðə pesto ˈpɑstə / ? / ɪts ˈrɪli frɛʃ ænd goʊ əˈspɛʃli wɛl wɪð ðə rɪbz /
Customer: So we’ll go with that. (Khách hàng: Vậy chúng tôi sẽ chọn món đó.)
/ soʊ wil goʊ wɪð ðæt /
Waitperson: Can I get you anything else? (Phục vụ: Anh/chị còn cần gọi thêm gì nữa không?)
/ kæn aɪ gɛt ju ˈɛniˌθɪŋ ɛls /
Customer: No, thank you. That’ll be all for now. (Khách hàng: Không, cảm ơn bạn. Tạm thời chúng tôi gọi như vậy thôi.)
/ noʊ θæŋk ju / . / ˈðætəl bi ɔl fɔr naʊ /
Hội thoại 3:
Waitperson: May I take your order? (Phục vụ: Anh/chị đã muốn gọi món chưa ạ?)
/ meɪ aɪ teɪk jʊər ˈɔrdər /
Customer: Sure. Can we have some stir-fry noodles with pork and sour fish broth with rice? (Khách hàng: Vâng. Chúng tôi muốn gọi mỳ xào thịt lợn và canh chua cá với cơm.)
/ ʃʊr / . / kæn wi hæv sʌm stɜr-fraɪ /
Waitperson: No problem. And may I get you anything to drink? (Phục vụ: Vâng ạ. Và anh/chị có muốn dùng đồ uống gì không ạ?)
/ noʊ ˈprɑbləm / . / ænd meɪ aɪ gɛt ju ˈɛniˌθɪŋ tu drɪŋk /
Customer: We’ll have some water. Besides, we would like two glasses of orange juice and one of tomato juice as well. (Khách hàng: Chúng tôi muốn uống nước lọc. Ngoài ra, cho chúng tôi hai cốc nước cam và một cốc nước ép cà chua nữa.)
/ wil hæv sʌm ˈwɔtər / . / bɪˈsaɪdz, wi wʊd laɪk tu ˈglæsəz ʌv ˈɔrənʤ ʤus ænd wʌn ʌv təˈmeɪˌtoʊ ʤus æz wɛl /
Waitperson: I’m so sorry, but we have run out of oranges. Can you switch to another drink? (Phục vụ: Xin lỗi anh/chị, nhưng nhà hàng mình hết cam rồi ạ. Anh/chị có muốn đổi sang đồ uống khác không ạ?)
/ aɪm soʊ ˈsɑri bʌt wi hæv rʌn aʊt ʌv ˈɔrənʤəz / . / kæn ju swɪʧ tu əˈnʌðər drɪŋk /
Customer: Oh. So what drinks are available? (Khách hàng: Ôi. Vậy hiện tại mình có đồ uống gì bạn nhỉ?)
/ oʊ soʊ wʌt drɪŋks ɑr əˈveɪləbəl /
Waitperson: Today we have lemonade, watermelon, apple and guava juice. (Phục vụ: Hôm nay nhà hàng có nước chanh, nước dưa hấu, táo và ổi ạ.)
/ təˈdeɪ wi hæv ˈlɛməˈneɪd ˈwɔtərˌmɛlən ˈæpəl ænd ˈgwɑvə ʤus /
Customer: We’ll have one lemonade and one guava juice then. (Khách hàng: Vậy cho chúng tôi một nước chanh và một nước ép ổi.)
/ wil hæv wʌn ˈlɛməˈneɪd ænd wʌn ˈgwɑvə ʤus ðɛn /
Waitperson: Will that be all? (Phục vụ: Anh/chị đã gọi hết món mình muốn rồi chứ ạ?)
/ wɪl ðæt bi ɔl /
Customer: Yes, that’s it. (Khách hàng: Vâng, như vậy là đủ rồi.)
/ jɛs ðæts ɪt /
Waitperson: Thank you. I’ll bring your drinks right away. (Phục vụ: Cảm ơn anh/chị. Tôi sẽ mang đồ uống ra ngay.)
/ θæŋk ju aɪl brɪŋ jʊər drɪŋks raɪt əˈweɪ /
Để luyện tập thêm, bạn có thể xem và luyện nói theo video dưới đây. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh khi đi ăn ở nhà hàng này đơn giản và khá tiêu biểu, phát âm rất rõ ràng:
4 Yêu cầu khác
Trong ăn uống, mỗi người lại có một khẩu vị, thói quen, sở thích đa dạng khác nhau. Khi đi ăn ngoài hàng, ở quán cà phê, bạn cũng không nhất thiết chỉ được dùng món ăn như nhà hàng đã chuẩn bị sẵn, mà có thể yêu cầu đầu bếp thực hiện một số điều chỉnh nhỏ sao cho phù hợp với mình và có bữa ăn ngon miệng nhất.
Bạn có thể tham khảo một số câu hỏi yêu cầu sau:
- Do you have any vegetarian choices? (Nhà hàng có lựa chọn/đồ ăn cho người ăn chay không?)
/ du ju hæv ˈɛni ˌvɛʤəˈtɛriən ˈʧɔɪsəz /
- Can I have the sauce on the side? (Các bạn có thể để sốt riêng không?)
/ kæn aɪ hæv ðə sɔs ɑn ðə saɪd /
- Can you substitute … with …, please? (Các bạn có thể thay thế … bằng … được không?)
/ kæn aɪ ˈsʌbstəˌtut … wɪð … pliz /
- I can’t eat …, can you leave it out of the dish? (Tôi không ăn được …, các bạn có thể bỏ ra khỏi món đó được không?)
/ aɪ kænt it … kæn ju liv ɪt aʊt ʌv ðə dɪʃ /
- Can you make the dish …-free? (Bạn có thể phục vụ món ăn này không có … được không?)
/ kæn ju meɪk ðə dɪʃ …-fri /
- I would like to add some … to the dish, if possible (Tôi muốn thêm … vào món ăn, nếu được)
/ aɪ wʊd laɪk tu æd sʌm … tu ðə dɪʃ ɪf ˈpɑsəbəl /
- Can you double the …? (Bạn có thể tăng gấp đôi … trong món được không?)
/ kæn ju ˈdʌbəl ði … /
Ví dụ
– We are all vegetarians. Do you have any vegetarian selections? (Chúng tôi đều là người ăn chay. Nhà hàng mình có món ăn dành cho người ăn chay không nhỉ?)
/ wi ɑr ɔl ˌvɛʤəˈtɛriənz / . / du ju hæv ˈɛni ˌvɛʤəˈtɛriən səˈlɛkʃənz /
– I don’t want too much sauce in my salad. Can I have the sauce on the side? (Tôi không muốn salad có quá nhiều sốt. Tôi muốn để riêng phần sốt được không?)
/ aɪ doʊnt wɑnt tu mʌʧ sɔs ɪn maɪ ˈsæləd / . / kæn aɪ hæv ðə sɔs ɑn ðə saɪd /
– I am allergic to onion. Can you leave it out of this dish? (Tôi bị dị ứng với hành. Bạn có thể làm món này không hành được không?)
/ aɪ æm əˈlɜrʤɪk tu ˈʌnjən / . / kæn ju liv ɪt aʊt ʌv ðɪs dɪʃ /
– I would like to add some cheese to the dish, if possible. (Tôi muốn thêm phô mai vào món này nếu được.)
/ aɪ wʊd laɪk tu æd sʌm ʧiz tu ðə dɪʃ ɪf ˈpɑsəbəl /
Bên cạnh các ví dụ trên, mình cũng có video hội thoại ngắn về yêu cầu đặc biệt khi đi ăn nhà hàng. Bạn sẽ thấy như trong video, người phục vụ cũng có thể là người chủ động hỏi khách hàng trước nếu muốn cho thêm/tăng thêm nguyên liệu nào trong món ăn. Bạn cũng nên học thêm cách họ dùng từ “extra” / ˈɛkstrə / nhé:
Mình lại có một video hội thoại giao tiếp tiếng Anh khi đi ăn khác liên quan đến việc đưa ra yêu cầu đặc biệt cho người phục vụ nữa đây. Ở đây, cô gái là khách hàng đi ăn thông báo rằng mình bị dị ứng với các loại hạt, và còn nhấn mạnh nó một cách cực kì hài hước nữa:
Ngoài các yêu cầu liên quan tới món ăn, có thể bạn sẽ cần nhờ người phục vụ đem giúp mình một số vật dụng, gia vị bằng những câu hỏi sau:
- Can you bring us some … please? (Bạn có thể đem cho chúng tôi một vài … được không?)
/ kæn ju brɪŋ ʌs sʌm … pliz /
- Can I have some … please? (Bạn có thể đem cho chúng tôi một vài … được không?)
/ kæn aɪ hæv sʌm … pliz /
- Excuse me. We need some … (Xin làm phiền, chúng tôi cần một số …)
/ ɪkˈskjuz mi / . / wi nid sʌm … /
Các đồ vật bạn sẽ gặp và cần dùng tới ở nhà hàng thường bao gồm: “bowl” / boʊl / (bát), “plate” / pleɪt / (đĩa), “fork” / fɔrk / (dĩa), “spoon” / spun / (thìa), “knife” / naɪf / (dao), “glass” / glæs / (cốc thủy tinh), “pepper” / ˈpɛpər / (hạt tiêu), “salt” / sɔlt / (muối), “napkin” / ˈnæpkɪn / (giấy ăn), “ketchup” / ˈkɛʧəp / (sốt cà chua), “mustard” / ˈmʌstərd / (mù tạt).
5 Thanh toán
Cuối cùng, sau khi đã ăn uống no nê và sẵn sàng cho “tăng sau” của cuộc tụ tập hoặc đơn giản là đã muốn về nhà nghỉ ngơi, các bạn có thể gọi nhân viên lấy hóa đơn thanh toán. Để yêu cầu thanh toán và lấy hóa đơn, bạn nói với nhân viên phục vụ như sau:
- Can we have the bill please? (Chúng tôi có thể lấy hóa đơn thanh toán được không?)
/ kæn wi hæv ðə bɪl pliz /
- Could we get the bill? (Chúng tôi có thể lấy hóa đơn thanh toán được không?)
/ kʊd wi gɛt ðə bɪl /
- Could we pay please? (Chúng tôi có thể thanh toán được không?)
/ kʊd wi peɪ pliz /
- I would like the check, please (Chúng tôi muốn lấy hóa đơn thanh toán)
/ aɪ wʊd laɪk ðə ʧɛk pliz /
Khi đem hóa đơn để bạn kiểm tra, nhân viên cũng sẽ thông báo số tiền với bạn:
- That will be + số tiền (Của anh/chị hết …)
/ ðæt wɪl bi … /
- Your total is + số tiền (Tổng hóa đơn là …)
/ jʊər ˈtoʊtəl ɪz … /
Nếu như khi mua sắm, nhân viên bán hàng thường chủ động hỏi phương thức thanh toán bạn muốn sử dụng (tiền mặt hoặc thẻ) thì ở đa số các nhà hàng hiện nay, việc thanh toán bằng thẻ vẫn chưa thực sự phổ biến. Tuy nhiên, việc người phục vụ không hỏi không có nghĩa là bạn bắt buộc phải dùng tiền mặt, vì vẫn có những nhà hàng (thường là nhà hàng lớn) chấp nhận thanh toán bằng thẻ. Nếu muốn sử dụng thẻ để thanh toán, bạn hãy hỏi nhân viên:
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)
/ kæn aɪ peɪ baɪ ˈkrɛdət kɑrd /
- Can I pay the bill with credit card? (Tôi có thể thanh toán hóa đơn bằng thẻ không?)
/ kæn aɪ peɪ ðə bɪl wɪð ˈkrɛdɪt kɑrd /
- Do you accept credit cards? (Nhà hàng có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ không?)
/ du ju ækˈsɛpt ˈkrɛdət kɑrdz /
- I would like to pay the bill by credit card. (Tôi muốn thanh toán hóa đơn bằng thẻ.)
/ aɪ wʊd laɪk tu peɪ ðə bɪl baɪ ˈkrɛdɪt kɑrd /
Ví dụ
Hội thoại 1:
Waitperson: Can I get you anything else? (Phục vụ: Anh/chị có cần thêm gì không?)
/ kæn aɪ gɛt ju ˈɛniˌθɪŋ ɛls /
Customer: No, just the bill please. (Khách hàng: Không cần đâu, bạn lấy giúp tôi hóa đơn thanh toán.)
/ noʊ ʤʌst ðə bɪl pliz /
Waitperson: Please wait a moment. Your total is $29.25. (Phục vụ: Xin anh/chị đợi một lúc. Tổng số tiền phải trả là $29.25 ạ.)
/ pliz weɪt ə ˈmoʊmənt / . / jʊər ˈtoʊtəl ɪz ˈtwɛnti-naɪn ˈdɑlərz ænd ˈtwɛnti-faɪv sɛnts /
Customer: Here you are. Keep the change! (Khách hàng: Gửi bạn, bạn không cần trả lại đâu.)
/ hir ju ɑr / . / kip ðə ʧeɪnʤ /
Waitperson: Thank you very much! (Phục vụ: Cảm ơn anh/chị rất nhiều!)
/ θæŋk ju ˈvɛri mʌʧ /
Hội thoại 2:
Waitperson: Would you like anything else? Do you want some desserts? (Phục vụ: Anh/chị có cần gì thêm không ạ? Anh/chị có muốn gọi món tráng miệng không?)
/ wʊd ju laɪk ˈɛniˌθɪŋ ɛls / ? / du ju wɑnt sʌm dɪˈzɜrts /
Customer: No thanks, I’m full. I would like the check, please (Khách hàng: Không cần đâu, cảm ơn bạn, tôi đã no rồi. Tôi muốn thanh toán hóa đơn.)
/ noʊ θæŋks aɪm fʊl / . / aɪ wʊd laɪk ðə ʧɛk pliz /
Waitperson: That’ll be $102.40. (Phục vụ: Của anh/chị hết $102.4 ạ.)
/ ˈðætəl bi wʌn ˈhʌndrəd tu ˈdɑlərz ænd ˈfɔrti sɛnts /
Customer: Can I pay the bill with credit card, please? (Khách hàng: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?)
/ kæn aɪ peɪ ðə bɪl wɪð ˈkrɛdɪt kɑrd pliz /
Waitperson: I’m sorry, but our restaurant doesn’t accept cards. Can you please pay in cash? (Phục vụ: Tôi rất tiếc, nhưng nhà hàng không hỗ trợ thanh toán thẻ. Anh/chị vui lòng sử dụng tiền mặt được không ạ?)
/ aɪm ˈsɑri bʌt ˈaʊər ˈrɛstəˌrɑnt ˈdʌzənt ækˈsɛpt kɑrdz / . / kæn ju pliz peɪ ɪn kæʃ /
Customer: Oh, OK. Here you are. Thank you. (Khách hàng: Ồ, được thôi. Gửi bạn. Cảm ơn bạn!)
/ oʊ ˈoʊˈkeɪ / . / hir ju ɑr / . / θæŋk ju /
Waitperson: Thank you. Have a good day! (Phục vụ: Cảm ơn anh/chị. Chúc anh/chị một ngày tốt lành!)
/ θæŋk ju / . / hæv ə gʊd deɪ /
Bạn có thể xem thêm video hội thoại ngắn về việc thanh toán ở nhà hàng nhé:
Bài tập thực hành
Đầu tiên, cách thực hành tốt nhất là bạn chịu khó dành thật nhiều thời gian để luyện nói theo các mẫu câu, ví dụ và video hội thoại trong bài viết. Tuy nhiên, nếu cảm thấy luyện nói một mình chán quá, hoặc hoang mang không biết mình nói như vậy đã đúng chưa, có hiệu quả hay không… thì bạn thử học cùng Game Speak của eJOY Go xem nhé. Muốn luyện nói câu nào trong video, bạn chỉ cần vào Game Speak ghi âm lại, eJOY sẽ đánh giá xem phát âm của bạn đã chuẩn chưa, đạt được bao nhiêu %. Bạn có thể dựa vào đó để theo dõi quá trình học và sự tiến bộ của bản thân:
Sau khi đã “làu làu” các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở nhà hàng rồi, thì điều cuối cùng bạn cần làm để có một bữa ăn vui vẻ, trọn vẹn chính là ghi nhớ những quy tắc ứng xử cơ bản ở nhà hàng. Bạn không cần phải Google dài dòng gì đâu, chỉ cần dành mấy phút làm bài tập nhỏ rất hay sau đây với chúng mình thôi.
Hãy cùng chúng mình xem trích đoạn clip nói về “Restaurant Etiquette” – Quy tắc ứng xử lịch sự ở nhà hàng rồi điền vào chỗ trống nhé:
Điền vào chỗ trống sau:
- Being ________ is easy! You just have to remember 2 things.
- If a host ________ you to your table, do not go and sit at a table on the ________ ________ of the room.
- If you do ________ yourself, do not sit at a chair that has ________ ________ in it.
- ________ your food is where many people make restaurant etiquette ________.
- The waiter is ________ on lots of people at the same time, so you shouldn’t do this:
- HEY! I WANT A CHEESEBURGER! AND I WANT IT MEDIUM RARE, BUDDY!
- Or this: I don’t care this is an Italian restaurant! I want burrito!
- Or this. Oh, and dressing on the side, and sub bread for beef, then sub beef for pizza, and instead of cheese on that pizza, I want chicken wings on that pizza. Now read those notes back and make sure you got it right, buddy.
- Or, the nice people at the restaurant might do this.
- If there’s ________ on the table, do not eat your food with your hands.
- Even ________? Nah, you can eat ________ with your hands.
- How about gumbo? No. Eat the food that’s on your ________.
- Do not eat the ________ of the people at the table ________ to you.
- If you have to go to the ________ during your meal, do not take your ________ of ________ in with you.
- OH NO! OH NO! There goes my soufflé.
Chúc bạn học thật vui và có nhiều trải nghiệm tuyệt vời khi đi ăn ở nhà hàng hay quán cà phê nhé!
Xem thêm