Từ Vựng Tiếng Anh về Gia Đình và Cách Học Nhớ Lâu

Gia đình đối với mỗi người là điều thân yêu và quan trọng nhất. Thế nhưng bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh về gia đình chưa? Hãy cùng kiểm tra vốn từ vựng thuộc chủ đề gia đình của bạn trong bài viết dưới đây.

Nhớ lưu lại những từ vựng mới để học và nhớ thật lâu cùng ứng dụng eJOY bạn nhé!

Hướng dẫn cách học

  • Trước tiên bạn cần cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome

Cài eXtension miễn phí

  • Bôi đen từ vựng ở trong câu để tra từ và bấm vào nút Add từ

Tra và lưu từ vựng trong ngữ cảnh với eJOY eXtension

  • eJOY eXtension sẽ giúp bạn lưu lại từ mới trong ngữ cảnh của cả câu chứ không chỉ lưu mỗi từ vựng đó.

1. Chủ đề 1 – Gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - parent Parent

noun /ˈpɛrənt/

a mother or father

Bố hoặc mẹ

Ví dụ: Has Joe met your parents yet? (Joe đã gặp bố mẹ của bạn chưa?)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - offspring Offspring

noun /‘ɔf,sprɪŋ/

The immediate descendants of a person

Con cái

Ví dụ: She was the mother of many offspring. (Bà ấy là mẹ của một đàn con.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - sibling Sibling

noun /‘sɪblɪŋ/

A person’s brother or sister

Anh chị em ruột

Ví dụ: I have two siblings, one elder brother and one younger sister. (Tôi có hai anh chị em ruột, một anh lớn và một em gái.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Folks Folks

noun /foʊks/

Your parents

Bố mẹ

Ví dụ: He wrote to his folks every day. (Anh ấy viết thư cho bố mẹ hàng ngày)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Husband Husband

noun /ˈhʌzbənd/

the man that somebody is married to; a married man

Chồng

Ví dụ: That was the day she met her future husband. (Đó là ngày cô ấy gặp người sẽ là chồng mình.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - wife Wife

noun /waɪf/  

the woman that somebody is married to; a married woman

Vợ

Ví dụ: I’ve never met William’s wife. (Tôi chưa từng gặp vợ của William.)

Hãy cùng xem đoạn giới thiệu về gia đình Simpson để ôn lại những từ vựng đã học nhé

2. Chủ đề 2 – Họ hàng

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Grandmother Grandmother noun /ˈɡrænˌmʌðər/

the mother of a person’s father or mother

Ví dụ: My grandmother has readied the lunch before I got home. (Bà tôi đã chuẩn bị bữa trưa sẵn sàng trước khi tôi trở về nhà.)

Từ vựng chủ đề gia đình - Grandson Grandson (noun) /ˈɡrænsʌn/

the son of a person’s son or daughter

Cháu trai – con trai của con

Ví dụ: He is the grandson of the director. (Anh ta là cháu trai của giám đốc.).

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Relatives Relative noun /ˈrɛlət̮ɪv/

a member of your family, especially one who does not live with you, for example a grandparent or cousin

Họ hàng

Ví dụ: I traveled to Crete with his family to visit his relatives there. (Tôi tới Crete cùng gia đình của anh ấy để thăm họ hàng anh ấy sống ở đó.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Uncle Uncle noun /ˈʌŋkl/

the brother of your mother or father, or the husband of your aunt

Chú/cậu/bác trai

Ví dụ: I’ve just become an uncle. (Mình vừa lên chức chú.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Aunt Aunt noun /ænt/

the sister of your mother or father, or the wife of your uncle

Cô/dì/bác gái

Ví dụ: My aunt is a poor person. (Cô của tôi rất nghèo.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Cousin Cousin noun /ˈkʌzn/

a child of your aunt or uncle, or, more generally, a distant (not close) relation

Anh chị em họ

Ví dụ: They are my cousin from Vietnam. (Họ là anh chị em họ của mình, từ Việt Nam.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Nephew Nephew noun /ˈnɛfju/

a son of your sister or brother, or a son of the sister or brother of your husband or wife

Cháu trai (con trai của anh, chị, em ruột)

Ví dụ: My nephew turns 2 today. (Cháu trai mình lên 2 vào ngày hôm nay.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Niece Niece noun /nis/

a daughter of your brother or sister, or a daughter of your husband’s or wife’s brother or sister

Cháu gái (con gái của anh, chị, em ruột)

Ví dụ: My niece can draw very well. (Cháu gái mình vẽ rất đẹp.)

Cùng xem video để ôn tập một số từ vựng ở trên nhé

3. Chủ đề 3 – Thông gia

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - mother in law Mother-in-law noun /ˈmʌðər ɪnˌlɔ/

the mother of your husband or wife

Mẹ chồng hoặc mẹ vợ

Ví dụ: I don’t like my mother-in-law. (Tôi không hợp với mẹ chồng lắm.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Son in law Son-in-law noun /ˈsʌn ɪn lɔ/

the man who is married to your daughter

Con rể

Ví dụ: Her son-in-law is a nice guy. (Con rể của ông ấy là một chàng trai tử tế.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Daughter in law Daughter-in-law noun ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/

the woman who is married to your son

Con dâu

Ví dụ: She is my daughter-in-law. (Con bé ấy là con dâu của tôi.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Brother in law Brother-in-law noun /ˈbrʌðər ɪn lɔ/

The husband of your sister, or the brother of your husband or wife, or the man who is married to the sister of your wife or husband

Anh/em rể, anh/em trai của vợ/chồng

Ví dụ: I don’t know my brother-in-law very well. (Tôi không biết rõ về anh rể của tôi lắm.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Sister in law Sister-in-law noun /ˈsɪstər ɪnˌlɔ/

the sister of your husband or wife; your brother’s wife; the wife of your husband or wife’s brother

Chị/em dâu, chị/em gái của vợ/chồng

Ví dụ: My sister-in-law is a friendly person. (Chị dâu của mình rất dễ gần.)

  • Chú ý dạng số nhiều: two sons-in-law; three daughters-in-law; brothers-in-law; sisters-in-law.
  • Chú ý dạng sở hữu cách: my father-in-law’s house; my sister-in-law’s car.

Mời bạn xem video nói về gia đình để hiểu rõ cách dùng những từ vựng trên nhé

4. Chủ đề 4 – Gia đình mở rộng

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Stepmother Stepmother noun /ˈstɛpˌmʌðər/

the woman who is married to your father but who is not your real mother

Mẹ kế

Ví dụ: Cinderella’s stepmother is an evil woman. (Mẹ kế của Cinderella là một người phụ nữ độc ác.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Cinderella Stepchild noun /ˈstɛptʃaɪld/

a child of your husband or wife by an earlier marriage

Con riêng của vợ hoặc của chồng

Ví dụ: Could a stepchild love their new mother? (Liệu con riêng của chồng có thể yêu thương người mẹ mới của mình không?)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Stepsister Stepsister noun /‘stɛp,brəðər/

a sister who has only one parent in common with you

Con gái riêng của bố hoặc mẹ kế

Ví dụ: She is my stepsister. (Anh ấy là con trai của mẹ kế mình.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Halfbrother Half-brother noun /hæf ˈbrʌðər/

a brother who has either the same mother or the same father as you

Anh em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha

Ví dụ: Michel’s half-brother is a famous singer. (Anh cùng cha khác mẹ của Michel là một ca sĩ nổi tiếng.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Adopt Adopt verb /əˈdɑpt/

to take another person’s child legally into your own family to raise as your own child

Nhận con nuôi

Ví dụ: He was adopted when he was six. (Anh ấy được nhận nuôi từ năm 6 tuổi.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Orphan Orphan noun /ɔrfən/

a child who does not have parents

Trẻ mồ côi

Ví dụ: Steve Jobs was an orphan. (Steve Jobs từng là trẻ mồ côi.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Ancestor Ancestor noun /‘ænsɛstər/

Someone from whom you are descended (but usually more remote than a grandparent)

Tổ tiên

Ví dụ: Our ancestor discovered fire long time ago. (Tổ tiên của chúng ta đã phát hiện ra lửa từ rất lâu rồi.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Forefather Forefather noun /‘foʊr,fɑðər/

The founder of a family

Tổ phụ

Ví dụ: We should keep the faith of our forefathers. (Chúng ta cần giữ vững niềm tin của cha ông.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Descendant Descendant noun /dɪ’sɛndənt/

A person considered as descended from some ancestor

Hậu duệ

Ví dụ: Descendant of the Sun was a famous Korean series. (Hậu duệ mặt trời là một phim truyền hình nổi tiếng của Hàn Quốc.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Heir Heir noun /ɜr/

A person who is entitled by law or by the terms of a will to inherit the estate of another

Người thừa kế

Ví dụ: Paris Hilton is a rich heir of the Hilton family. (Paris Hilton là người thừa kế giàu có của dòng họ Hilton.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Family free Family tree noun /ˈfæmli ˈtri/

a drawing that shows all the members of a family, usually over a long period of time, and how they are related to each other.

Cây phả hệ

Ví dụ: Our family tree has been started over 100 years. (Cây phả hệ của chúng tôi đã bắt đầu từ hơn 100 năm trước.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Genealogy Genealogy noun /,dʒini’ɑlədʒi/

Successive generations of kin

Phả hệ

Ví dụ: Genealogy study is the study or investigation of ancestry and family history. (Nghiên cứu phả hệ là nghiên cứu về tổ tiên và lịch sử gia đình.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Godfather Godfather noun /ˈɡɑdˌfɑðər/

a male godparent

Cha đỡ đầu

Ví dụ: His godfather is really a gangster. (Cha đỡ đầu của anh ta là một gangster chính hiệu.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình - Godchild Godchild noun /ɡɑd,ʧaɪld/

An infant who is sponsored by an adult (the godparent) at baptism

Con đỡ đầu

Ví dụ: His godchild is an angel. (Con đỡ đầu của ông ấy là một thiên thần.)

Giờ bạn đã được bổ sung một vốn từ vựng tiếng Anh về gia đình kha khá rồi. Hãy thử làm những bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Bài tập

1. Chọn đáp án đúng

1. My mother’s daughter is my

a. aunt

b. cousin

c. sister

2. My mother’s mother is my

a. auntie

b. great aunt

c. grandmother

3. My father’s son is my

a. uncle

b. cousin

c. brother

4. My step-mother’s son is my

a. step-brother

b. brother-in-law

c. step-son

5. My brother’s daughter is my

a. nephew

b. niece

c. cousin

6. My aunt’s children are my

a. step-children

b. cousins

c. nephews and nieces

7. My grandpa’s father is my

a. great uncle

b. great grandpa

c. great great grandpa

8. My dad’s brother is my

a. uncle

b. cousin

c. brother-in-law

9. My sister’s husband is my

a. brother-in-law

b. sibling

c. husband-in-law

10. My female spouse is my

a. grandmother

b. mother-in-law

c.wife

2. Ôn lại các từ mới

Hãy tìm một bức ảnh gia đình đầy đủ nhất và ghi chú lại mối quan hệ của bạn và những người trong ảnh bằng tiếng Anh nhé. (Ví dụ: grandmother, grandfather, mother…)

3. Đọc và trả lời câu hỏi

Paul and Kerry McDonald would like to welcome their new son Christopher Casey to the clan! Weighing 4.2 kilograms, Chris was born on January 2nd at 3:30pm. He will join sister Rachel, 6 and brother Malcolm, 4 in the McDonald household in Vancouver, Canada. Christopher’s proud aunts Kathy McDonald and Sherry Smith were present at his birth. Grandparents, Lisa and Mike Smith were also present. Chris’s grandmother in Texas will be arriving soon to meet her new grandson. Cousins Jerry, Fern, and Lindsay can’t wait to meet baby Chris too! The proud parents would like to thank all of their extended family for the warm wishes and gifts.

  1. What is Christopher’s mother’s name?
  2. Who are Christopher’s siblings?
  3. How is Kathy McDonald related to the newborn?
  4. Who will be coming to see Chris soon?
  5. Who is Kathy in relation to Kerry?

Hãy để lại câu trả lời của bạn trong phần comment bên dưới nhé.

Đến đây là hết bài viết về chủ đề từ vựng tiếng Anh về động vật rồi. Nếu muốn tìm hiểu những chủ đề khác, bạn hãy ghé eJOY Go để tham khảo bộ 3000 Smart words nhé.

Chúc các bạn học vui! Và đừng quên học từ vựng với eJOY eXtension nhé

[ctabox title=”Học thêm nhiều Từ Vựng cùng eJOY!” buttonsaid=”Tải eJOY eXtension Miễn Phí” ctaurl=”https://chrome.google.com/webstore/detail/ejoy-english-word-master/amfojhdiedpdnlijjbhjnhokbnohfdfb?utm_source=silovocabfamily&utm_medium=ctabox” text=”Hoạt động đa nền tảng” trackanalytic=”word-learn”]

More:

Câu chuyện học Tiếng Anh(3)
Kỹ Năng Tiếng Anh(4)
Lộ Trình Học(1)
Luyện IELTS(4)
Ngữ Pháp(1)
Phát Âm(1)
Tiếng Anh Giao Tiếp(2)
Từ Vựng Tiếng Anh(2)
T
WRITTEN BY

Toan

Read more

Nội dung bài viết

    Related posts