Hẳn những ai thường xuyên đi du lịch nước ngoài sẽ thấy rõ tiếng Anh quan trọng như thế nào. Để giúp các bạn có được những trải nghiệm tuyệt vời nhất khi ở một đất nước mới mẻ, xa lạ, chúng ta hãy cùng học những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh du lịch thường xuyên được sử dụng trong một số tình huống nhất định dưới đây nhé!

XEM THÊM



Cách học từ vựng tiếng Anh

Trước khi đi sâu vào học danh sách các từ vựng tiếng Anh về du lịch, chúng ta cần tìm cho mình phương pháp học từ hiệu quả đã.

Để học từ vựng, mình thường sử dụng eJOY eXtension – một tiện tích mở rộng cho trình duyệt Chrome do đội ngũ eJOY thiết kế. eJOY eXtension cho phép mình tra nghĩa, phát âm và lưu lại bất cứ từ mới nào mình không biết.

Dưới đây là cách mình học cùng eJOY eXtension, bạn tham khảo nhé:

  • Trước tiên bạn cần cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome

Cài eXtension miễn phí!

  • Bôi đen từ vựng bạn không biết ở trong câu để tra từ, nghe cách phát âm và bấm vào nút Add từ
Tra từ và lưu từ dễ dàng tiện lợi với eJOY eXtension
Tra từ và lưu từ dễ dàng tiện lợi với eJOY eXtension
  • eJOY eXtension sẽ giúp bạn lưu lại từ mới trong ngữ cảnh của cả câu chứ không chỉ lưu mỗi từ vựng đó.
  • eJOY sẽ nhắc bạn ôn tập những từ vựng mới hàng ngày với những trò chơi thú vị.

Từ Vựng và Mẫu Câu Tiếng Anh về Du Lịch

1 Tại Sân Bay

Từ vựng:

travel vocabulary - departure time Flight time/ departure time (n)

/flaɪt taɪm / /dɪˈpɑːʧə taɪm/

the time when a plane is scheduled to depart

Giờ khởi hành/ giờ bay

Ví dụ: Our departure time was delayed because of bad weather.

(Giờ khởi hành của chúng tôi bị hoãn vì thời tiết xấu)

travel vocabulary - check in desk Check-in desk (n)

/ʧɛk ɪn dɛsk/

one of the places at an airport where you show your ticket so that you can be told where you will be sitting

Bàn đăng ký thủ tục

Ví dụ: : Let’s meet at the check-in desk.

(Mình gặp nhau tại bàn đăng ký thủ tục nhé.)

travel vocabulary - baggage allowance Baggage allowance (n)

/ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/

the amount of checked baggage or hand/carry-on luggage the company will allow per passenger.

Hạn mức hành lý được miễn cước

Ví dụ: Do you know the baggage allowance of Ryanair?

(Bạn có biết hạn mức hành lý miễn cước của Ryanair không?)

travel vocabulary - excess baggage Excess baggage (n)

bags that weigh more than the allowed amount for a single passenger, or the money you are charged to take them onto an aircraft

Phí hành lý quá cước

Ví dụ: He came with 25 kg of excess baggage so we had to pay excess baggage fee.

(Anh ta đến với đám hành lý quá cân nên chúng tôi phải trả phí hành lý quá cước.)

travel vocabulary - carousel Carousel (n)

/kærʊˈsɛl/

A continuously revolving belt, track or other device on which items are placed for later retrieval

Băng chuyền

Ví dụ: Have you seen our luggage on the carousel?

(Anh đã thấy hành lý của mình trên băng chuyền chưa?)

travel vocabulary - departure lounge Departure lounge (n)

/dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/

a seating area in an airport where passengers wait immediately prior to boarding.

Phòng chờ bay

Ví dụ: Many passengers who take the night flight are half-sleeping in the departure lounge.

(Nhiều hành khách đáp chuyến bay đêm đang ngủ gật trong phòng chờ bay.)

travel vocabulary - security check area Security check area (n)

/sɪˈkjʊərɪti ʧɛk ˈeərɪə/

the area in the airport where one is checked to assure that there is no harm or threat to other passengers, staff and planes.

Khu vực kiểm tra an ninh

Ví dụ: He is in the security check area right now.

(Anh ấy đang ở trong khu vực kiểm tra an ninh rồi.)

travel vocabulary - boarding gate Boarding gate (n)

/ˈbɔːdɪŋ geɪt/

an area of an airport that provides a waiting area for passengers before boarding their flight.

Cổng khởi hành

Ví dụ: Excuse me, sir! Can you please show me where is boarding gate B5?

(Xin lỗi, ngài có thể chỉ cho tôi cổng khởi hành B5 ở đâu không ạ?)

travel vocabulary - arrival time Arrival time (n)

/əˈraɪvəl taɪm/

the time when a plane, train, bus, etc., is scheduled to arrive

Giờ đến

Ví dụ: When is her arrival time?

(Lúc nào thì cô ấy đến?)

travel vocabulary - take off Take off (v)

/teɪk ɒf/

an act or instance of leaving the ground (as by an airplane)

Cất cánh

Ví dụ: Before taking off, please check if you have buckled your seat belt.

(Trước khi cất cánh, hãy kiểm tra xem bạn đã cài dây an toàn chưa.)

travel vocabulary - delay Delay (v)

/dɪˈleɪ/

a period of time by which the expected schedule, flight time, etc… is late or postponed.

Hoãn lại

Ví dụ: Do you know which airline is infamous for their delayed flights?

(Bạn biết hãng hàng không nào nổi tiếng chuyên bị hoãn chuyến bay không?)

travel vocabulary - cancellation Cancellation (n)

/ˌkænsəˈleɪʃən/

the action of canceling something that has been arranged or planned.

Hủy chuyến bay

Ví dụ: All the flights to and from Hawaii are subject to cancellation due to the storm.

(Tất cả các chuyến bay đi và đến Hawaii đã bị hủy bởi cơn bão.)

Hãy cùng tìm những từ vựng trên trong video bên dưới nhé:

Mẫu câu:

Những câu bạn dùng:
  • Where’s the check-in desk, please?: quầy thủ tục ở đâu?
  • Where is boarding gate 34, please? : Cổng khởi hành số 34 ở đâu?
  • Can I have a window seat, please?: Làm ơn sắp cho tôi ghế sát cửa sổ được không?
  • Where’s the security check-in area?: Khu vực kiểm tra an ninh ở đâu?
Những câu bạn nghe:
  • Can I see your passport and boarding card, please? : Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên tàu
  • Your plane is delayed for 45 minutes: Chuyến bay của quý khách bị hoãn lại 45 phút
  • You’ll be boarding at gate number 34: Bạn sẽ khởi hành ở cổng 34

Mời bạn nghe một đoạn đối thoại ở quầy nhập cảnh để học thêm các mẫu câu cần thiết:

2 TRÊN MÁY BAY

Từ vựng:

travel vocabulary - window seat window seat (n)

/ˈwɪndəʊ siːt/

a seat next to a window in an aircraft, train, or other vehicle.

ghế ngồi cửa sổ

Ví dụ: I’d love to take the window seat.

(Tôi muốn ngồi ghế gần cửa sổ.)

travel vocabulary - aisle seat Aisle seat (n)

/aɪl siːt/

a seat next to the aisle in an aircraft, train, or other vehicle.

ghế ngồi ngoài lối đi

Ví dụ: You should pick an aisle seat when the flight is long so that you don’t have to climb over people if you want to go to the restroom.

(Bạn nên chọn chỗ ngồi gần lối đi khi bay dài, như thế bạn không phải trèo qua người khác khi muốn đi vệ sinh.)

travel vocabulary - seat belt Seat belt (n)

/siːt bɛlt/

a belt or strap securing a person to prevent injury, especially in a vehicle or aircraft.

dây an toàn

Ví dụ: Whenever you are on an aircraft or a car, you should wear a seat belt.

Bất kì lúc nào bạn ở trên máy bay hay ngồi trong ô tô cũng nên đeo dây an toàn.)

travel vocabulary - flight attendant Flight attendant (n)

/flaɪt əˈtɛndənt/

a steward or stewardess on an aircraft.

tiếp viên hàng không

Ví dụ: She wants to be a flight attendant when she grows up. Because she wishes to travel the world.

(Bé ấy muốn trở thành một tiếp viên hàng không khi lớn lên. Bởi vì cô bé ấy muốn đi du lịch thế giới.)

travel vocabulary - baggage Baggage (n)

/ˈbægɪʤ/

personal belongings packed in suitcases for traveling; luggage.

hành lý

Ví dụ: I only have one baggage when travelling.

(Khi đi du lịch mình chỉ mang đúng 1 kiện hành lý.)

Mẫu câu:

Những câu bạn dùng:
  • May I have something to eat/drink?: Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
Những câu bạn nghe:
  • What’s your seat number?: Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
  • Please turn off all mobile phones and electronic devices: Qúy khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
  • Would you like any food or refreshments?: Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
  • Please fasten your seat belt and return your seat to the upright position: Xin hãy thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế ngồi theo tư thế dựng thẳng.
  • We’ll be landing in about fifteen minutes: Chúng ta sẽ hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa.

3 HỎI ĐƯỜNG

Từ vựng

travel vocabulary - junction Junction (n)

/ˈʤʌŋkʃən/

a point where two or more roads/railways are joined.

Điểm giao cắt giao thông

Ví dụ: There were many car accidents happened in this junction.

(Có rất nhiều tai nạn xe hơi từng xảy ra ở điểm giao cắt này.)

travel vocabulary - crossroad Crossroad (n)

/ˈkrɒsˌrəʊd/

an intersection of two or more roads.

Ngã tư

Ví dụ: He said he’ll meet me at the Avenue crossroad so we can run away.

(Anh ấy nói sẽ đợi mình ở ngã tư Avenue và chúng mình sẽ cùng chạy trốn.)

travel vocabulary - bus station Bus station (n)

/bʌs ˈsteɪʃən/

a terminal where buses arrive and depart.

Bến xe bus

Ví dụ: Can you tell me how to get to the nearest bus station?

(Có thể chỉ cho tôi làm sao để tới được bến xe buýt gần nhất không?)

travel vocabulary - traffic light Traffic lights (n)

/ˈtræfɪk laɪt/

a set of automatically operated colored lights, typically red, amber, and green, for controlling traffic at road junctions and crosswalks.

Đèn giao thông

Ví dụ: They use the traffic lights to control the movement of traffic.

(Họ sử dụng đèn giao thông để điều khiển chuyển động của các phương tiện giao thông.)

travel vocabulary - go straight Go straight (v)

/gəʊ streɪt/

Move forward, no turning.

Đi thẳng

Ví dụ: You should keep going straight until you see the traffic light, then turn left.

(Bạn cần đi thẳng cho tới khi thấy đèn giao thông, rồi rẽ trái.)

travel vocabulary - zebra crossing Zebra crossing (n)

/ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/

an area of road painted with broad white stripes, where vehicles must stop if pedestrians wish to cross; a crosswalk.

Phần đường có kẻ vạch riêng cho người đi bộ

Ví dụ: You should walk on the zebra crossing when crossing the road for your safety.

(Vì sự an toàn của bạn hãy sang đường trên phần đường có vạch kẻ dành riêng cho người đi bộ.)

travel vocabulary - opposite Opposite (adj)

/ˈɒpəzɪt/

having a position on the other or further side of something; facing something, especially something of the same type.

Đối diện

Ví dụ: The post office is on the opposite side of the Nike store. You can’t miss it.

(Bưu điện ở ngay đối diện cửa hàng Nike ấy. Bạn không thể bỏ qua được đâu.)

Mẫu câu

Những câu bạn dùng:
  • How far is it to the airport? : Từ đây đến sân bay bao xa?
  • Excuse me, could you tell me how to get to the bus station? : Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết làm thế nào để đến được bến xe bus không?
  • I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này..
  • Can you show me on the map?: Bạn có thể chỉ tôi đường đi trên bản đồ được không?
  • Where can I find a grocery store…? Cửa hàng tạp hóa nằm ở đâu?
Những câu bạn nghe:
  • Take this road: Bạn đi theo đường này
  • You’re going the wrong way: Bạn đi sai đường rồi
  • Go down there: Bạn đi xuống phía dưới đó
  • Take the first on the left: Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
  • Turn right/left: rẽ phải/trái
  • Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước

Cùng xem video để làm quen với các mẫu câu hỏi đường nhé:

4 Ở KHÁCH SẠN/NHÀ NGHỈ

Từ vựng

travel vocabulary - reservation Reservation (n)

/ˌrɛzəˈveɪʃən/

the action of reserving something.

Việc đặt phòng

Ví dụ: Do you have the reservation for the hotel?

(Bạn có đặt chỗ trước ở hotel không?)

travel vocabulary - check in Check in (v)

/ʧɛk ɪn/

arrive and register at a hotel or airport.

Nhận phòng

Ví dụ: You must check in at the reception even you already have the room booked.

(Bạn vẫn cần nhận phòng ở quầy lễ tân dù đã đặt phòng từ trước.)

travel vocabulary - check out Check out (v)

/ʧɛk aʊt/

settle one’s hotel bill before leaving.

Trả phòng

Ví dụ: The check out time is 12:00

(Thời gian trả phòng là 12:00)

travel vocabulary - double room Double room (n)

/ˈdʌbl ruːm/

a room intended for two people, usually a couple, to stay in.

Phòng đôi

Ví dụ: I want to book a double room for one night, the 1st of November.

(Tôi muốn đặt một phòng đôi cho một đêm, mùng 1 tháng 11.)

travel vocabulary - single room Single room (n)

/ˈsɪŋgl ruːm/

a room intended for one person to stay in

Phòng đơn

Ví dụ: Single rooms are available from 25$ per night.

(Giá phòng đơn một đêm từ 25$)

travel vocabulary - room service Room service (n)

/ruːm ˈsɜːvɪs/

service provided in a hotel allowing guests to order food and drink to be brought to their rooms.

Dịch vụ phòng

Ví dụ: Can I order a room service?

(Tôi có thể yêu cầu dịch vụ phòng được không?)

travel vocabulary - common room Common room (n)

/ˈkɒmən ruːm/

a common space, like a living room or you will be sharing the room with other guests

Phòng chung

Ví dụ: I met a very funny guy in the common room today.

(Mình gặp một cậu bạn rất buồn cười ở phòng chung hôm nay.)

travel vocabulary - dorm Dorm (n)

/dɔːm/

a large room containing many beds

Phòng tập thể

Ví dụ: Many travelers prefer to stay in a dorm while travelling on a budget.

(Nhiều người chọn ở phòng tập thể khi đi du lịch để tiết kiệm chi phí.)

Mẫu câu

Những câu bạn dùng:
  • I want to check in please: Tôi muốn nhận phòng
  • What room am I in?: Tôi ở phòng nào?
  • Does the room have WIFI?: Phòng tôi có Wifi không?
  • What is the Wifi password please? Mật khẩu Wifi là gì vậy?
  • Could you tell me where … is?: Bạn có thể chỉ tôi … ở đâu được không?
  • How can I use this TV?: Tôi có thể sử dụng cái TV này như thế nào?
  • Can I reserve a room? Tôi có thể đặt phòng được không?
  • I would like to book a room: Tôi muốn đặt một phòng
  • I’d like to check out please: Tôi muốn trả phòng
Những câu bạn nghe:
  • Your room number is 314, on the 3rd floor: Phòng bạn là phòng số 314, ở tầng 3
  • Can I see your passport or ID please?: Bạn vui lòng cho tôi xem hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân
  • Breakfast is served at 7 am: Bữa sáng sẽ được phục vụ vào lúc 7 giờ
  • How would you like to pay for that?: Bạn muốn thanh toán bằng hình thức nào?

Mời bạn xem một video về cách đặt phòng khách sạn để học thêm những mẫu câu và từ vựng mới:

Trên đây chỉ là một ít trong số rất rất nhiều những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh du lịch thông dụng mà bạn cần phải biết khi đi ra nước ngoài. Bạn còn chần chừ gì nữa? Hãy học những mẫu câu trên và thường xuyên cập nhật blog của eJOY để cải thiện tiếng Anh nhé! (dragontkd.ca)


Ngoài ra, nếu bạn muốn nhanh chóng cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình thì hãy trải nghiệm thử ứng dụng eJOY ENGLISH. Đây là một ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại giúp bạn chinh phục mọi kỹ năng cần thiết trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy những video ở trên và nhiều video khác, tra và lưu lại từ mới, chơi game để nhớ từ và thậm chí là theo dõi cả tiến độ học từ vựng của mình nữa đó!

Kho video với đầy đủ chủ đề trên eJOY
Kho video với đầy đủ chủ đề

Tải eJOY miễn phí về điện thoại ngay

Bài Tập Thực Hành

1. Chọn đáp án đúng

Giờ bay

a. Flight time

b. Boarding time

c. Arrival time

Hành lý miễn cước

a. Excess baggage charge

b. Baggage allowance

c. Baggage

Hoãn lại

a. Cancellation

b. Delay

c. On time

Điểm giao cắt giao thông

a. Crossroad

b. Traffic light

c. Junction

Phòng đôi

a. Single room

b. Dorm

c. Double room

2. Điền từ vào chỗ trống

served, reservation, breakfast, check out, double room, check in

  • Hi, I would like to make a _______1________
  • Sure, what kind of room do you want?
  • We are two friends, so I would like to book a _______2______ for one night, the 2nd of September, please.
  • Yes, the pride will be 50$. How would you like to pay?
  • I will pay with credit card when arriving.
  • Great. Can I have your name, please?
  • It’s Julie Jones. Is ____3_____ included?
  • Yes, of course. You can _____4______ at 3pm. ______5______at 12. Breakfast is ____6___ from 7-9am.
  • Thank you! I got it.

Hãy để lại câu trả lời trong phần comment bên dưới nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thật vui!