Một trong những thông tin cá nhân được hỏi nhiều nhất khi giới thiệu, làm quen trong các hội thoại tiếng Anh là về đề tài gia đình. Kể về gia đình bằng tiếng Anh tưởng chừng như là một chủ đề khá dễ dàng và căn bản với mọi người. Tuy nhiên, bạn đã thực sự biết cách đọc, phát âm chính xác những câu đơn giản này chưa? Hãy cùng eJOY khám phá xem nhé!

Những mẫu câu hỏi tiếng Anh về gia đình

1. Nhắc lại những câu hỏi bạn chắc chắn từng học qua

  • Câu hỏi về số lượng thành viên trong gia đình

Mẫu câu chung nhất cho loại câu hỏi này là:

How many people are there in your family?

/haʊ ˈmɛni ˈpipəl ɑr ðɛr ɪn jʊər ˈfæməli?/

How many + Noun (danh từ) + are there (+in …+)? là mẫu câu hỏi về số lượng. Công thức trả lời cho câu hỏi này là There are + số lượng + Noun (danh từ) (+in …+)

Ở câu hỏi này, chúng ta cần nhấn giọng vào “many” và từ “family”, đặc biệt là cần xuống giọng ở cuối câu hỏi.

Vì vậy để trả lời, bạn chỉ cần áp dụng mẫu đơn giản theo công thức chung:

There are X people in my family.

/ðɛr ɑr … ˈpipəl ɪn maɪ ˈfæməli/

Hãy nhớ nhấn giọng vào từ chỉ con số để câu trả lời có ngữ điệu hoàn hảo nhé. Để nghe cách phát âm chuẩn chỉnh của mọi từ tiếng Anh bạn muốn, có một cách rất đơn giản là cài đặt eJOY eXtention cho trình duyệt Chrome. Chỉ cần click chuột vào từ, sau đó nhấn vào biểu tượng chiếc loa như trong hình sau. eJOY eXtention là một ứng dụng hoàn toàn miễn phí nên chúng ta đừng chần chừ mà hãy download ngay nhé.

how-many-dich-tren-ejoy
Tính năng dịch tự động thông minh của eJOY eXtension

Download eJOY eXtension miễn phí tại đây

Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về ngữ điệu khi đọc tiếng Anh thì đây thực sự là một vấn đề không dễ và cần tập luyện nhiều. Mỗi một câu đều cần có trọng âm, lên xuống khác nhau mới tạo ra ngữ điệu chính xác và hay. Bạn có thể tìm hiểu thêm về ngữ điệu tiếng Anh trong bài viết Luyện nói tiếng Anh tự nhiên với ngữ điệu.

Nếu muốn, chúng ta cũng có thể liệt kê thêm các thành viên trong gia đình của mình bằng cách nói cụ thể trong gia đình mình bao gồm những ai. Bạn chỉ việc nói thêm và liệt kê ra ngay sau đó.

Ví dụ: There are 5 people in my family: my grandfather, my parents, me and my little sister.

/ðər ɑr 5 ˈpipəl ɪn maɪ ˈfæməli: maɪ ˈgrændˌfɑðər, maɪ ˈpɛrənts, mi ənd maɪ ˈlɪtəl ˈsɪstər/

(Có 5 người trong gia đình tôi: ông tôi, bố mẹ tôi, tôi và em gái.)

  • Câu hỏi về anh chị em

Do you have any brother or sister?

/du ju hæv ˈɛni ˈbrʌðər ɔr ˈsɪstər?/

Cách trả lời: Yes, I’ve got … (jɛs, aɪv gɑt …): có, tôi có …

          hoặc: I have… ( aɪ hæv… ): Tôi có…

Ví dụ để điền vào chỗ trống:

.        a brother (brəðər): một anh/em trai

·        a sister (sɪstər): một chị/em gái

·        an elder brother/sister (n ˈɛldər ˈbrʌðər/ˈsɪstər): một anh trai/chị gái hoặc dùng big brother/sister như một cách nói thân thiết, thường nhật hơn

·        a younger brother/sister (ə ˈjʌŋgər ˈbrʌðər/ˈsɪstər): một em trai/em gái hoặc dùng little brother/sister như một cách nói thân thiết, thường nhật hơn

·        two brothers (tu ˈbrʌðərz): hai anh/em trai

·        two sisters (tu ˈsɪstərz): hai chị/em gái

·        one brother and two sisters (wʌn ˈbrʌðər ənd tu ˈsɪstərz): một anh/em trai và hai chị/em gái

·        no, I’m an only child ( noʊ, aɪm ən ˈoʊnli ʧaɪld): không, mình là con một

  • Câu hỏi về tình trạng hôn nhân

Để hỏi về tình trạng hôn nhân của một người, câu hỏi đơn giản nhất là:

Are you married?: bạn có gia đình chưa?
/ɑr ju ˈmɛrid?/

Are you single?: bạn chưa có gia đình à?

/ɑr ju ˈsɪŋgəl?/

Trả lời: – I’m …: mình …

·        single (ˈsɪŋgəl): còn độc thân

·        engaged (ɛnˈgeɪʤd): đã đính hôn rồi

·        married (ˈmɛrid): đã lập gia đình rồi

·        divorced (dɪˈvɔrst): đã ly hôn rồi

.        a widow (ˈwɪdoʊ): chồng mình mất rồi

.        a widower (ˈwɪdoʊər): vợ mình mất rồi

Một số câu hỏi liên quan khác:

How long have you been married?: Bạn lập gia đình bao lâu rồi?

   /haʊ lɔŋ hæv ju bɪn ˈmɛrid?/

   I’ve been married for 4 years: Tôi đã kết hôn được 4 năm

   /aɪv bɪn ˈmɛrid fɔr fɔr jɪrz/

Do you have any children?: Bạn có con cái không?

   /du ju hæv ˈɛni ˈʧɪldrən?/

   No, I haven’t: Không, tôi chưa có

   /noʊ, aɪ ˈhævənt/

    Yes, I have 2 kids/a daughter/a son/2 daughters/a son and a daughter/…

    /jɛs, aɪ hæv tu kɪdz/ə ˈdɔtər/ə sʌn/tu  ˈdɔtərz/ə sʌn ænd ə ˈdɔtər/… /

Khi trả lời câu hỏi này, bạn cần biết các từ vựng chỉ con cái:

. son (sʌn): con trai

. daughter (ˈdɔtər): con gái

. kid/child (số ít) (kɪd/ʧaɪld) và kids/children (số nhiều) (kɪdz/ˈʧɪldrən): con cái nói chung


Xem thêm


  • Câu hỏi về thông tin cá nhân (tuổi tác, nơi sống, nghề nghiệp,…) của người thân

Với những câu hỏi thông tin như thế này, chúng ta hỏi như bình thường, chỉ cần thay thế chủ ngữ thành your father/mother/sister/… và trả lời như thông thường.

Hỏi nghề nghiệp:

What does your father/mother/brother/sister do?

/wʌt dʌz jʊər ˈfɑðər/ˈmʌðər/ˈbrʌðər/ˈsɪstər du?/

Hỏi tuổi tác:

How old is your father/mother/brother/sister?

/haʊ oʊld ɪz jʊər ˈfɑðər/ˈmʌðər/ˈbrʌðər/ˈsɪstər?/

Hỏi về ngoại hình:

How does your father/mother/brother/sister look like?

/haʊ dəz jər ˈfɑðər/ˈmʌðər/ˈbrʌðər/ˈsɪstər lʊk laɪk?/

Đối với những câu hỏi có từ hỏi, bạn hãy luôn luôn nhớ một nguyên tắc bất di bất dịch là luôn xuống giọng ở cuối câu.

2. Những câu hỏi khác mở rộng về gia đình

Ngoài các thông tin cơ bản như số lượng thành viên, nghề nghiệp, tuổi tác, tình trạng hôn nhân, con cái của từng người, sẽ thú vị hơn nhiều nếu bạn có thể mở rộng vấn đề và nói thêm nhiều nữa về những người thân yêu của mình. Có như vậy, cuộc hội thoại của bạn cũng mới có thể kéo dài và thêm nhiều thông tin, chia sẻ.

Khi kể về một người, bạn có thể:

Miêu tả ngoại hình

  • My mother is very beautiful. She is slim and has long black hair with round face.

    /maɪ ˈmʌðər ɪz ˈvɛri ˈbjutəfəl. ʃi əz slɪm ənd həz lɔŋ blæk hɛr wɪð raʊnd feɪs/

   (Mẹ tôi rất xinh đẹp. Bà ấy mảnh mai và có mái tóc đen dài cùng khuôn mặt tròn.)

  • My dad is quite fat.

    /maɪ dæd əz kwaɪt fæt/

   (Bố tôi khá béo)

Kể về nghề nghiệp

  • My younger sister is a lawyer. She works at an international law firm.

    /maɪ ˈjʌŋgər ˈsɪstər ɪz ə ˈlɔjər. ʃi wɜrks ət ən ˌɪntərˈnæʃənəl lɔ fɜrm/

    (Em gái tôi là một luật sư. Cô ấy làm việc tại một văn phòng luật quốc tế)

  • My grandfather used to be a soldier.

    /maɪ ˈgrændˌfɑðər juzd tə bi ə ˈsoʊlʤər/

    (Ông tôi từng là một người lính)

Kể về sở thích

  • My big brother loves fishing so much. He goes fishing almost everyday.

    /maɪ bɪg ˈbrʌðər lʌvz ˈfɪʃɪŋ soʊ mʌʧ. hi goʊz ˈfɪʃɪŋ ˈɔlˌmoʊst ˈɛvriˈdeɪ/

    (Anh trai tôi rất thích câu cá. Anh ấy đi câu gần như hằng ngày)

  • No one loves taking selfies more than my sister.

    /noʊ wʌn lʌvz ˈteɪkɪŋ selfies mɔr ðən maɪ ˈsɪstər/

    (Không ai thích chụp ảnh tự sướng hơn chị gái tôi)

Kể về tính cách

  • My mom is very gentle. But when I make mistakes, she will be serious.

    /maɪ mɑm əz ˈvɛri ˈʤɛntəl. bət wɛn aɪ meɪk mɪsˈteɪks, ʃi wɪl bi ˈsɪriəs/

    (Mẹ tôi là một người phụ nữ dịu dàng, nhưng khi tôi phạm lỗi, bà ấy cũng sẽ trở nên nghiêm khắc.)

  • My baby sister is so cute. She will be three next week.

     /maɪ ˈbeɪbi ˈsɪstər ɪz soʊ kjut. ʃi wɪl bi θri nɛkst wik/

     (Em gái nhỏ của tôi rất đáng yêu. Con bé sẽ tròn 3 tuổi vào tuần tới.)

Một số hội thoại mẫu

Như đã nói ở trên, eJOY eXtension có thể dịch chi tiết từ vựng mỗi khi bạn nhấp chuột vào. Thế nhưng bạn đã bao giờ thử bấm vào “Say it” bên cạnh dịch nghĩa chưa? Nếu chưa thì hãy thử khám phá ngay điều kỳ diệu nhé!  

nut-say-it-ejoy-go
Khám phá điều kỳ diệu ở nút “Say it” ngay nhé!

Rất nhiều video có chứa từ bạn đang tìm hiểu trên hệ thống eJOY sẽ được hiện ra. Xem video là cách hay nhất để bạn luyện phát âm từ, cụm từ đó. Sau khi đã có từ mới rồi, người dùng có thể lưu lại những từ muốn học vào sổ từ của ứng dụng eJOY exTension hoặc trên app điện thoại. eJOY sẽ có các chương trình dạy từ mới cực hay như chơi trò chơi, nhắc nhở học hằng ngày theo lịch trình khoa học,…

Download eJOY eXtension miễn phí tại đây

1. Giới thiệu các thành viên trong gia đình

Hãy lắng nghe bài hát trẻ em dễ thương sau

Bé gái trong đoạn nhạc đã giới thiệu chung về gia đình mình như sau:

  • I have a family, (Tôi có một gia đình)
    /aɪ hæv ə ˈfæməli/
  • A family of six, (Một gia đình 6 người)
    /ə ˈfæməli ʌv sɪks/
  • Grandpa, Grandma, (Ông, bà)
    /ˈgrændˌpɑ, ˈgræmɑ/
  • Papa, Mamma (Bố, mẹ)
    /ˈpɑpə, ˈmɑmə/
  • And a little sis. (Và một em gái nhỏ)

    /ænd ə ˈlɪtəl sɪs/

* Lưu ý: papa, mama là từ khác chỉ bố, mẹ (gốc tiếng Pháp)

2. Miêu tả về gia đình

Bạn có biết bộ phim hoạt hình Gia đình Simpson nổi tiếng? Hãy nghe một bài giới thiệu về gia đình Simpson nhé. Bạn có thể áp dụng tương tự mà giới thiệu về gia đình mình như vậy. Video giới thiệu này được dùng dưới lời kể của ngôi thứ ba. Sau khi xem video vài lần, bạn hoàn toàn có thể đọc theo để ghi nhớ các từ và cấu trúc câu.

  • Meet the Simpson Family. (Hãy gặp gia đình Simpson)

/mit ðə ˈsɪmpsən ˈfæməli./

  • Homer is the father. (Homer là cha)

/ˈhoʊmər ɪz ðə ˈfɑðər/

  • Marge and Homer are husband and wife. (Marge và Homer là vợ chồng)

/mɑrʤ ənd ˈhoʊmər ər ˈhʌzbənd ənd waɪf/

  • They have three children. (Họ có 3 đứa con)

/ðeɪ həv θri ˈʧɪldrən/

  • Bart is their son. (Bart là con trai họ)

/bɑrt əz ðɛr sʌn/

  • Lisa is their daughter. (Lisa là con gái họ)

/ˈlisə əz ðɛr ˈdɔtər/

  • Maggie is their baby. (Maggie là em bé của họ)

/ˈmægi əz ðɛr ˈbeɪbi/

  • Lisa hates her brother. (Lisa ghét anh trai của cô ấy)

/ˈlisə heɪts hər ˈbrʌðər/

  • Lisa’s brother makes her angry. (Anh trai của Lisa làm cô ấy tức giận)

/ˈlisəz ˈbrʌðər meɪks hər ˈæŋgri/

  • Bart’s grandfather comes and leaves. (Ông của Bart thỉnh thoảng đến rồi lại đi)

/bɑrts ˈgrændˌfɑðər kʌmz ənd livz/

  • The family is having fun. (Cả gia đình đều vui vẻ)

/ðə ˈfæməli əz ˈhævɪŋ fʌn/

Bài tập thực hành

1. Đoạn video 1

Hãy xem video trên và học đọc theo nhé. Đây là một clip giới thiệu bản thân và gia đình rất căn bản với những cấu trúc câu đơn giản, phổ thông nhất.

Hướng dẫn cách phát âm

  • My name is Steve. (Tên tôi là Steve)
    /maɪ neɪm əz stiv/
  • This is my wife Susan. (Đây là vợ tôi Susan)
    /ðɪs ɪz maɪ waɪf ˈsuzən/
  • We have 2 kids. (Chúng tôi có 2 con)
    /wi hæv 2 kɪdz/
  • This is Mary. (Đây là Mary)
    /ðɪs ɪz ˈmɛri/
  • She is 7. (Cô bé 7 tuổi)
    /ʃi ɪz ˈsɛvən /
  • This is our boy Zack. (Đây là cậu bé của chúng tôi Zack)
    /ðɪs ɪz ˈaʊər bɔɪ zæk/
  • He is 9. (Thằng bé 9 tuổi)
    /hi ɪz naɪn/
  • We live in Chicago, USA. (Chúng tôi sống ở Chicago, Mỹ)
    /wi lɪv ɪn ʃəˈkɑˌgoʊ, ˈjuˈɛˈseɪ/
  • We have a dog. (Chúng tôi có một con chó)
    /wi həv ə dɔg/
  • Its name is Chico. (Tên nó là Chico)
    /ɪts neɪm əz ˈʧiˌkoʊ/
  • We live at 38 King Street. (Chúng tôi sống ở số 38 phố King)
    /wi lɪv æt ˈθɜrdi eɪt kɪŋ strit/
  • Apartment number 12. (Căn hộ số 12)
    /əˈpɑrtmənt ˈnʌmbər twɛlv/
  • We have a good life. (Chúng tôi có một cuộc sống hạnh phúc)

/wi həv ə gʊd laɪf/

2. Đoạn video 2

Video này là một câu chuyện nhỏ đơn giản nhưng đầy cảm xúc về bố. Tương tự như trên, hãy thực hành nói theo video sau. Bạn nên tập nói cùng người khác (thầy cô, bạn cùng học) để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé.

Một vài câu hay trong video

  • Daddy is the sweetest daddy in the world. (Bố là ông bố ngọt ngào nhất trên thế giới)

/ˈdædi əz ðə ˈswitəst ˈdædi ɪn ðə wɜrld/

  • Daddy is the most handsome. (Bố đẹp trai nhất)
    /ˈdædi əz ðə moʊst ˈhænsəm/
  • The most clever. (Thông minh nhất)
    /ðə moʊst ˈklɛvər/
  • The kindest. (Tốt bụng nhất)
    /ðə ˈkaɪndəst/
  • He is my Superman. (Bố là siêu anh hùng của tôi)
    /hi əz maɪ ˈsupərmən/

Gia đình thân yêu là một đề tài quá đỗi quen thuộc nhưng vẫn luôn tạo cảm giác thân thương và vui vẻ trong chúng ta mỗi khi nhắc đến đúng không? Hy vọng những gợi ý và kiến thức phát âm trong việc kể về gia đình bằng tiếng Anh mà eJOY cung cấp cho bạn sẽ giúp ích trong hành trình học giao tiếp tiếng Anh trình độ cơ bản. Ngoài ra, bạn đừng bỏ lỡ những bài học tuyệt vời khác trên eJOY Blog nhé!